Zion Williamson ra mắt NBA vào năm 2020, đã thi đấu tổng cộng 184 trận trong 4 mùa giải. Anh ghi được 4.542 điểm, 761 kiến tạo và 1.199 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1027 về điểm số và 1144 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Zion Williamson |
Ngày sinh | 6 tháng 7, 2000 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward |
Chiều cao | 198cm |
Cân nặng | 129kg |
Tay thuận | Tay trái |
Ra mắt NBA | 2020 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 184 trận (hạng 2119 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 4.542 điểm (hạng 1027) |
3 điểm (3P) | 29 cú ném (hạng 1405) |
Kiến tạo (AST) | 761 lần (hạng 1144) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.199 lần (hạng 1443) |
Rebound tấn công (ORB) | 411 (hạng 1016) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 788 (hạng 1282) |
Chặn bóng (BLK) | 111 lần (hạng 1122) |
Cướp bóng (STL) | 182 lần (hạng 1361) |
Mất bóng (TOV) | 518 lần (hạng 1008) |
Lỗi cá nhân (PF) | 401 lần (hạng 1962) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 59.2% (hạng 116) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 69.5% (hạng 2759) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 34.1% (hạng 936) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 31.8 phút (hạng 232) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 70 |
Điểm (PTS) | 1.601 |
3 điểm (3P) | 6 |
Kiến tạo (AST) | 352 |
Rebound (TRB) | 406 |
Rebound tấn công (ORB) | 122 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 284 |
Chặn bóng (BLK) | 47 |
Cướp bóng (STL) | 77 |
Mất bóng (TOV) | 193 |
Lỗi cá nhân (PF) | 159 |
Triple-double | 0 |
FG% | 57% |
FT% | 70.2% |
3P% | 33.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.207 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2021 – 1.647 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2021 – 10 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 352 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2021 – 441
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 47
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 77
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2020 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2021 – 61.1%
- Mùa có FT% cao nhất: 2023 – 71.4%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2020 – 42.9%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 2.207 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Zion Williamson chưa từng tham dự vòng Playoffs.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Zion Williamson
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 24 | 668 | 540 | 210 | 0.583 | 360 | 6 | 0.429 | 14 | 204 | 0.59 | 346 | 0.592 | 114 | 0.64 | 178 | 150 | 64 | 86 | 50 | 16 | 9 | 0 | 24 | 59 | 42 |
2021 | 61 | 2026 | 1647 | 634 | 0.611 | 1037 | 10 | 0.294 | 34 | 624 | 0.622 | 1003 | 0.616 | 369 | 0.698 | 529 | 441 | 167 | 274 | 226 | 57 | 39 | 0 | 61 | 167 | 135 |
2023 | 29 | 956 | 754 | 285 | 0.608 | 469 | 7 | 0.368 | 19 | 278 | 0.618 | 450 | 0.615 | 177 | 0.714 | 248 | 202 | 58 | 144 | 133 | 32 | 16 | 0 | 29 | 99 | 65 |
2024 | 70 | 2207 | 1601 | 624 | 0.57 | 1094 | 6 | 0.333 | 18 | 618 | 0.574 | 1076 | 0.573 | 347 | 0.702 | 494 | 406 | 122 | 284 | 352 | 77 | 47 | 0 | 70 | 193 | 159 |