Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của World B. Free

World B. Free ra mắt NBA vào năm 1975, đã thi đấu tổng cộng 886 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 17.955 điểm, 3.319 kiến tạo và 2.430 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 80 về điểm số và 190 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của World B. Free

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của World B. Free về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    World B. Free
    TênWorld B. Free
    Ngày sinh9 tháng 12, 1953
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard and Point Guard
    Chiều cao188cm
    Cân nặng84kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1975

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)886 trận (hạng 284 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)17.955 điểm (hạng 80)
    3 điểm (3P)213 cú ném (hạng 710)
    Kiến tạo (AST)3.319 lần (hạng 190)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)2.430 lần (hạng 793)
    Rebound tấn công (ORB)1.008 (hạng 414)
    Rebound phòng ngự (DRB)1.422 (hạng 820)
    Chặn bóng (BLK)223 lần (hạng 700)
    Cướp bóng (STL)910 lần (hạng 235)
    Mất bóng (TOV)1.869 lần (hạng 148)
    Lỗi cá nhân (PF)2.270 lần (hạng 291)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)45.6% (hạng 1474)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)75.3% (hạng 1770)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)33.7% (hạng 1000)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)30.4 phút (hạng 346)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1988)

    Số trận (G)58
    Điểm (PTS)374
    3 điểm (3P)8
    Kiến tạo (AST)60
    Rebound (TRB)44
    Rebound tấn công (ORB)14
    Rebound phòng ngự (DRB)30
    Chặn bóng (BLK)3
    Cướp bóng (STL)20
    Mất bóng (TOV)49
    Lỗi cá nhân (PF)74
    Triple-double0
    FG%40.9%
    FT%80%
    3P%22.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)682 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1979 – 2.244 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1985 – 71 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1982 – 419 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1979 – 301
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1978 – 41
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1979 – 111
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1976 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1979 – 48.1%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1981 – 81.4%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1986 – 42%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1979 – 2.954 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    World B. Free đã ra sân tổng cộng 34 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)477
    Kiến tạo (AST)103
    Rebound (TRB)76
    Rebound tấn công (ORB)26
    Rebound phòng ngự (DRB)50
    Chặn bóng (BLK)14
    Cướp bóng (STL)25
    Mất bóng (TOV)35
    Lỗi cá nhân (PF)79
    FG%39.8%
    FT%74%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)773 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của World B. Free

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1976
    71
    1121
    590
    239
    0.448
    533
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    112
    0.602
    186
    125
    64
    61
    104
    37
    6
    0
    5
    0
    107
    1977
    78
    2253
    1268
    467
    0.457
    1022
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    334
    0.72
    464
    237
    97
    140
    266
    75
    25
    0
    37
    0
    207
    1978
    76
    2050
    1191
    390
    0.455
    857
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    411
    0.731
    562
    212
    92
    120
    306
    68
    41
    0
    5
    200
    199
    1979
    78
    2954
    2244
    795
    0.481
    1653
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    654
    0.756
    865
    301
    127
    174
    340
    111
    35
    0
    0
    297
    253
    1980
    68
    2585
    2055
    737
    0.474
    1556
    9
    0.36
    25
    728
    0.476
    1531
    0.477
    572
    0.753
    760
    238
    129
    109
    283
    81
    32
    0
    0
    228
    195
    1981
    65
    2370
    1565
    516
    0.446
    1157
    5
    0.161
    31
    511
    0.454
    1126
    0.448
    528
    0.814
    649
    159
    48
    111
    361
    85
    11
    0
    0
    195
    183
    1982
    78
    2796
    1789
    650
    0.448
    1452
    10
    0.179
    56
    640
    0.458
    1396
    0.451
    479
    0.74
    647
    248
    118
    130
    419
    71
    8
    0
    78
    208
    222
    1983
    73
    2638
    1743
    649
    0.456
    1423
    15
    0.333
    45
    634
    0.46
    1378
    0.461
    430
    0.738
    583
    201
    92
    109
    290
    97
    15
    0
    69
    209
    241
    1984
    75
    2375
    1669
    626
    0.445
    1407
    22
    0.319
    69
    604
    0.451
    1338
    0.453
    395
    0.784
    504
    217
    89
    128
    226
    94
    8
    0
    71
    154
    214
    1985
    71
    2249
    1597
    609
    0.459
    1328
    71
    0.368
    193
    538
    0.474
    1135
    0.485
    308
    0.749
    411
    211
    61
    150
    320
    75
    16
    0
    50
    139
    163
    1986
    75
    2535
    1754
    652
    0.455
    1433
    71
    0.42
    169
    581
    0.46
    1264
    0.48
    379
    0.78
    486
    218
    72
    146
    314
    91
    19
    0
    75
    172
    186
    1987
    20
    285
    116
    39
    0.317
    123
    2
    0.222
    9
    37
    0.325
    114
    0.325
    36
    0.766
    47
    19
    5
    14
    30
    5
    4
    0
    2
    18
    26
    1988
    58
    682
    374
    143
    0.409
    350
    8
    0.229
    35
    135
    0.429
    315
    0.42
    80
    0.8
    100
    44
    14
    30
    60
    20
    3
    0
    0
    49
    74