Austria Vienna được thành lập năm 1911 và hiện thi đấu tại Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 135 trận, giành 55 thắng, 40 hòa và 40 thua, ghi 190 bàn và để thủng lưới 168.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Vladimir Janocko (01/02), với mức phí € 2,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Omer Damari (14/15), với mức phí € 7 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Heinrich Müller, với 296 trận, giành 175 thắng, 49 hòa, 72 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Rapid Vienna, với thành tích 122 thắng, 82 hòa và 140 thua (ghi 544 bàn, thủng lưới 638 bàn). Đối thủ tiếp theo là Sturm Graz, với thành tích 123 thắng, 52 hòa và 67 thua (ghi 459 bàn, thủng lưới 307 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Austria Vienna | |
| Năm thành lập | 1911 |
| Sân vận động | Generali Arena (Sức chứa: 15.600) |
| Huấn luyện viên | Stephan Helm |
| Trang web chính thức | https://www.fk-austria.at |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 7위 | 10 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | −2 |
| 24/25 | 3위 | 37 | 18 | 6 | 8 | 47 | 32 | 15 |
| 23/24 | 2위 | 29 | 12 | 10 | 10 | 35 | 34 | 1 |
| 22/23 | 5위 | 24 | 11 | 10 | 11 | 55 | 52 | 3 |
| 21/22 | 3위 | 29 | 11 | 13 | 8 | 44 | 39 | 5 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Quốc gia Áo: 27 lần (Lần vô địch gần nhất: 08/09)
-
Siêu cúp Áo: 6 lần (Lần vô địch gần nhất: 04/05)
-
Mitropa Cup: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 35/36)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 296 | 175 | 49 | 72 | 59.1% | |
| 183 | 117 | 34 | 32 | 63.9% | |
| 178 | 102 | 33 | 43 | 57.3% | |
| 176 | 92 | 43 | 41 | 52.3% | |
| 168 | 95 | 33 | 40 | 56.5% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 344 | 122 | 82 | 140 | 544 | 638 | −94 | |
| 242 | 123 | 52 | 67 | 459 | 307 | 152 | |
| 215 | 80 | 50 | 85 | 324 | 327 | −3 | |
| 189 | 107 | 40 | 42 | 446 | 276 | 170 | |
| 173 | 105 | 28 | 40 | 376 | 188 | 188 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 2,4 Tr | € 4 Tr | -€ 1,6 Tr |
| 24/25 | € 0 | € 4 Tr | -€ 4 Tr |
| 23/24 | € 100 N | € 550 N | -€ 450 N |
| 22/23 | € 2,4 Tr | € 0 | € 2,4 Tr |
| 21/22 | € 0 | € 1,7 Tr | -€ 1,7 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 01/02 | € 2,5 Tr | ||
| 04/05 | € 2 Tr | ||
| 02/03 | € 1,8 Tr | ||
| 00/01 | € 1,8 Tr | ||
| 00/01 | € 1,5 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 14/15 | € 7 Tr | ||
| 11/12 | € 4,5 Tr | ||
| 17/18 | € 3,8 Tr | ||
| 06/07 | € 2,5 Tr | ||
| 12/13 | € 2,5 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 4 | 50.576 | 12.644 | -3.9% |
| 24/25 | 16 | 210.597 | 13.162 | +7.1% |
| 23/24 | 16 | 196.551 | 12.284 | +5.0% |
| 22/23 | 16 | 187.173 | 11.698 | +37.4% |
| 21/22 | 16 | 136.264 | 8.516 | +1,415.3% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Austria Vienna
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 7 | 10 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 12.644 | € 2Tr 426N | € 4Tr | -€ 1Tr 574N |
24/25 | 3 | 37 | 18 | 6 | 8 | 47 | 32 | 15 | 13.162 | € 0 | € 4Tr | -€ 4Tr |
23/24 | 2 | 29 | 12 | 10 | 10 | 35 | 34 | 1 | 12.284 | € 100.000 | € 550.000 | € −450.000 |
22/23 | 5 | 24 | 11 | 10 | 11 | 55 | 52 | 3 | 11.698 | € 2Tr 400N | € 0 | € 2Tr 400N |
21/22 | 3 | 29 | 11 | 13 | 8 | 44 | 39 | 5 | 8.516 | € 0 | € 1Tr 700N | -€ 1Tr 700N |
20/21 | 2 | 29 | 11 | 9 | 12 | 47 | 43 | 4 | 562 | € 120.000 | € 600.000 | € −480.000 |
19/20 | 1 | 34 | 12 | 11 | 9 | 49 | 47 | 2 | 5.680 | € 250.000 | € 350.000 | € −100.000 |
18/19 | 4 | 27 | 12 | 6 | 14 | 45 | 48 | -3 | 10.183 | € 0 | € 400.000 | € −400.000 |
17/18 | 7 | 43 | 12 | 7 | 17 | 51 | 55 | -4 | 6.546 | € 2Tr 50N | € 5Tr 550N | -€ 3Tr 500N |
16/17 | 2 | 63 | 20 | 3 | 13 | 72 | 50 | 22 | 7.521 | € 800.000 | € 1Tr | € −200.000 |
15/16 | 3 | 59 | 17 | 8 | 11 | 65 | 48 | 17 | 7.940 | € 1Tr 585N | € 700.000 | € 885.000 |
14/15 | 7 | 43 | 10 | 13 | 13 | 45 | 51 | -6 | 7.814 | € 3Tr 420N | € 9Tr 250N | -€ 5Tr 830N |
13/14 | 4 | 53 | 14 | 11 | 11 | 58 | 44 | 14 | 8.871 | € 200.000 | € 250.000 | € −50.000 |
12/13 | 1 | 82 | 25 | 7 | 4 | 84 | 31 | 53 | 10.295 | € 1Tr 150N | € 2Tr 500N | -€ 1Tr 350N |
11/12 | 4 | 54 | 14 | 12 | 10 | 52 | 44 | 8 | 8.652 | € 1Tr 150N | € 6Tr 400N | -€ 5Tr 250N |
10/11 | 3 | 61 | 17 | 10 | 9 | 65 | 37 | 28 | 9.500 | € 700.000 | € 1Tr | € −300.000 |
09/10 | 2 | 75 | 23 | 6 | 7 | 60 | 34 | 26 | 9.196 | € 200.000 | € 0 | € 200.000 |
08/09 | 3 | 62 | 17 | 11 | 8 | 59 | 46 | 13 | 8.059 | € 100.000 | € 0 | € 100.000 |
07/08 | 3 | 58 | 15 | 13 | 8 | 46 | 33 | 13 | 7.460 | € 400.000 | € 0 | € 400.000 |
06/07 | 6 | 45 | 11 | 12 | 13 | 43 | 43 | 0 | 6.722 | € 300.000 | € 7Tr 340N | -€ 7Tr 40N |





