Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Allen Iverson

Allen Iverson ra mắt NBA vào năm 1996, đã thi đấu tổng cộng 914 trận trong 14 mùa giải. Anh ghi được 24.368 điểm, 5.624 kiến tạo và 3.394 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 28 về điểm số và 53 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Allen Iverson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Allen Iverson về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Allen Iverson
    TênAllen Iverson
    Ngày sinh7 tháng 6, 1975
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard and Point Guard
    Chiều cao183cm
    Cân nặng75kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1996

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)914 trận (hạng 244 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)24.368 điểm (hạng 28)
    3 điểm (3P)1.059 cú ném (hạng 136)
    Kiến tạo (AST)5.624 lần (hạng 53)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)3.394 lần (hạng 524)
    Rebound tấn công (ORB)745 (hạng 584)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.649 (hạng 368)
    Chặn bóng (BLK)164 lần (hạng 888)
    Cướp bóng (STL)1.983 lần (hạng 14)
    Mất bóng (TOV)3.262 lần (hạng 22)
    Lỗi cá nhân (PF)1.777 lần (hạng 550)
    Triple-double1 lần (hạng 269)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)42.5% (hạng 2379)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)78% (hạng 1278)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)31.3% (hạng 1389)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)41.1 phút (hạng 4)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2010)

    Số trận (G)28
    Điểm (PTS)385
    3 điểm (3P)9
    Kiến tạo (AST)113
    Rebound (TRB)79
    Rebound tấn công (ORB)16
    Rebound phòng ngự (DRB)63
    Chặn bóng (BLK)2
    Cướp bóng (STL)19
    Mất bóng (TOV)64
    Lỗi cá nhân (PF)48
    Triple-double0
    FG%43%
    FT%79.4%
    3P%36%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)865 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2006 – 2.377 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1997 – 155 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2005 – 596 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2003 – 344
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1998 – 25
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2003 – 225
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2002 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 1998 – 46.1%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2005 – 83.5%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2010 – 36%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2003 – 3.485 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Allen Iverson đã ra sân tổng cộng 66 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.997
    3 điểm (3P)118
    Kiến tạo (AST)396
    Rebound (TRB)270
    Rebound tấn công (ORB)59
    Rebound phòng ngự (DRB)211
    Chặn bóng (BLK)14
    Cướp bóng (STL)140
    Mất bóng (TOV)206
    Lỗi cá nhân (PF)146
    FG%40.3%
    FT%76.1%
    3P%32.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.980 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Allen Iverson

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1997
    76
    3045
    1787
    625
    0.416
    1504
    155
    0.341
    455
    470
    0.448
    1049
    0.467
    382
    0.702
    544
    312
    115
    197
    567
    157
    24
    0
    74
    337
    233
    1998
    80
    3150
    1758
    649
    0.461
    1407
    70
    0.298
    235
    579
    0.494
    1172
    0.486
    390
    0.729
    535
    296
    86
    210
    494
    176
    25
    0
    80
    244
    200
    1999
    48
    1990
    1284
    435
    0.412
    1056
    58
    0.291
    199
    377
    0.44
    857
    0.439
    356
    0.751
    474
    236
    66
    170
    223
    110
    7
    0
    48
    167
    98
    2000
    70
    2853
    1989
    729
    0.421
    1733
    89
    0.341
    261
    640
    0.435
    1472
    0.446
    442
    0.713
    620
    267
    71
    196
    328
    144
    5
    0
    70
    230
    162
    2001
    71
    2979
    2207
    762
    0.42
    1813
    98
    0.32
    306
    664
    0.441
    1507
    0.447
    585
    0.814
    719
    273
    50
    223
    325
    178
    20
    0
    71
    237
    147
    2002
    60
    2622
    1883
    665
    0.398
    1669
    78
    0.291
    268
    587
    0.419
    1401
    0.422
    475
    0.812
    585
    269
    44
    225
    331
    168
    13
    1
    59
    237
    102
    2003
    82
    3485
    2262
    804
    0.414
    1940
    84
    0.277
    303
    720
    0.44
    1637
    0.436
    570
    0.774
    736
    344
    68
    276
    454
    225
    13
    0
    82
    286
    149
    2004
    48
    2040
    1266
    435
    0.387
    1125
    57
    0.286
    199
    378
    0.408
    926
    0.412
    339
    0.745
    455
    178
    34
    144
    324
    115
    5
    0
    47
    209
    87
    2005
    75
    3174
    2302
    771
    0.424
    1818
    104
    0.308
    338
    667
    0.451
    1480
    0.453
    656
    0.835
    786
    299
    51
    248
    596
    180
    9
    0
    75
    344
    140
    2006
    72
    3103
    2377
    815
    0.447
    1822
    72
    0.323
    223
    743
    0.465
    1599
    0.467
    675
    0.814
    829
    232
    44
    188
    532
    140
    10
    0
    72
    248
    121
    2007
    65
    2761
    1709
    581
    0.442
    1313
    62
    0.315
    197
    519
    0.465
    1116
    0.466
    485
    0.795
    610
    193
    23
    170
    468
    123
    13
    0
    64
    268
    95
    2008
    82
    3424
    2164
    712
    0.458
    1556
    95
    0.345
    275
    617
    0.482
    1281
    0.488
    645
    0.809
    797
    243
    47
    196
    586
    160
    12
    0
    82
    245
    109
    2009
    57
    2093
    995
    348
    0.417
    834
    28
    0.283
    99
    320
    0.435
    735
    0.434
    271
    0.781
    347
    173
    30
    143
    283
    88
    6
    0
    53
    146
    86
    2010
    28
    865
    385
    136
    0.43
    316
    9
    0.36
    25
    127
    0.436
    291
    0.445
    104
    0.794
    131
    79
    16
    63
    113
    19
    2
    0
    24
    64
    48