Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Andrew Wiggins

Andrew Wiggins ra mắt NBA vào năm 2014, đã thi đấu tổng cộng 706 trận trong 10 mùa giải. Anh ghi được 13.091 điểm, 1.597 kiến tạo và 3.156 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 222 về điểm số và 615 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Andrew Wiggins

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Andrew Wiggins về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Andrew Wiggins
    TênAndrew Wiggins
    Ngày sinh23 tháng 2, 1995
    Quốc tịch
    Canada
    Vị tríSmall Forward and Power Forward
    Chiều cao201cm
    Cân nặng89kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2014

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)706 trận (hạng 631 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)13.091 điểm (hạng 222)
    3 điểm (3P)1.017 cú ném (hạng 149)
    Kiến tạo (AST)1.597 lần (hạng 615)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)3.156 lần (hạng 583)
    Rebound tấn công (ORB)908 (hạng 480)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.248 (hạng 466)
    Chặn bóng (BLK)468 lần (hạng 304)
    Cướp bóng (STL)682 lần (hạng 398)
    Mất bóng (TOV)1.326 lần (hạng 358)
    Lỗi cá nhân (PF)1.552 lần (hạng 701)
    Triple-double1 lần (hạng 269)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)44.9% (hạng 1660)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)72.2% (hạng 2321)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)35.4% (hạng 735)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)34.1 phút (hạng 110)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)71
    Điểm (PTS)939
    3 điểm (3P)91
    Kiến tạo (AST)119
    Rebound (TRB)321
    Rebound tấn công (ORB)108
    Rebound phòng ngự (DRB)213
    Chặn bóng (BLK)41
    Cướp bóng (STL)42
    Mất bóng (TOV)87
    Lỗi cá nhân (PF)147
    Triple-double0
    FG%45.3%
    FT%75.1%
    3P%35.8%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.920 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2017 – 1.933 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2022 – 157 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2020 – 198 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2015 – 374
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2021 – 70
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2018 – 91
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2020 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 2021 – 47.7%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2016 – 76.1%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2023 – 39.6%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2017 – 3.048 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Andrew Wiggins đã ra sân tổng cộng 40 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)659
    3 điểm (3P)61
    Kiến tạo (AST)75
    Rebound (TRB)264
    Rebound tấn công (ORB)83
    Rebound phòng ngự (DRB)181
    Chặn bóng (BLK)40
    Cướp bóng (STL)35
    Mất bóng (TOV)56
    Lỗi cá nhân (PF)113
    FG%46.2%
    FT%65.2%
    3P%32.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.373 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Andrew Wiggins

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2015
    82
    2969
    1387
    497
    0.437
    1137
    39
    0.31
    126
    458
    0.453
    1011
    0.454
    354
    0.76
    466
    374
    134
    240
    170
    86
    50
    0
    82
    177
    190
    2016
    81
    2845
    1675
    594
    0.459
    1294
    57
    0.3
    190
    537
    0.486
    1104
    0.481
    430
    0.761
    565
    291
    105
    186
    164
    78
    46
    0
    81
    182
    165
    2017
    82
    3048
    1933
    709
    0.452
    1570
    103
    0.356
    289
    606
    0.473
    1281
    0.484
    412
    0.76
    542
    328
    102
    226
    189
    82
    30
    0
    82
    187
    183
    2018
    82
    2979
    1452
    569
    0.438
    1300
    112
    0.331
    338
    457
    0.475
    962
    0.481
    202
    0.643
    314
    358
    82
    276
    160
    91
    51
    0
    82
    138
    163
    2019
    73
    2543
    1321
    498
    0.412
    1209
    118
    0.339
    348
    380
    0.441
    861
    0.461
    207
    0.699
    296
    352
    83
    269
    184
    70
    48
    0
    73
    138
    153
    2020
    54
    1858
    1175
    437
    0.447
    978
    111
    0.332
    334
    326
    0.506
    644
    0.504
    190
    0.709
    268
    274
    66
    208
    198
    45
    53
    1
    54
    132
    127
    2021
    71
    2364
    1320
    505
    0.477
    1058
    140
    0.38
    368
    365
    0.529
    690
    0.543
    170
    0.714
    238
    347
    82
    265
    167
    67
    70
    0
    71
    126
    159
    2022
    73
    2330
    1256
    475
    0.466
    1019
    157
    0.393
    399
    318
    0.513
    620
    0.543
    149
    0.634
    235
    325
    85
    240
    161
    76
    51
    0
    73
    111
    158
    2023
    37
    1190
    633
    250
    0.473
    529
    89
    0.396
    225
    161
    0.53
    304
    0.557
    44
    0.611
    72
    186
    61
    125
    85
    45
    28
    0
    37
    48
    107
    2024
    71
    1920
    939
    353
    0.453
    780
    91
    0.358
    254
    262
    0.498
    526
    0.511
    142
    0.751
    189
    321
    108
    213
    119
    42
    41
    0
    59
    87
    147