Racing Club de France được thành lập năm 1896 và hiện thi đấu tại Ligue 1. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 111 trận, giành 64 thắng, 24 hòa và 23 thua, ghi 223 bàn và để thủng lưới 107.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Pierre Littbarski (86/87), với mức phí € 1,4 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Pierre Littbarski (87/88), với mức phí € 1,7 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Pierre Pibarot, với 204 trận, giành 105 thắng, 54 hòa, 45 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Marseille, với thành tích 19 thắng, 14 hòa và 25 thua (ghi 105 bàn, thủng lưới 114 bàn). Đối thủ tiếp theo là FC Sochaux-Montbéliard, với thành tích 19 thắng, 7 hòa và 26 thua (ghi 94 bàn, thủng lưới 110 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Racing Club de France | |
| Năm thành lập | 1896 |
| Sân vận động | Montbauron (Sức chứa: 0) |
| Huấn luyện viên | Guillaume Norbert |
| Trang web chính thức | https://www.racingfoot.fr |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 1위 | 10 | 3 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 |
| 24/25 | 2위 | 53 | 15 | 8 | 3 | 57 | 22 | 35 |
| 23/24 | 10위 | 34 | 10 | 4 | 12 | 30 | 35 | −5 |
| 22/23 | 2위 | 59 | 17 | 8 | 5 | 66 | 29 | 37 |
| 21/22 | 1위 | 60 | 19 | 3 | 3 | 62 | 20 | 42 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
- Cúp Quốc gia Pháp: 5 lần (Lần vô địch gần nhất: 48/49)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 204 | 105 | 54 | 45 | 51.5% | |
| 169 | 70 | 34 | 65 | 41.4% | |
| 158 | 71 | 29 | 58 | 44.9% | |
| 143 | 82 | 30 | 31 | 57.3% | |
| 91 | 53 | 13 | 25 | 58.2% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 58 | 19 | 14 | 25 | 105 | 114 | −9 | |
| 52 | 19 | 7 | 26 | 94 | 110 | −16 | |
| 51 | 23 | 12 | 16 | 104 | 82 | 22 | |
| 47 | 23 | 7 | 17 | 90 | 73 | 17 | |
| 46 | 21 | 6 | 19 | 78 | 70 | 8 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 22/23 | € 0 | € 50 N | -€ 50 N |
| 03/04 | € 0 | € 45 N | -€ 45 N |
| 87/88 | € 0 | € 1,7 Tr | -€ 1,7 Tr |
| 86/87 | € 1,4 Tr | € 0 | € 1,4 Tr |
| 33/34 | € 20 N | € 0 | € 20 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 86/87 | € 1,4 Tr | ||
| 33/34 | € 20 N |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 87/88 | € 1,7 Tr | ||
| 22/23 | € 50 N | ||
| 03/04 | € 45 N |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2 | 168 | 84 | -20.0% |
| 24/25 | 13 | 1.377 | 105 | -27.6% |
| 23/24 | 13 | 1.886 | 145 | -43.6% |
| 22/23 | 15 | 3.864 | 257 | +756.7% |
| 21/22 | 13 | 398 | 30 | -86.3% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Racing Club de France
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/23 | 2 | 59 | 17 | 8 | 5 | 66 | 29 | 37 | 257 | € 0 | € 50.000 | € −50.000 |
87/88 | 7 | 41 | 12 | 17 | 9 | 35 | 42 | -7 | 14.546 | € 0 | € 1Tr 700N | -€ 1Tr 700N |
86/87 | 13 | 36 | 14 | 8 | 16 | 41 | 45 | -4 | 13.555 | € 1Tr 400N | € 0 | € 1Tr 400N |





