Vasilije Micić ra mắt NBA vào năm 2023, đã thi đấu tổng cộng 60 trận trong 1 mùa giải. Anh ghi được 422 điểm, 262 kiến tạo và 88 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 2729 về điểm số và 1956 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Vasilije Micić |
Ngày sinh | 13 tháng 1, 1994 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard |
Chiều cao | 196cm |
Cân nặng | 91kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2023 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 60 trận (hạng 3132 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 422 điểm (hạng 2729) |
3 điểm (3P) | 43 cú ném (hạng 1273) |
Kiến tạo (AST) | 262 lần (hạng 1956) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 88 lần (hạng 3086) |
Rebound tấn công (ORB) | 14 (hạng 2932) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 74 (hạng 2564) |
Chặn bóng (BLK) | 7 lần (hạng 2646) |
Cướp bóng (STL) | 31 lần (hạng 2391) |
Mất bóng (TOV) | 99 lần (hạng 1987) |
Lỗi cá nhân (PF) | 68 lần (hạng 3259) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 43% (hạng 2252) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 81.3% (hạng 763) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 27.9% (hạng 1741) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 19.6 phút (hạng 1513) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 60 |
Điểm (PTS) | 422 |
3 điểm (3P) | 43 |
Kiến tạo (AST) | 262 |
Rebound (TRB) | 88 |
Rebound tấn công (ORB) | 14 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 74 |
Chặn bóng (BLK) | 7 |
Cướp bóng (STL) | 31 |
Mất bóng (TOV) | 99 |
Lỗi cá nhân (PF) | 68 |
Triple-double | 0 |
FG% | 43% |
FT% | 81.3% |
3P% | 27.9% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.176 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 422 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 43 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 262 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 88
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 7
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 31
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2024 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 43%
- Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 81.3%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 27.9%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 1.176 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Vasilije Micić chưa từng tham dự vòng Playoffs.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Vasilije Micić
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 60 | 1176 | 422 | 159 | 0.43 | 370 | 43 | 0.279 | 154 | 116 | 0.537 | 216 | 0.488 | 61 | 0.813 | 75 | 88 | 14 | 74 | 262 | 31 | 7 | 0 | 21 | 99 | 68 |