Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Truck Robinson

Truck Robinson ra mắt NBA vào năm 1974, đã thi đấu tổng cộng 772 trận trong 11 mùa giải. Anh ghi được 11.988 điểm, 1.348 kiến tạo và 7.267 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 280 về điểm số và 723 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Truck Robinson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Truck Robinson về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Truck Robinson
    TênTruck Robinson
    Ngày sinh4 tháng 10, 1951
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPower Forward
    Chiều cao201cm
    Cân nặng102kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1974

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)772 trận (hạng 492 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)11.988 điểm (hạng 280)
    3 điểm (3P)1 cú ném (hạng 2422)
    Kiến tạo (AST)1.348 lần (hạng 723)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)7.267 lần (hạng 105)
    Rebound tấn công (ORB)1.985 (hạng 111)
    Rebound phòng ngự (DRB)5.282 (hạng 74)
    Chặn bóng (BLK)510 lần (hạng 273)
    Cướp bóng (STL)533 lần (hạng 579)
    Mất bóng (TOV)1.592 lần (hạng 244)
    Lỗi cá nhân (PF)2.253 lần (hạng 299)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)48.3% (hạng 872)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)66.2% (hạng 3246)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)100% (hạng 1)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)32.6 phút (hạng 181)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1985)

    Số trận (G)2
    Điểm (PTS)4
    3 điểm (3P)0
    Kiến tạo (AST)3
    Rebound (TRB)9
    Rebound tấn công (ORB)6
    Rebound phòng ngự (DRB)3
    Chặn bóng (BLK)3
    Cướp bóng (STL)2
    Mất bóng (TOV)5
    Lỗi cá nhân (PF)3
    Triple-double0
    FG%40%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)35 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1978 – 1.862 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1982 – 1 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1981 – 206 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1978 – 1.288
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1976 – 107
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1978 – 73
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1975 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1982 – 51.3%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1977 – 73%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1982 – 100%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1978 – 3.638 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Truck Robinson đã ra sân tổng cộng 59 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)447
    Kiến tạo (AST)67
    Rebound (TRB)384
    Rebound tấn công (ORB)113
    Rebound phòng ngự (DRB)271
    Chặn bóng (BLK)34
    Cướp bóng (STL)41
    Mất bóng (TOV)72
    Lỗi cá nhân (PF)152
    FG%46.4%
    FT%59.7%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.344 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Truck Robinson

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1975
    76
    995
    442
    191
    0.486
    393
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    60
    0.522
    115
    301
    94
    207
    40
    36
    32
    0
    0
    0
    132
    1976
    82
    2055
    919
    354
    0.454
    779
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    211
    0.672
    314
    557
    139
    418
    113
    42
    107
    0
    0
    0
    239
    1977
    77
    2777
    1462
    574
    0.478
    1200
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    314
    0.73
    430
    828
    252
    576
    142
    66
    38
    0
    0
    0
    253
    1978
    82
    3638
    1862
    748
    0.444
    1683
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    366
    0.64
    572
    1288
    298
    990
    171
    73
    79
    0
    82
    301
    265
    1979
    69
    2537
    1456
    566
    0.491
    1152
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    324
    0.701
    462
    802
    195
    607
    113
    46
    75
    0
    0
    233
    206
    1980
    82
    2710
    1415
    545
    0.512
    1064
    0
    0
    0
    545
    0.512
    1064
    0.512
    325
    0.667
    487
    770
    213
    557
    142
    58
    59
    0
    82
    251
    262
    1981
    82
    3088
    1543
    647
    0.505
    1280
    0
    0
    0
    647
    0.505
    1280
    0.505
    249
    0.629
    396
    789
    216
    573
    206
    68
    38
    0
    82
    250
    220
    1982
    74
    2745
    1414
    579
    0.513
    1128
    1
    1
    1
    578
    0.513
    1127
    0.514
    255
    0.687
    371
    721
    202
    519
    179
    42
    28
    0
    72
    202
    215
    1983
    81
    2426
    770
    326
    0.462
    706
    0
    0
    0
    326
    0.462
    706
    0.462
    118
    0.587
    201
    657
    199
    458
    145
    57
    24
    0
    76
    190
    241
    1984
    65
    2135
    701
    284
    0.489
    581
    0
    0
    0
    284
    0.489
    581
    0.489
    133
    0.646
    206
    545
    171
    374
    94
    43
    27
    0
    63
    160
    217
    1985
    2
    35
    4
    2
    0.4
    5
    0
    0
    0
    2
    0.4
    5
    0.4
    0
    0
    2
    9
    6
    3
    3
    2
    3
    0
    1
    5
    3