Vernon Maxwell ra mắt NBA vào năm 1988, đã thi đấu tổng cộng 855 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 10.912 điểm, 2.912 kiến tạo và 2.200 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 346 về điểm số và 249 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Vernon Maxwell |
Ngày sinh | 12 tháng 9, 1965 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard and Point Guard |
Chiều cao | 193cm |
Cân nặng | 82kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1988 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 855 trận (hạng 337 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 10.912 điểm (hạng 346) |
3 điểm (3P) | 1.256 cú ném (hạng 81) |
Kiến tạo (AST) | 2.912 lần (hạng 249) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.200 lần (hạng 882) |
Rebound tấn công (ORB) | 378 (hạng 1080) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.822 (hạng 637) |
Chặn bóng (BLK) | 152 lần (hạng 934) |
Cướp bóng (STL) | 975 lần (hạng 188) |
Mất bóng (TOV) | 1.663 lần (hạng 214) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.766 lần (hạng 557) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 39.8% (hạng 3143) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 73.3% (hạng 2154) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 32% (hạng 1303) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 28.4 phút (hạng 500) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2001)
Số trận (G) | 43 |
Điểm (PTS) | 201 |
3 điểm (3P) | 34 |
Kiến tạo (AST) | 49 |
Rebound (TRB) | 66 |
Rebound tấn công (ORB) | 4 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 62 |
Chặn bóng (BLK) | 3 |
Cướp bóng (STL) | 21 |
Mất bóng (TOV) | 35 |
Lỗi cá nhân (PF) | 64 |
Triple-double | 0 |
FG% | 32.7% |
FT% | 65.6% |
3P% | 30.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 660 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1991 – 1.397 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1991 – 172 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1994 – 380 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1992 – 243
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1992 – 28
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1991 – 127
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1989 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1990 – 43.9%
- Mùa có FT% cao nhất: 1998 – 80%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1999 – 34.6%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1991 – 2.870 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Vernon Maxwell đã ra sân tổng cộng 41 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 559 |
3 điểm (3P) | 76 |
Kiến tạo (AST) | 143 |
Rebound (TRB) | 125 |
Rebound tấn công (ORB) | 20 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 105 |
Chặn bóng (BLK) | 5 |
Cướp bóng (STL) | 39 |
Mất bóng (TOV) | 80 |
Lỗi cá nhân (PF) | 93 |
FG% | 37.5% |
FT% | 73.6% |
3P% | 30.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.446 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Vernon Maxwell
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1989 | 79 | 2065 | 927 | 357 | 0.432 | 827 | 32 | 0.248 | 129 | 325 | 0.466 | 698 | 0.451 | 181 | 0.745 | 243 | 202 | 49 | 153 | 301 | 86 | 8 | 0 | 36 | 178 | 136 |
1990 | 79 | 1987 | 714 | 275 | 0.439 | 627 | 28 | 0.267 | 105 | 247 | 0.473 | 522 | 0.461 | 136 | 0.645 | 211 | 228 | 50 | 178 | 296 | 84 | 10 | 0 | 12 | 143 | 148 |
1991 | 82 | 2870 | 1397 | 504 | 0.404 | 1247 | 172 | 0.337 | 510 | 332 | 0.45 | 737 | 0.473 | 217 | 0.733 | 296 | 238 | 41 | 197 | 303 | 127 | 15 | 0 | 79 | 171 | 179 |
1992 | 80 | 2700 | 1372 | 502 | 0.413 | 1216 | 162 | 0.342 | 473 | 340 | 0.458 | 743 | 0.479 | 206 | 0.772 | 267 | 243 | 37 | 206 | 326 | 104 | 28 | 0 | 80 | 178 | 200 |
1993 | 71 | 2251 | 982 | 349 | 0.407 | 858 | 120 | 0.332 | 361 | 229 | 0.461 | 497 | 0.477 | 164 | 0.719 | 228 | 221 | 29 | 192 | 297 | 86 | 8 | 0 | 68 | 140 | 124 |
1994 | 75 | 2571 | 1023 | 380 | 0.389 | 976 | 120 | 0.298 | 403 | 260 | 0.454 | 573 | 0.451 | 143 | 0.749 | 191 | 229 | 42 | 187 | 380 | 125 | 20 | 0 | 73 | 185 | 143 |
1995 | 64 | 2038 | 854 | 306 | 0.394 | 777 | 143 | 0.324 | 441 | 163 | 0.485 | 336 | 0.486 | 99 | 0.688 | 144 | 164 | 18 | 146 | 274 | 75 | 13 | 0 | 54 | 137 | 157 |
1996 | 75 | 2467 | 1217 | 410 | 0.39 | 1052 | 146 | 0.317 | 460 | 264 | 0.446 | 592 | 0.459 | 251 | 0.756 | 332 | 229 | 39 | 190 | 330 | 96 | 12 | 0 | 57 | 215 | 182 |
1997 | 72 | 2068 | 929 | 340 | 0.375 | 906 | 115 | 0.309 | 372 | 225 | 0.421 | 534 | 0.439 | 134 | 0.744 | 180 | 159 | 27 | 132 | 153 | 87 | 19 | 0 | 31 | 121 | 168 |
1998 | 42 | 636 | 291 | 103 | 0.399 | 258 | 37 | 0.33 | 112 | 66 | 0.452 | 146 | 0.471 | 48 | 0.8 | 60 | 57 | 14 | 43 | 52 | 16 | 4 | 0 | 0 | 40 | 71 |
1999 | 46 | 1007 | 492 | 164 | 0.39 | 421 | 80 | 0.346 | 231 | 84 | 0.442 | 190 | 0.485 | 84 | 0.737 | 114 | 85 | 13 | 72 | 76 | 30 | 3 | 0 | 1 | 67 | 111 |
2000 | 47 | 989 | 513 | 169 | 0.345 | 490 | 67 | 0.3 | 223 | 102 | 0.382 | 267 | 0.413 | 108 | 0.73 | 148 | 79 | 15 | 64 | 75 | 38 | 9 | 0 | 0 | 53 | 83 |
2001 | 43 | 660 | 201 | 73 | 0.327 | 223 | 34 | 0.306 | 111 | 39 | 0.348 | 112 | 0.404 | 21 | 0.656 | 32 | 66 | 4 | 62 | 49 | 21 | 3 | 0 | 6 | 35 | 64 |