Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Vince Carter

Vince Carter ra mắt NBA vào năm 1999, đã thi đấu tổng cộng 1.541 trận trong 22 mùa giải. Anh ghi được 25.728 điểm, 4.714 kiến tạo và 6.606 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 21 về điểm số và 77 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Vince Carter

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Vince Carter về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Vince Carter
    TênVince Carter
    Ngày sinh26 tháng 1, 1977
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard, Small Forward, and Power Forward
    Chiều cao198cm
    Cân nặng100kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1999

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.541 trận (hạng 3 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)25.728 điểm (hạng 21)
    3 điểm (3P)2.290 cú ném (hạng 9)
    Kiến tạo (AST)4.714 lần (hạng 77)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)6.606 lần (hạng 146)
    Rebound tấn công (ORB)1.658 (hạng 176)
    Rebound phòng ngự (DRB)4.948 (hạng 95)
    Chặn bóng (BLK)888 lần (hạng 128)
    Cướp bóng (STL)1.530 lần (hạng 45)
    Mất bóng (TOV)2.590 lần (hạng 50)
    Lỗi cá nhân (PF)3.995 lần (hạng 14)
    Triple-double5 lần (hạng 105)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)43.5% (hạng 2077)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)79.8% (hạng 1006)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)37.1% (hạng 462)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)30.1 phút (hạng 368)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2020)

    Số trận (G)60
    Điểm (PTS)298
    3 điểm (3P)61
    Kiến tạo (AST)48
    Rebound (TRB)124
    Rebound tấn công (ORB)18
    Rebound phòng ngự (DRB)106
    Chặn bóng (BLK)25
    Cướp bóng (STL)23
    Mất bóng (TOV)33
    Lỗi cá nhân (PF)90
    Triple-double0
    FG%35.2%
    FT%79.3%
    3P%30.2%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)876 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2000 – 2.107 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2001 – 162 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2007 – 393 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2007 – 492
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2000 – 92
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2001 – 114
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2007 – 2
    • Mùa có FG% cao nhất: 2003 – 46.7%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2010 – 84%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2001 – 40.8%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2000 – 3.126 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Vince Carter đã ra sân tổng cộng 84 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.486
    3 điểm (3P)113
    Kiến tạo (AST)272
    Rebound (TRB)443
    Rebound tấn công (ORB)122
    Rebound phòng ngự (DRB)321
    Chặn bóng (BLK)47
    Cướp bóng (STL)85
    Mất bóng (TOV)153
    Lỗi cá nhân (PF)240
    FG%42%
    FT%79.1%
    3P%33.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.854 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Vince Carter

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1999
    50
    1760
    913
    345
    0.45
    766
    19
    0.288
    66
    326
    0.466
    700
    0.463
    204
    0.761
    268
    283
    94
    189
    149
    55
    77
    0
    49
    110
    140
    2000
    82
    3126
    2107
    788
    0.465
    1696
    95
    0.403
    236
    693
    0.475
    1460
    0.493
    436
    0.791
    551
    476
    150
    326
    322
    110
    92
    1
    82
    178
    263
    2001
    75
    2979
    2070
    762
    0.46
    1656
    162
    0.408
    397
    600
    0.477
    1259
    0.509
    384
    0.765
    502
    416
    176
    240
    291
    114
    82
    0
    75
    167
    205
    2002
    60
    2385
    1484
    559
    0.428
    1307
    121
    0.387
    313
    438
    0.441
    994
    0.474
    245
    0.798
    307
    313
    138
    175
    239
    94
    43
    0
    60
    154
    191
    2003
    43
    1471
    884
    355
    0.467
    760
    45
    0.344
    131
    310
    0.493
    629
    0.497
    129
    0.806
    160
    188
    59
    129
    143
    48
    41
    0
    42
    74
    121
    2004
    73
    2785
    1645
    608
    0.417
    1457
    93
    0.383
    243
    515
    0.424
    1214
    0.449
    336
    0.806
    417
    349
    95
    254
    348
    88
    65
    0
    73
    223
    212
    2005
    77
    2828
    1886
    696
    0.452
    1541
    127
    0.406
    313
    569
    0.463
    1228
    0.493
    367
    0.798
    460
    401
    106
    295
    327
    109
    48
    0
    76
    168
    243
    2006
    79
    2906
    1911
    653
    0.43
    1518
    125
    0.341
    367
    528
    0.459
    1151
    0.471
    480
    0.799
    601
    462
    135
    327
    338
    94
    53
    1
    79
    213
    235
    2007
    82
    3126
    2070
    726
    0.454
    1598
    156
    0.357
    437
    570
    0.491
    1161
    0.503
    462
    0.802
    576
    492
    114
    378
    393
    82
    30
    2
    82
    217
    266
    2008
    76
    2959
    1622
    587
    0.456
    1287
    98
    0.359
    273
    489
    0.482
    1014
    0.494
    350
    0.816
    429
    453
    112
    341
    389
    93
    33
    0
    72
    181
    241
    2009
    80
    2946
    1662
    588
    0.437
    1345
    151
    0.385
    392
    437
    0.459
    953
    0.493
    335
    0.817
    410
    410
    74
    336
    376
    82
    38
    1
    80
    166
    234
    2010
    75
    2310
    1244
    434
    0.428
    1015
    119
    0.367
    324
    315
    0.456
    691
    0.486
    257
    0.84
    306
    293
    33
    260
    236
    53
    18
    0
    74
    106
    189
    2011
    73
    2051
    1022
    389
    0.437
    891
    116
    0.361
    321
    273
    0.479
    570
    0.502
    128
    0.74
    173
    275
    54
    221
    146
    67
    20
    0
    63
    90
    193
    2012
    61
    1542
    615
    223
    0.411
    542
    74
    0.361
    205
    149
    0.442
    337
    0.48
    95
    0.826
    115
    205
    32
    173
    139
    56
    25
    0
    40
    84
    134
    2013
    81
    2093
    1088
    372
    0.435
    855
    162
    0.406
    399
    210
    0.461
    456
    0.53
    182
    0.816
    223
    334
    58
    276
    194
    74
    44
    0
    3
    106
    226
    2014
    81
    1973
    967
    330
    0.407
    811
    146
    0.394
    371
    184
    0.418
    440
    0.497
    161
    0.821
    196
    284
    67
    217
    212
    61
    35
    0
    0
    108
    209
    2015
    66
    1091
    384
    135
    0.333
    406
    69
    0.297
    232
    66
    0.379
    174
    0.417
    45
    0.789
    57
    133
    27
    106
    79
    43
    14
    0
    1
    43
    102
    2016
    60
    1005
    395
    133
    0.388
    343
    59
    0.349
    169
    74
    0.425
    174
    0.474
    70
    0.833
    84
    146
    31
    115
    56
    38
    16
    0
    3
    35
    101
    2017
    73
    1799
    586
    193
    0.394
    490
    112
    0.378
    296
    81
    0.418
    194
    0.508
    88
    0.765
    115
    227
    36
    191
    133
    60
    36
    0
    15
    50
    163
    2018
    58
    1026
    313
    114
    0.403
    283
    57
    0.345
    165
    57
    0.483
    118
    0.504
    28
    0.757
    37
    148
    18
    130
    69
    42
    26
    0
    4
    36
    96