Zach Collins ra mắt NBA vào năm 2017, đã thi đấu tổng cộng 314 trận trong 6 mùa giải. Anh ghi được 2.606 điểm, 574 kiến tạo và 1.539 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1473 về điểm số và 1351 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Zach Collins |
Ngày sinh | 19 tháng 11, 1997 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Center and Power Forward |
Chiều cao | 211cm |
Cân nặng | 113kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2017 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 314 trận (hạng 1603 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 2.606 điểm (hạng 1473) |
3 điểm (3P) | 209 cú ném (hạng 715) |
Kiến tạo (AST) | 574 lần (hạng 1351) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.539 lần (hạng 1217) |
Rebound tấn công (ORB) | 459 (hạng 931) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.080 (hạng 1037) |
Chặn bóng (BLK) | 226 lần (hạng 686) |
Cướp bóng (STL) | 131 lần (hạng 1568) |
Mất bóng (TOV) | 455 lần (hạng 1097) |
Lỗi cá nhân (PF) | 815 lần (hạng 1394) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 47.9% (hạng 946) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 75% (hạng 1808) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 33.6% (hạng 1016) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 19.6 phút (hạng 1513) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 69 |
Điểm (PTS) | 776 |
3 điểm (3P) | 58 |
Kiến tạo (AST) | 194 |
Rebound (TRB) | 370 |
Rebound tấn công (ORB) | 118 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 252 |
Chặn bóng (BLK) | 52 |
Cướp bóng (STL) | 34 |
Mất bóng (TOV) | 132 |
Lỗi cá nhân (PF) | 206 |
Triple-double | 0 |
FG% | 48.4% |
FT% | 75.3% |
3P% | 32% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.526 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 776 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 58 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 194 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2023 – 402
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2019 – 66
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2023 – 37
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2018 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2023 – 51.8%
- Mùa có FT% cao nhất: 2022 – 80%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2023 – 37.4%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 1.526 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Zach Collins đã ra sân tổng cộng 20 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 137 |
3 điểm (3P) | 10 |
Kiến tạo (AST) | 20 |
Rebound (TRB) | 70 |
Rebound tấn công (ORB) | 20 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 50 |
Chặn bóng (BLK) | 23 |
Cướp bóng (STL) | 10 |
Mất bóng (TOV) | 22 |
Lỗi cá nhân (PF) | 64 |
FG% | 46.8% |
FT% | 79.3% |
3P% | 28.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 345 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Zach Collins
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | 66 | 1045 | 292 | 115 | 0.398 | 289 | 35 | 0.31 | 113 | 80 | 0.455 | 176 | 0.458 | 27 | 0.643 | 42 | 221 | 45 | 176 | 52 | 17 | 31 | 0 | 1 | 58 | 133 |
2019 | 77 | 1356 | 512 | 189 | 0.473 | 400 | 40 | 0.331 | 121 | 149 | 0.534 | 279 | 0.523 | 94 | 0.746 | 126 | 324 | 109 | 215 | 71 | 25 | 66 | 0 | 0 | 77 | 174 |
2020 | 11 | 290 | 77 | 32 | 0.471 | 68 | 7 | 0.368 | 19 | 25 | 0.51 | 49 | 0.522 | 6 | 0.75 | 8 | 69 | 25 | 44 | 16 | 5 | 5 | 0 | 11 | 14 | 36 |
2022 | 28 | 502 | 218 | 76 | 0.49 | 155 | 14 | 0.341 | 41 | 62 | 0.544 | 114 | 0.535 | 52 | 0.8 | 65 | 153 | 46 | 107 | 61 | 13 | 23 | 0 | 4 | 45 | 67 |
2023 | 63 | 1441 | 731 | 284 | 0.518 | 548 | 55 | 0.374 | 147 | 229 | 0.571 | 401 | 0.568 | 108 | 0.761 | 142 | 402 | 116 | 286 | 180 | 37 | 49 | 0 | 26 | 129 | 199 |
2024 | 69 | 1526 | 776 | 298 | 0.484 | 616 | 58 | 0.32 | 181 | 240 | 0.552 | 435 | 0.531 | 122 | 0.753 | 162 | 370 | 118 | 252 | 194 | 34 | 52 | 0 | 29 | 132 | 206 |