Xavier McDaniel ra mắt NBA vào năm 1985, đã thi đấu tổng cộng 870 trận trong 12 mùa giải. Anh ghi được 13.606 điểm, 1.775 kiến tạo và 5.313 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 208 về điểm số và 536 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Xavier McDaniel |
Ngày sinh | 4 tháng 6, 1963 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward and Power Forward |
Chiều cao | 201cm |
Cân nặng | 93kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1985 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 870 trận (hạng 313 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 13.606 điểm (hạng 208) |
3 điểm (3P) | 74 cú ném (hạng 1093) |
Kiến tạo (AST) | 1.775 lần (hạng 536) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 5.313 lần (hạng 245) |
Rebound tấn công (ORB) | 2.082 (hạng 94) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 3.231 (hạng 254) |
Chặn bóng (BLK) | 416 lần (hạng 346) |
Cướp bóng (STL) | 791 lần (hạng 309) |
Mất bóng (TOV) | 1.887 lần (hạng 145) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.557 lần (hạng 184) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 48.5% (hạng 827) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 71.8% (hạng 2379) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 26.1% (hạng 1844) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 29 phút (hạng 454) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1998)
Số trận (G) | 20 |
Điểm (PTS) | 25 |
3 điểm (3P) | 0 |
Kiến tạo (AST) | 9 |
Rebound (TRB) | 31 |
Rebound tấn công (ORB) | 12 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 19 |
Chặn bóng (BLK) | 2 |
Cướp bóng (STL) | 3 |
Mất bóng (TOV) | 8 |
Lỗi cá nhân (PF) | 23 |
Triple-double | 0 |
FG% | 33.3% |
FT% | 62.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 180 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1987 – 1.890 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1988 – 14 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1988 – 263 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1987 – 705
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1987 – 52
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1987 – 115
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1986 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1987 – 50.9%
- Mùa có FT% cao nhất: 1993 – 79.3%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1992 – 30.8%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1987 – 3.031 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Xavier McDaniel đã ra sân tổng cộng 47 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 829 |
3 điểm (3P) | 11 |
Kiến tạo (AST) | 126 |
Rebound (TRB) | 342 |
Rebound tấn công (ORB) | 141 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 201 |
Chặn bóng (BLK) | 20 |
Cướp bóng (STL) | 36 |
Mất bóng (TOV) | 115 |
Lỗi cá nhân (PF) | 163 |
FG% | 46.6% |
FT% | 66.7% |
3P% | 28.9% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.632 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Xavier McDaniel
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1986 | 82 | 2706 | 1404 | 576 | 0.49 | 1176 | 2 | 0.2 | 10 | 574 | 0.492 | 1166 | 0.491 | 250 | 0.687 | 364 | 655 | 307 | 348 | 193 | 101 | 37 | 0 | 80 | 248 | 305 |
1987 | 82 | 3031 | 1890 | 806 | 0.509 | 1583 | 3 | 0.214 | 14 | 803 | 0.512 | 1569 | 0.51 | 275 | 0.696 | 395 | 705 | 338 | 367 | 207 | 115 | 52 | 0 | 82 | 234 | 300 |
1988 | 78 | 2703 | 1669 | 687 | 0.488 | 1407 | 14 | 0.28 | 50 | 673 | 0.496 | 1357 | 0.493 | 281 | 0.715 | 393 | 518 | 206 | 312 | 263 | 96 | 52 | 0 | 77 | 223 | 230 |
1989 | 82 | 2385 | 1677 | 677 | 0.489 | 1385 | 11 | 0.306 | 36 | 666 | 0.494 | 1349 | 0.493 | 312 | 0.732 | 426 | 433 | 177 | 256 | 134 | 84 | 40 | 0 | 10 | 210 | 231 |
1990 | 69 | 2432 | 1471 | 611 | 0.496 | 1233 | 5 | 0.294 | 17 | 606 | 0.498 | 1216 | 0.498 | 244 | 0.733 | 333 | 447 | 165 | 282 | 171 | 73 | 36 | 0 | 67 | 187 | 231 |
1991 | 81 | 2634 | 1373 | 590 | 0.497 | 1186 | 0 | 0 | 8 | 590 | 0.501 | 1178 | 0.497 | 193 | 0.723 | 267 | 557 | 173 | 384 | 187 | 76 | 46 | 0 | 79 | 184 | 264 |
1992 | 82 | 2344 | 1125 | 488 | 0.478 | 1021 | 12 | 0.308 | 39 | 476 | 0.485 | 982 | 0.484 | 137 | 0.714 | 192 | 460 | 176 | 284 | 149 | 57 | 24 | 0 | 82 | 147 | 241 |
1993 | 82 | 2215 | 1111 | 457 | 0.495 | 924 | 6 | 0.273 | 22 | 451 | 0.5 | 902 | 0.498 | 191 | 0.793 | 241 | 489 | 168 | 321 | 163 | 72 | 51 | 0 | 27 | 171 | 249 |
1994 | 82 | 1971 | 928 | 387 | 0.461 | 839 | 10 | 0.244 | 41 | 377 | 0.472 | 798 | 0.467 | 144 | 0.676 | 213 | 400 | 142 | 258 | 126 | 48 | 39 | 0 | 5 | 116 | 193 |
1995 | 68 | 1430 | 587 | 246 | 0.451 | 546 | 6 | 0.286 | 21 | 240 | 0.457 | 525 | 0.456 | 89 | 0.712 | 125 | 300 | 94 | 206 | 108 | 30 | 20 | 0 | 15 | 89 | 146 |
1997 | 62 | 1170 | 346 | 138 | 0.389 | 355 | 5 | 0.2 | 25 | 133 | 0.403 | 330 | 0.396 | 65 | 0.73 | 89 | 318 | 124 | 194 | 65 | 36 | 17 | 0 | 5 | 70 | 144 |
1998 | 20 | 180 | 25 | 10 | 0.333 | 30 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0.333 | 30 | 0.333 | 5 | 0.625 | 8 | 31 | 12 | 19 | 9 | 3 | 2 | 0 | 0 | 8 | 23 |