Aaron Wiggins ra mắt NBA vào năm 2021, đã thi đấu tổng cộng 198 trận trong 3 mùa giải. Anh ghi được 1.437 điểm, 234 kiến tạo và 574 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1933 về điểm số và 2029 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Aaron Wiggins |
Ngày sinh | 2 tháng 1, 1999 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard |
Chiều cao | 198cm |
Cân nặng | 91kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2021 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 198 trận (hạng 2062 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 1.437 điểm (hạng 1933) |
3 điểm (3P) | 152 cú ném (hạng 844) |
Kiến tạo (AST) | 234 lần (hạng 2029) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 574 lần (hạng 1974) |
Rebound tấn công (ORB) | 179 (hạng 1585) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 395 (hạng 1716) |
Chặn bóng (BLK) | 44 lần (hạng 1710) |
Cướp bóng (STL) | 125 lần (hạng 1606) |
Mất bóng (TOV) | 165 lần (hạng 1710) |
Lỗi cá nhân (PF) | 294 lần (hạng 2195) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 51.4% (hạng 417) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 78% (hạng 1278) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 39.4% (hạng 224) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 18.9 phút (hạng 1634) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 78 |
Điểm (PTS) | 542 |
3 điểm (3P) | 62 |
Kiến tạo (AST) | 86 |
Rebound (TRB) | 186 |
Rebound tấn công (ORB) | 60 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 126 |
Chặn bóng (BLK) | 19 |
Cướp bóng (STL) | 56 |
Mất bóng (TOV) | 56 |
Lỗi cá nhân (PF) | 91 |
Triple-double | 0 |
FG% | 56.2% |
FT% | 78.9% |
3P% | 49.2% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.228 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 542 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 62 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 86 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2023 – 210
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 19
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 56
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2022 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 56.2%
- Mùa có FT% cao nhất: 2023 – 83.1%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 49.2%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 1.297 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Aaron Wiggins đã ra sân tổng cộng 10 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 62 |
3 điểm (3P) | 6 |
Kiến tạo (AST) | 10 |
Rebound (TRB) | 32 |
Rebound tấn công (ORB) | 9 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 23 |
Chặn bóng (BLK) | 3 |
Cướp bóng (STL) | 6 |
Mất bóng (TOV) | 9 |
Lỗi cá nhân (PF) | 8 |
FG% | 48.9% |
FT% | 90.9% |
3P% | 30% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 157 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Aaron Wiggins
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 50 | 1209 | 416 | 156 | 0.463 | 337 | 42 | 0.304 | 138 | 114 | 0.573 | 199 | 0.525 | 62 | 0.729 | 85 | 178 | 51 | 127 | 68 | 30 | 10 | 0 | 35 | 54 | 93 |
2023 | 70 | 1297 | 479 | 186 | 0.512 | 363 | 48 | 0.393 | 122 | 138 | 0.573 | 241 | 0.579 | 59 | 0.831 | 71 | 210 | 68 | 142 | 80 | 39 | 15 | 0 | 14 | 55 | 110 |
2024 | 78 | 1228 | 542 | 212 | 0.562 | 377 | 62 | 0.492 | 126 | 150 | 0.598 | 251 | 0.645 | 56 | 0.789 | 71 | 186 | 60 | 126 | 86 | 56 | 19 | 0 | 4 | 56 | 91 |