Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Tim Hardaway

Tim Hardaway ra mắt NBA vào năm 1989, đã thi đấu tổng cộng 867 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 15.373 điểm, 7.095 kiến tạo và 2.855 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 144 về điểm số và 19 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Tim Hardaway

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Tim Hardaway về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Tim Hardaway
    TênTim Hardaway
    Ngày sinh1 tháng 9, 1966
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPoint Guard
    Chiều cao183cm
    Cân nặng79kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1989

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)867 trận (hạng 320 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)15.373 điểm (hạng 144)
    3 điểm (3P)1.542 cú ném (hạng 46)
    Kiến tạo (AST)7.095 lần (hạng 19)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)2.855 lần (hạng 652)
    Rebound tấn công (ORB)544 (hạng 797)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.311 (hạng 450)
    Chặn bóng (BLK)129 lần (hạng 1043)
    Cướp bóng (STL)1.428 lần (hạng 60)
    Mất bóng (TOV)2.481 lần (hạng 63)
    Lỗi cá nhân (PF)2.027 lần (hạng 411)
    Triple-double4 lần (hạng 131)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)43.1% (hạng 2221)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)78.2% (hạng 1256)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)35.5% (hạng 716)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)35.3 phút (hạng 56)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2003)

    Số trận (G)10
    Điểm (PTS)49
    3 điểm (3P)11
    Kiến tạo (AST)24
    Rebound (TRB)15
    Rebound tấn công (ORB)1
    Rebound phòng ngự (DRB)14
    Chặn bóng (BLK)0
    Cướp bóng (STL)9
    Mất bóng (TOV)11
    Lỗi cá nhân (PF)8
    Triple-double0
    FG%36.7%
    FT%50%
    3P%35.5%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)127 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1992 – 1.893 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1997 – 203 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1992 – 807 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1991 – 332
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1996 – 17
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1991 – 214
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1990 – 3
    • Mùa có FG% cao nhất: 1991 – 47.6%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2000 – 82.7%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1991 – 38.5%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1992 – 3.332 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Tim Hardaway đã ra sân tổng cộng 53 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)890
    3 điểm (3P)102
    Kiến tạo (AST)365
    Rebound (TRB)167
    Rebound tấn công (ORB)32
    Rebound phòng ngự (DRB)135
    Chặn bóng (BLK)9
    Cướp bóng (STL)85
    Mất bóng (TOV)150
    Lỗi cá nhân (PF)112
    FG%38.9%
    FT%75.2%
    3P%31.7%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.942 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Tim Hardaway

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1990
    79
    2663
    1162
    464
    0.471
    985
    23
    0.274
    84
    441
    0.489
    901
    0.483
    211
    0.764
    276
    310
    57
    253
    689
    165
    12
    3
    78
    260
    232
    1991
    82
    3215
    1881
    739
    0.476
    1551
    97
    0.385
    252
    642
    0.494
    1299
    0.508
    306
    0.803
    381
    332
    87
    245
    793
    214
    12
    0
    82
    270
    228
    1992
    81
    3332
    1893
    734
    0.461
    1592
    127
    0.338
    376
    607
    0.499
    1216
    0.501
    298
    0.766
    389
    310
    81
    229
    807
    164
    13
    1
    81
    267
    208
    1993
    66
    2609
    1419
    522
    0.447
    1168
    102
    0.33
    309
    420
    0.489
    859
    0.491
    273
    0.744
    367
    263
    60
    203
    699
    116
    12
    0
    66
    220
    152
    1995
    62
    2321
    1247
    430
    0.427
    1007
    168
    0.378
    444
    262
    0.465
    563
    0.51
    219
    0.76
    288
    190
    46
    144
    578
    88
    12
    0
    62
    214
    155
    1996
    80
    2534
    1217
    419
    0.422
    992
    138
    0.364
    379
    281
    0.458
    613
    0.492
    241
    0.79
    305
    229
    35
    194
    640
    132
    17
    0
    46
    235
    201
    1997
    81
    3136
    1644
    575
    0.415
    1384
    203
    0.344
    590
    372
    0.469
    794
    0.489
    291
    0.799
    364
    277
    49
    228
    695
    151
    9
    0
    81
    230
    165
    1998
    81
    3031
    1528
    558
    0.431
    1296
    155
    0.351
    442
    403
    0.472
    854
    0.49
    257
    0.781
    329
    299
    48
    251
    672
    136
    16
    0
    81
    224
    200
    1999
    48
    1772
    835
    301
    0.4
    752
    112
    0.36
    311
    189
    0.429
    441
    0.475
    121
    0.812
    149
    152
    15
    137
    352
    57
    6
    0
    48
    131
    102
    2000
    52
    1672
    696
    246
    0.386
    638
    94
    0.367
    256
    152
    0.398
    382
    0.459
    110
    0.827
    133
    150
    25
    125
    385
    49
    4
    0
    52
    119
    112
    2001
    77
    2613
    1150
    408
    0.392
    1042
    189
    0.366
    517
    219
    0.417
    525
    0.482
    145
    0.801
    181
    204
    26
    178
    483
    90
    6
    0
    77
    189
    155
    2002
    68
    1601
    652
    226
    0.365
    620
    123
    0.347
    354
    103
    0.387
    266
    0.464
    77
    0.794
    97
    124
    14
    110
    278
    57
    10
    0
    16
    111
    109
    2003
    10
    127
    49
    18
    0.367
    49
    11
    0.355
    31
    7
    0.389
    18
    0.48
    2
    0.5
    4
    15
    1
    14
    24
    9
    0
    0
    0
    11
    8