Tyrese Maxey ra mắt NBA vào năm 2020, đã thi đấu tổng cộng 266 trận trong 4 mùa giải. Anh ghi được 4.833 điểm, 1.086 kiến tạo và 778 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 979 về điểm số và 873 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Tyrese Maxey |
Ngày sinh | 4 tháng 11, 2000 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard and Shooting Guard |
Chiều cao | 188cm |
Cân nặng | 91kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2020 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 266 trận (hạng 1767 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 4.833 điểm (hạng 979) |
3 điểm (3P) | 535 cú ném (hạng 396) |
Kiến tạo (AST) | 1.086 lần (hạng 873) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 778 lần (hạng 1767) |
Rebound tấn công (ORB) | 96 (hạng 1962) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 682 (hạng 1379) |
Chặn bóng (BLK) | 86 lần (hạng 1314) |
Cướp bóng (STL) | 199 lần (hạng 1302) |
Mất bóng (TOV) | 325 lần (hạng 1304) |
Lỗi cá nhân (PF) | 518 lần (hạng 1766) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 46.8% (hạng 1167) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 86.2% (hạng 303) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 39.6% (hạng 210) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 30.9 phút (hạng 299) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 70 |
Điểm (PTS) | 1.816 |
3 điểm (3P) | 212 |
Kiến tạo (AST) | 433 |
Rebound (TRB) | 258 |
Rebound tấn công (ORB) | 36 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 222 |
Chặn bóng (BLK) | 33 |
Cướp bóng (STL) | 69 |
Mất bóng (TOV) | 116 |
Lỗi cá nhân (PF) | 151 |
Triple-double | 0 |
FG% | 45% |
FT% | 86.8% |
3P% | 37.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.626 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 1.816 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 212 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 433 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 258
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 33
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 69
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2021 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2022 – 48.5%
- Mùa có FT% cao nhất: 2021 – 87.1%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2023 – 43.4%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2022 – 2.650 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Tyrese Maxey đã ra sân tổng cộng 41 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 730 |
3 điểm (3P) | 86 |
Kiến tạo (AST) | 129 |
Rebound (TRB) | 148 |
Rebound tấn công (ORB) | 17 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 131 |
Chặn bóng (BLK) | 15 |
Cướp bóng (STL) | 32 |
Mất bóng (TOV) | 47 |
Lỗi cá nhân (PF) | 82 |
FG% | 45.8% |
FT% | 87% |
3P% | 38.9% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.331 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Tyrese Maxey
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 61 | 935 | 488 | 198 | 0.462 | 429 | 31 | 0.301 | 103 | 167 | 0.512 | 326 | 0.498 | 61 | 0.871 | 70 | 104 | 11 | 93 | 120 | 26 | 13 | 0 | 8 | 41 | 79 |
2022 | 75 | 2650 | 1311 | 483 | 0.485 | 995 | 132 | 0.427 | 309 | 351 | 0.512 | 686 | 0.552 | 213 | 0.866 | 246 | 240 | 26 | 214 | 321 | 55 | 32 | 0 | 74 | 88 | 156 |
2023 | 60 | 2016 | 1218 | 439 | 0.481 | 913 | 160 | 0.434 | 369 | 279 | 0.513 | 544 | 0.568 | 180 | 0.845 | 213 | 176 | 23 | 153 | 212 | 49 | 8 | 0 | 41 | 80 | 132 |
2024 | 70 | 2626 | 1816 | 638 | 0.45 | 1419 | 212 | 0.373 | 569 | 426 | 0.501 | 850 | 0.524 | 328 | 0.868 | 378 | 258 | 36 | 222 | 433 | 69 | 33 | 0 | 70 | 116 | 151 |