Victor Wembanyama ra mắt NBA vào năm 2023, đã thi đấu tổng cộng 71 trận trong 1 mùa giải. Anh ghi được 1.522 điểm, 274 kiến tạo và 755 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1880 về điểm số và 1923 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Victor Wembanyama |
Ngày sinh | 4 tháng 1, 2004 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Center and Power Forward |
Chiều cao | 221cm |
Cân nặng | 107kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2023 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 71 trận (hạng 2960 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 1.522 điểm (hạng 1880) |
3 điểm (3P) | 128 cú ném (hạng 887) |
Kiến tạo (AST) | 274 lần (hạng 1923) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 755 lần (hạng 1794) |
Rebound tấn công (ORB) | 161 (hạng 1645) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 594 (hạng 1468) |
Chặn bóng (BLK) | 254 lần (hạng 608) |
Cướp bóng (STL) | 88 lần (hạng 1812) |
Mất bóng (TOV) | 260 lần (hạng 1434) |
Lỗi cá nhân (PF) | 153 lần (hạng 2692) |
Triple-double | 2 lần (hạng 194) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 46.5% (hạng 1235) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 79.6% (hạng 1045) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 32.5% (hạng 1235) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 29.7 phút (hạng 395) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 71 |
Điểm (PTS) | 1.522 |
3 điểm (3P) | 128 |
Kiến tạo (AST) | 274 |
Rebound (TRB) | 755 |
Rebound tấn công (ORB) | 161 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 594 |
Chặn bóng (BLK) | 254 |
Cướp bóng (STL) | 88 |
Mất bóng (TOV) | 260 |
Lỗi cá nhân (PF) | 153 |
Triple-double | 2 |
FG% | 46.5% |
FT% | 79.6% |
3P% | 32.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.106 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 1.522 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 128 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 274 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 755
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 254
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 88
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2024 – 2
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 46.5%
- Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 79.6%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 32.5%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 2.106 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Victor Wembanyama chưa từng tham dự vòng Playoffs.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Victor Wembanyama
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 71 | 2106 | 1522 | 551 | 0.465 | 1186 | 128 | 0.325 | 394 | 423 | 0.534 | 792 | 0.519 | 292 | 0.796 | 367 | 755 | 161 | 594 | 274 | 88 | 254 | 2 | 71 | 260 | 153 |