Trent Tucker ra mắt NBA vào năm 1982, đã thi đấu tổng cộng 756 trận trong 11 mùa giải. Anh ghi được 6.236 điểm, 1.532 kiến tạo và 1.520 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 745 về điểm số và 637 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Trent Tucker |
Ngày sinh | 20 tháng 12, 1959 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard |
Chiều cao | 196cm |
Cân nặng | 88kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1982 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 756 trận (hạng 520 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 6.236 điểm (hạng 745) |
3 điểm (3P) | 575 cú ném (hạng 367) |
Kiến tạo (AST) | 1.532 lần (hạng 637) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.520 lần (hạng 1229) |
Rebound tấn công (ORB) | 512 (hạng 845) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.008 (hạng 1096) |
Chặn bóng (BLK) | 88 lần (hạng 1300) |
Cướp bóng (STL) | 679 lần (hạng 402) |
Mất bóng (TOV) | 593 lần (hạng 903) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.594 lần (hạng 668) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 46.1% (hạng 1334) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 75.4% (hạng 1754) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 40.8% (hạng 154) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 20.7 phút (hạng 1356) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1993)
Số trận (G) | 69 |
Điểm (PTS) | 356 |
3 điểm (3P) | 52 |
Kiến tạo (AST) | 82 |
Rebound (TRB) | 71 |
Rebound tấn công (ORB) | 16 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 55 |
Chặn bóng (BLK) | 6 |
Cướp bóng (STL) | 24 |
Mất bóng (TOV) | 18 |
Lỗi cá nhân (PF) | 65 |
Triple-double | 0 |
FG% | 48.5% |
FT% | 81.8% |
3P% | 39.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 909 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1986 – 818 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1989 – 118 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1985 – 199 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1983 – 216
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1985 – 15
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1987 – 116
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1983 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1984 – 50%
- Mùa có FT% cao nhất: 1993 – 81.8%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1983 – 46.7%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1983 – 1.830 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Trent Tucker đã ra sân tổng cộng 66 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 364 |
3 điểm (3P) | 50 |
Kiến tạo (AST) | 100 |
Rebound (TRB) | 94 |
Rebound tấn công (ORB) | 30 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 64 |
Chặn bóng (BLK) | 5 |
Cướp bóng (STL) | 44 |
Mất bóng (TOV) | 38 |
Lỗi cá nhân (PF) | 107 |
FG% | 44.9% |
FT% | 69.8% |
3P% | 41.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.059 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Trent Tucker
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1983 | 78 | 1830 | 655 | 299 | 0.462 | 647 | 14 | 0.467 | 30 | 285 | 0.462 | 617 | 0.473 | 43 | 0.672 | 64 | 216 | 75 | 141 | 195 | 56 | 6 | 0 | 59 | 70 | 235 |
1984 | 63 | 1228 | 481 | 225 | 0.5 | 450 | 6 | 0.375 | 16 | 219 | 0.505 | 434 | 0.507 | 25 | 0.758 | 33 | 130 | 43 | 87 | 138 | 63 | 8 | 0 | 21 | 54 | 124 |
1985 | 77 | 1819 | 653 | 293 | 0.483 | 606 | 29 | 0.403 | 72 | 264 | 0.494 | 534 | 0.507 | 38 | 0.792 | 48 | 188 | 74 | 114 | 199 | 75 | 15 | 0 | 46 | 64 | 195 |
1986 | 77 | 1788 | 818 | 349 | 0.472 | 740 | 41 | 0.451 | 91 | 308 | 0.475 | 649 | 0.499 | 79 | 0.79 | 100 | 169 | 70 | 99 | 192 | 65 | 8 | 0 | 23 | 70 | 167 |
1987 | 70 | 1691 | 795 | 325 | 0.47 | 691 | 68 | 0.422 | 161 | 257 | 0.485 | 530 | 0.52 | 77 | 0.762 | 101 | 135 | 49 | 86 | 166 | 116 | 13 | 0 | 15 | 78 | 169 |
1988 | 71 | 1248 | 506 | 193 | 0.424 | 455 | 69 | 0.413 | 167 | 124 | 0.431 | 288 | 0.5 | 51 | 0.718 | 71 | 119 | 32 | 87 | 117 | 53 | 6 | 0 | 4 | 47 | 158 |
1989 | 81 | 1824 | 687 | 263 | 0.454 | 579 | 118 | 0.399 | 296 | 145 | 0.512 | 283 | 0.556 | 43 | 0.782 | 55 | 176 | 55 | 121 | 132 | 88 | 6 | 0 | 24 | 59 | 163 |
1990 | 81 | 1725 | 667 | 253 | 0.417 | 606 | 95 | 0.388 | 245 | 158 | 0.438 | 361 | 0.496 | 66 | 0.767 | 86 | 174 | 57 | 117 | 173 | 74 | 8 | 0 | 2 | 73 | 159 |
1991 | 65 | 1194 | 463 | 191 | 0.44 | 434 | 64 | 0.418 | 153 | 127 | 0.452 | 281 | 0.514 | 17 | 0.63 | 27 | 105 | 33 | 72 | 111 | 44 | 9 | 0 | 13 | 46 | 120 |
1992 | 24 | 415 | 155 | 60 | 0.465 | 129 | 19 | 0.396 | 48 | 41 | 0.506 | 81 | 0.539 | 16 | 0.8 | 20 | 37 | 8 | 29 | 27 | 21 | 3 | 0 | 0 | 14 | 39 |
1993 | 69 | 909 | 356 | 143 | 0.485 | 295 | 52 | 0.397 | 131 | 91 | 0.555 | 164 | 0.573 | 18 | 0.818 | 22 | 71 | 16 | 55 | 82 | 24 | 6 | 0 | 0 | 18 | 65 |