Walt Frazier ra mắt NBA vào năm 1967, đã thi đấu tổng cộng 825 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 15.581 điểm, 5.040 kiến tạo và 4.830 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 137 về điểm số và 71 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Walt Frazier |
Ngày sinh | 29 tháng 3, 1945 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard |
Chiều cao | 193cm |
Cân nặng | 91kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1967 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 825 trận (hạng 396 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 15.581 điểm (hạng 137) |
Kiến tạo (AST) | 5.040 lần (hạng 71) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 4.830 lần (hạng 296) |
Rebound tấn công (ORB) | 403 (hạng 1026) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.523 (hạng 750) |
Chặn bóng (BLK) | 63 lần (hạng 1512) |
Cướp bóng (STL) | 681 lần (hạng 400) |
Mất bóng (TOV) | 139 lần (hạng 1803) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.180 lần (hạng 326) |
Triple-double | 23 lần (hạng 23) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 49% (hạng 757) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 78.6% (hạng 1181) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 37.5 phút (hạng 19) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1980)
Số trận (G) | 3 |
Điểm (PTS) | 10 |
3 điểm (3P) | 0 |
Kiến tạo (AST) | 8 |
Rebound (TRB) | 3 |
Rebound tấn công (ORB) | 1 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 2 |
Chặn bóng (BLK) | 1 |
Cướp bóng (STL) | 2 |
Mất bóng (TOV) | 4 |
Lỗi cá nhân (PF) | 2 |
Triple-double | 0 |
FG% | 36.4% |
FT% | 100% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 27 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1972 – 1.788 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1980 – 0 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1969 – 635 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1973 – 570
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1974 – 15
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1975 – 190
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1969 – 8
- Mùa có FG% cao nhất: 1970 – 51.8%
- Mùa có FT% cao nhất: 1980 – 100%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1980 – 0%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1971 – 3.455 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Walt Frazier đã ra sân tổng cộng 93 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.927 |
Kiến tạo (AST) | 599 |
Rebound (TRB) | 666 |
Rebound tấn công (ORB) | 24 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 91 |
Chặn bóng (BLK) | 4 |
Cướp bóng (STL) | 32 |
Lỗi cá nhân (PF) | 285 |
FG% | 51.1% |
FT% | 75.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 3.953 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Walt Frazier
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1968 | 74 | 1588 | 666 | 256 | 0.451 | 568 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 154 | 0.655 | 235 | 313 | 0 | 0 | 305 | 0 | 0 | 2 | 15 | 0 | 199 |
1969 | 80 | 2949 | 1403 | 531 | 0.505 | 1052 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 341 | 0.746 | 457 | 499 | 0 | 0 | 635 | 0 | 0 | 8 | 55 | 0 | 245 |
1970 | 77 | 3040 | 1609 | 600 | 0.518 | 1158 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 409 | 0.748 | 547 | 465 | 0 | 0 | 629 | 0 | 0 | 2 | 77 | 0 | 203 |
1971 | 80 | 3455 | 1736 | 651 | 0.494 | 1317 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 434 | 0.779 | 557 | 544 | 0 | 0 | 536 | 0 | 0 | 4 | 80 | 0 | 240 |
1972 | 77 | 3126 | 1788 | 669 | 0.512 | 1307 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 450 | 0.808 | 557 | 513 | 0 | 0 | 446 | 0 | 0 | 1 | 77 | 0 | 185 |
1973 | 78 | 3181 | 1648 | 681 | 0.49 | 1389 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 286 | 0.817 | 350 | 570 | 0 | 0 | 461 | 0 | 0 | 1 | 78 | 0 | 186 |
1974 | 80 | 3338 | 1643 | 674 | 0.472 | 1429 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 295 | 0.838 | 352 | 536 | 120 | 416 | 551 | 161 | 15 | 2 | 80 | 0 | 212 |
1975 | 78 | 3204 | 1675 | 672 | 0.483 | 1391 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 331 | 0.828 | 400 | 465 | 90 | 375 | 474 | 190 | 14 | 2 | 78 | 0 | 205 |
1976 | 59 | 2427 | 1126 | 470 | 0.485 | 969 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 186 | 0.823 | 226 | 400 | 79 | 321 | 351 | 106 | 9 | 0 | 59 | 0 | 163 |
1977 | 76 | 2687 | 1323 | 532 | 0.489 | 1089 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 259 | 0.771 | 336 | 293 | 52 | 241 | 403 | 132 | 9 | 1 | 67 | 0 | 194 |
1978 | 51 | 1664 | 825 | 336 | 0.471 | 714 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 153 | 0.85 | 180 | 209 | 54 | 155 | 209 | 77 | 13 | 0 | 0 | 113 | 124 |
1979 | 12 | 279 | 129 | 54 | 0.443 | 122 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | 0.778 | 27 | 20 | 7 | 13 | 32 | 13 | 2 | 0 | 0 | 22 | 22 |
1980 | 3 | 27 | 10 | 4 | 0.364 | 11 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0.4 | 10 | 0.364 | 2 | 1 | 2 | 3 | 1 | 2 | 8 | 2 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 |