Tom Van Arsdale ra mắt NBA vào năm 1965, đã thi đấu tổng cộng 929 trận trong 12 mùa giải. Anh ghi được 14.232 điểm, 2.085 kiến tạo và 3.942 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 182 về điểm số và 435 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Tom Van Arsdale |
Ngày sinh | 22 tháng 2, 1943 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward and Shooting Guard |
Chiều cao | 196cm |
Cân nặng | 92kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1965 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 929 trận (hạng 222 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 14.232 điểm (hạng 182) |
Kiến tạo (AST) | 2.085 lần (hạng 435) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 3.942 lần (hạng 422) |
Rebound tấn công (ORB) | 247 (hạng 1367) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 794 (hạng 1276) |
Chặn bóng (BLK) | 16 lần (hạng 2252) |
Cướp bóng (STL) | 230 lần (hạng 1186) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.922 lần (hạng 89) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 43.1% (hạng 2221) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 76.2% (hạng 1614) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 30.9 phút (hạng 299) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1977)
Số trận (G) | 77 |
Điểm (PTS) | 444 |
Kiến tạo (AST) | 67 |
Rebound (TRB) | 184 |
Rebound tấn công (ORB) | 47 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 137 |
Chặn bóng (BLK) | 3 |
Cướp bóng (STL) | 20 |
Lỗi cá nhân (PF) | 163 |
Triple-double | 0 |
FG% | 43.3% |
FT% | 70.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.425 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1971 – 1.875 điểm
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1975 – 223 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1971 – 499
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1976 – 7
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1975 – 91
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1966 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1971 – 45.6%
- Mùa có FT% cao nhất: 1974 – 85.1%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1971 – 3.146 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Tom Van Arsdale chưa từng tham dự vòng Playoffs.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Tom Van Arsdale
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1966 | 79 | 2041 | 833 | 312 | 0.374 | 834 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 209 | 0.721 | 290 | 309 | 0 | 0 | 205 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 251 |
1967 | 79 | 2134 | 966 | 347 | 0.391 | 887 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 272 | 0.784 | 347 | 341 | 0 | 0 | 193 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 241 |
1968 | 77 | 1514 | 610 | 211 | 0.387 | 545 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 188 | 0.746 | 252 | 225 | 0 | 0 | 155 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 202 |
1969 | 77 | 3059 | 1492 | 547 | 0.444 | 1233 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 398 | 0.747 | 533 | 356 | 0 | 0 | 208 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
1970 | 71 | 2544 | 1621 | 620 | 0.451 | 1376 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 381 | 0.774 | 492 | 463 | 0 | 0 | 155 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 247 |
1971 | 82 | 3146 | 1875 | 749 | 0.456 | 1642 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 377 | 0.721 | 523 | 499 | 0 | 0 | 181 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 294 |
1972 | 73 | 2598 | 1399 | 550 | 0.456 | 1205 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 299 | 0.755 | 396 | 350 | 0 | 0 | 198 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 241 |
1973 | 79 | 2311 | 1140 | 445 | 0.427 | 1043 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 250 | 0.812 | 308 | 358 | 0 | 0 | 152 | 0 | 0 | 0 | 30 | 0 | 224 |
1974 | 78 | 3041 | 1526 | 614 | 0.428 | 1433 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 298 | 0.851 | 350 | 393 | 88 | 305 | 202 | 62 | 3 | 0 | 78 | 0 | 300 |
1975 | 82 | 2843 | 1508 | 593 | 0.428 | 1385 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 322 | 0.759 | 424 | 278 | 77 | 201 | 223 | 91 | 3 | 0 | 6 | 0 | 257 |
1976 | 75 | 2026 | 818 | 346 | 0.441 | 785 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 126 | 0.759 | 166 | 186 | 35 | 151 | 146 | 57 | 7 | 0 | 0 | 0 | 202 |
1977 | 77 | 1425 | 444 | 171 | 0.433 | 395 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 102 | 0.703 | 145 | 184 | 47 | 137 | 67 | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 | 163 |