Al Harrington ra mắt NBA vào năm 1999, đã thi đấu tổng cộng 981 trận trong 16 mùa giải. Anh ghi được 13.237 điểm, 1.649 kiến tạo và 5.482 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 217 về điểm số và 590 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Al Harrington |
Ngày sinh | 17 tháng 2, 1980 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward, Center, and Small Forward |
Chiều cao | 206cm |
Cân nặng | 104kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1999 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 981 trận (hạng 170 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 13.237 điểm (hạng 217) |
3 điểm (3P) | 977 cú ném (hạng 163) |
Kiến tạo (AST) | 1.649 lần (hạng 590) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 5.482 lần (hạng 234) |
Rebound tấn công (ORB) | 1.495 (hạng 222) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 3.987 (hạng 167) |
Chặn bóng (BLK) | 246 lần (hạng 628) |
Cướp bóng (STL) | 858 lần (hạng 265) |
Mất bóng (TOV) | 1.838 lần (hạng 158) |
Lỗi cá nhân (PF) | 3.069 lần (hạng 69) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 44.4% (hạng 1797) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 72.7% (hạng 2245) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 35.2% (hạng 768) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 28.6 phút (hạng 486) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2014)
Số trận (G) | 34 |
Điểm (PTS) | 225 |
3 điểm (3P) | 34 |
Kiến tạo (AST) | 28 |
Rebound (TRB) | 80 |
Rebound tấn công (ORB) | 15 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 65 |
Chặn bóng (BLK) | 0 |
Cướp bóng (STL) | 14 |
Mất bóng (TOV) | 34 |
Lỗi cá nhân (PF) | 72 |
Triple-double | 0 |
FG% | 39.6% |
FT% | 77.1% |
3P% | 34% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 511 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2009 – 1.469 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2009 – 171 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2006 – 238 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2006 – 523
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2003 – 33
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2009 – 88
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1999 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2002 – 47.5%
- Mùa có FT% cao nhất: 2002 – 79.9%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2007 – 43.3%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2006 – 2.782 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Al Harrington đã ra sân tổng cộng 44 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 288 |
3 điểm (3P) | 17 |
Kiến tạo (AST) | 31 |
Rebound (TRB) | 181 |
Rebound tấn công (ORB) | 52 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 129 |
Chặn bóng (BLK) | 13 |
Cướp bóng (STL) | 38 |
Mất bóng (TOV) | 50 |
Lỗi cá nhân (PF) | 119 |
FG% | 36.6% |
FT% | 59.6% |
3P% | 27% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 862 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Al Harrington
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1999 | 21 | 160 | 45 | 18 | 0.321 | 56 | 0 | 0 | 5 | 18 | 0.353 | 51 | 0.321 | 9 | 0.6 | 15 | 39 | 20 | 19 | 5 | 4 | 2 | 0 | 0 | 11 | 26 |
2000 | 50 | 854 | 328 | 121 | 0.458 | 264 | 8 | 0.235 | 34 | 113 | 0.491 | 230 | 0.473 | 78 | 0.703 | 111 | 159 | 47 | 112 | 38 | 25 | 9 | 0 | 0 | 65 | 130 |
2001 | 78 | 1892 | 586 | 241 | 0.444 | 543 | 1 | 0.143 | 7 | 240 | 0.448 | 536 | 0.445 | 103 | 0.656 | 157 | 381 | 119 | 262 | 130 | 63 | 18 | 0 | 38 | 148 | 223 |
2002 | 44 | 1313 | 576 | 230 | 0.475 | 484 | 1 | 0.333 | 3 | 229 | 0.476 | 481 | 0.476 | 115 | 0.799 | 144 | 276 | 96 | 180 | 54 | 41 | 21 | 0 | 1 | 78 | 166 |
2003 | 82 | 2467 | 1002 | 389 | 0.434 | 896 | 13 | 0.283 | 46 | 376 | 0.442 | 850 | 0.441 | 211 | 0.77 | 274 | 511 | 159 | 352 | 125 | 71 | 33 | 0 | 37 | 163 | 280 |
2004 | 79 | 2441 | 1048 | 421 | 0.463 | 909 | 21 | 0.273 | 77 | 400 | 0.481 | 832 | 0.475 | 185 | 0.734 | 252 | 508 | 163 | 345 | 131 | 80 | 22 | 0 | 15 | 163 | 250 |
2005 | 66 | 2550 | 1158 | 453 | 0.459 | 986 | 16 | 0.216 | 74 | 437 | 0.479 | 912 | 0.468 | 236 | 0.672 | 351 | 461 | 145 | 316 | 208 | 85 | 16 | 0 | 66 | 204 | 249 |
2006 | 76 | 2782 | 1411 | 551 | 0.452 | 1220 | 66 | 0.346 | 191 | 485 | 0.471 | 1029 | 0.479 | 243 | 0.694 | 350 | 523 | 132 | 391 | 238 | 85 | 14 | 0 | 76 | 195 | 301 |
2007 | 78 | 2563 | 1285 | 495 | 0.457 | 1083 | 127 | 0.433 | 293 | 368 | 0.466 | 790 | 0.516 | 168 | 0.694 | 242 | 496 | 151 | 345 | 149 | 65 | 24 | 0 | 78 | 169 | 269 |
2008 | 81 | 2190 | 1102 | 401 | 0.434 | 923 | 153 | 0.375 | 408 | 248 | 0.482 | 515 | 0.517 | 147 | 0.774 | 190 | 439 | 107 | 332 | 132 | 74 | 16 | 0 | 59 | 90 | 266 |
2009 | 73 | 2546 | 1469 | 532 | 0.439 | 1212 | 171 | 0.364 | 470 | 361 | 0.487 | 742 | 0.509 | 234 | 0.793 | 295 | 455 | 99 | 356 | 102 | 88 | 22 | 0 | 56 | 161 | 227 |
2010 | 72 | 2195 | 1276 | 448 | 0.435 | 1030 | 140 | 0.342 | 409 | 308 | 0.496 | 621 | 0.503 | 240 | 0.757 | 317 | 405 | 88 | 317 | 110 | 62 | 26 | 0 | 15 | 132 | 209 |
2011 | 73 | 1665 | 765 | 281 | 0.416 | 675 | 117 | 0.357 | 328 | 164 | 0.473 | 347 | 0.503 | 86 | 0.735 | 117 | 332 | 76 | 256 | 101 | 39 | 10 | 0 | 3 | 106 | 202 |
2012 | 64 | 1761 | 910 | 345 | 0.446 | 773 | 101 | 0.333 | 303 | 244 | 0.519 | 470 | 0.512 | 119 | 0.676 | 176 | 390 | 72 | 318 | 88 | 58 | 12 | 0 | 1 | 112 | 181 |
2013 | 10 | 119 | 51 | 20 | 0.351 | 57 | 8 | 0.267 | 30 | 12 | 0.444 | 27 | 0.421 | 3 | 0.75 | 4 | 27 | 6 | 21 | 10 | 4 | 1 | 0 | 0 | 7 | 18 |
2014 | 34 | 511 | 225 | 82 | 0.396 | 207 | 34 | 0.34 | 100 | 48 | 0.449 | 107 | 0.478 | 27 | 0.771 | 35 | 80 | 15 | 65 | 28 | 14 | 0 | 0 | 0 | 34 | 72 |