Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Austria Vienna

  • 30 tháng 10, 2025

Austria Vienna được thành lập năm 1911 và hiện thi đấu tại Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 135 trận, giành 55 thắng, 40 hòa và 40 thua, ghi 190 bàn và để thủng lưới 168.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Vladimir Janocko (01/02), với mức phí € 2,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Omer Damari (14/15), với mức phí € 7 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Heinrich Müller, với 296 trận, giành 175 thắng, 49 hòa, 72 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Rapid Vienna, với thành tích 122 thắng, 82 hòa và 140 thua (ghi 544 bàn, thủng lưới 638 bàn). Đối thủ tiếp theo là Sturm Graz, với thành tích 123 thắng, 52 hòa và 67 thua (ghi 459 bàn, thủng lưới 307 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Austria Vienna
Austria Vienna
Năm thành lập1911
Sân vận độngGenerali Arena (Sức chứa: 15.600)
Huấn luyện viênStephan Helm
Trang web chính thứchttps://www.fk-austria.at

Biểu đồ thành tích theo mùa của Austria Vienna

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Austria Vienna qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/267위10313911−2
    24/253위371868473215
    23/242위2912101035341
    22/235위2411101155523
    21/223위291113844395

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Quốc gia Áo: 27 lần (Lần vô địch gần nhất: 08/09)

    • Siêu cúp Áo: 6 lần (Lần vô địch gần nhất: 04/05)

    • Mitropa Cup: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 35/36)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Heinrich Müller
    296175497259.1%
    Hermann Stessl
    183117343263.9%
    Ernst Ocwirk
    178102334357.3%
    Karl Daxbacher
    17692434152.3%
    Erich Hof
    16895334056.5%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    Rapid Vienna
    34412282140544638−94
    Sturm Graz
    2421235267459307152
    Red Bull Salzburg
    215805085324327−3
    Wiener Sport-Club
    1891074042446276170
    Admira Wacker
    1731052840376188188

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 2,4 Tr€ 4 Tr-€ 1,6 Tr
    24/25€ 0€ 4 Tr-€ 4 Tr
    23/24€ 100 N€ 550 N-€ 450 N
    22/23€ 2,4 Tr€ 0€ 2,4 Tr
    21/22€ 0€ 1,7 Tr-€ 1,7 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Vladimir Janocko
    01/02€ 2,5 Tr
    AO Xanthi
    Sebastian Mila
    04/05€ 2 Tr
    Dyskobolia Grodzisk Wielkopolski
    Sigurd Rushfeldt
    02/03€ 1,8 Tr
    Racing Santander
    Jochen Janssen
    00/01€ 1,8 Tr
    Fernando Troyansky
    00/01€ 1,5 Tr
    Club Atlético Los Andes

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Omer Damari
    14/15€ 7 Tr
    Nacer Barazite
    11/12€ 4,5 Tr
    Olarenwaju Kayode
    17/18€ 3,8 Tr
    Filip Sebo
    06/07€ 2,5 Tr
    Georg Margreitter
    12/13€ 2,5 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26450.57612.644-3.9%
    24/2516210.59713.162+7.1%
    23/2416196.55112.284+5.0%
    22/2316187.17311.698+37.4%
    21/2216136.2648.516+1,415.3%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Austria Vienna

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    7
    10
    3
    1
    3
    9
    11
    -2
    12.644
    € 2Tr 426N
    € 4Tr
    -€ 1Tr 574N
    24/25
    3
    37
    18
    6
    8
    47
    32
    15
    13.162
    € 0
    € 4Tr
    -€ 4Tr
    23/24
    2
    29
    12
    10
    10
    35
    34
    1
    12.284
    € 100.000
    € 550.000
    € −450.000
    22/23
    5
    24
    11
    10
    11
    55
    52
    3
    11.698
    € 2Tr 400N
    € 0
    € 2Tr 400N
    21/22
    3
    29
    11
    13
    8
    44
    39
    5
    8.516
    € 0
    € 1Tr 700N
    -€ 1Tr 700N
    20/21
    2
    29
    11
    9
    12
    47
    43
    4
    562
    € 120.000
    € 600.000
    € −480.000
    19/20
    1
    34
    12
    11
    9
    49
    47
    2
    5.680
    € 250.000
    € 350.000
    € −100.000
    18/19
    4
    27
    12
    6
    14
    45
    48
    -3
    10.183
    € 0
    € 400.000
    € −400.000
    17/18
    7
    43
    12
    7
    17
    51
    55
    -4
    6.546
    € 2Tr 50N
    € 5Tr 550N
    -€ 3Tr 500N
    16/17
    2
    63
    20
    3
    13
    72
    50
    22
    7.521
    € 800.000
    € 1Tr
    € −200.000
    15/16
    3
    59
    17
    8
    11
    65
    48
    17
    7.940
    € 1Tr 585N
    € 700.000
    € 885.000
    14/15
    7
    43
    10
    13
    13
    45
    51
    -6
    7.814
    € 3Tr 420N
    € 9Tr 250N
    -€ 5Tr 830N
    13/14
    4
    53
    14
    11
    11
    58
    44
    14
    8.871
    € 200.000
    € 250.000
    € −50.000
    12/13
    1
    82
    25
    7
    4
    84
    31
    53
    10.295
    € 1Tr 150N
    € 2Tr 500N
    -€ 1Tr 350N
    11/12
    4
    54
    14
    12
    10
    52
    44
    8
    8.652
    € 1Tr 150N
    € 6Tr 400N
    -€ 5Tr 250N
    10/11
    3
    61
    17
    10
    9
    65
    37
    28
    9.500
    € 700.000
    € 1Tr
    € −300.000
    09/10
    2
    75
    23
    6
    7
    60
    34
    26
    9.196
    € 200.000
    € 0
    € 200.000
    08/09
    3
    62
    17
    11
    8
    59
    46
    13
    8.059
    € 100.000
    € 0
    € 100.000
    07/08
    3
    58
    15
    13
    8
    46
    33
    13
    7.460
    € 400.000
    € 0
    € 400.000
    06/07
    6
    45
    11
    12
    13
    43
    43
    0
    6.722
    € 300.000
    € 7Tr 340N
    -€ 7Tr 40N