Walt Bellamy ra mắt NBA vào năm 1961, đã thi đấu tổng cộng 1.043 trận trong 14 mùa giải. Anh ghi được 20.941 điểm, 2.544 kiến tạo và 14.241 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 42 về điểm số và 317 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Walt Bellamy |
Ngày sinh | 24 tháng 7, 1939 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Center |
Chiều cao | 211cm |
Cân nặng | 102kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1961 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 1.043 trận (hạng 125 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 20.941 điểm (hạng 42) |
Kiến tạo (AST) | 2.544 lần (hạng 317) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 14.241 lần (hạng 12) |
Rebound tấn công (ORB) | 264 (hạng 1322) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 481 (hạng 1601) |
Chặn bóng (BLK) | 48 lần (hạng 1661) |
Cướp bóng (STL) | 52 lần (hạng 2118) |
Lỗi cá nhân (PF) | 3.536 lần (hạng 29) |
Triple-double | 4 lần (hạng 131) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 51.6% (hạng 393) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 63.2% (hạng 3541) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 37.3 phút (hạng 20) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1975)
Số trận (G) | 1 |
Điểm (PTS) | 6 |
Kiến tạo (AST) | 0 |
Rebound (TRB) | 5 |
Rebound tấn công (ORB) | 0 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 5 |
Chặn bóng (BLK) | 0 |
Cướp bóng (STL) | 0 |
Lỗi cá nhân (PF) | 2 |
Triple-double | 0 |
FG% | 100% |
FT% | 100% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 14 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1962 – 2.495 điểm
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1972 – 262 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1962 – 1.500
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1974 – 48
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1974 – 52
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1967 – 2
- Mùa có FG% cao nhất: 1975 – 100%
- Mùa có FT% cao nhất: 1975 – 100%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1964 – 3.394 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Walt Bellamy đã ra sân tổng cộng 37 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 699 |
Kiến tạo (AST) | 101 |
Rebound (TRB) | 540 |
Lỗi cá nhân (PF) | 128 |
FG% | 47.1% |
FT% | 62.9% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.571 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Walt Bellamy
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1962 | 79 | 3344 | 2495 | 973 | 0.519 | 1875 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 549 | 0.644 | 853 | 1500 | 0 | 0 | 210 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 281 |
1963 | 80 | 3306 | 2233 | 840 | 0.527 | 1595 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 553 | 0.674 | 821 | 1309 | 0 | 0 | 233 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 283 |
1964 | 80 | 3394 | 2159 | 811 | 0.513 | 1582 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 537 | 0.651 | 825 | 1361 | 0 | 0 | 126 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
1965 | 80 | 3301 | 1981 | 733 | 0.509 | 1441 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 515 | 0.685 | 752 | 1166 | 0 | 0 | 191 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 260 |
1966 | 80 | 3352 | 1820 | 695 | 0.506 | 1373 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 430 | 0.624 | 689 | 1254 | 0 | 0 | 235 | 0 | 0 | 0 | 72 | 0 | 294 |
1967 | 79 | 3010 | 1499 | 565 | 0.521 | 1084 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 369 | 0.636 | 580 | 1064 | 0 | 0 | 206 | 0 | 0 | 2 | 78 | 0 | 275 |
1968 | 82 | 2695 | 1372 | 511 | 0.541 | 944 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 350 | 0.662 | 529 | 961 | 0 | 0 | 164 | 0 | 0 | 0 | 64 | 0 | 259 |
1969 | 88 | 3159 | 1527 | 563 | 0.51 | 1103 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 401 | 0.649 | 618 | 1101 | 0 | 0 | 176 | 0 | 0 | 0 | 31 | 0 | 320 |
1970 | 79 | 2028 | 917 | 351 | 0.523 | 671 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 215 | 0.576 | 373 | 707 | 0 | 0 | 143 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 260 |
1971 | 82 | 2908 | 1202 | 433 | 0.493 | 879 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 336 | 0.604 | 556 | 1060 | 0 | 0 | 230 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 271 |
1972 | 82 | 3187 | 1526 | 593 | 0.545 | 1089 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 340 | 0.585 | 581 | 1049 | 0 | 0 | 262 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 255 |
1973 | 74 | 2802 | 1193 | 455 | 0.505 | 901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 283 | 0.538 | 526 | 964 | 0 | 0 | 179 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 244 |
1974 | 77 | 2440 | 1011 | 389 | 0.486 | 801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 233 | 0.608 | 383 | 740 | 264 | 476 | 189 | 52 | 48 | 0 | 0 | 0 | 232 |
1975 | 1 | 14 | 6 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |