Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Andy Phillip

Andy Phillip ra mắt NBA vào năm 1948, đã thi đấu tổng cộng 701 trận trong 11 mùa giải. Anh ghi được 6.384 điểm, 3.759 kiến tạo và 2.395 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 730 về điểm số và 149 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Andy Phillip

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Andy Phillip về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Andy Phillip
    TênAndy Phillip
    Ngày sinh7 tháng 3, 1922
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPoint Guard and Shooting Guard
    Chiều cao188cm
    Cân nặng88kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1948

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)701 trận (hạng 648 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)6.384 điểm (hạng 730)
    Kiến tạo (AST)3.759 lần (hạng 149)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)2.395 lần (hạng 809)
    Lỗi cá nhân (PF)1.925 lần (hạng 474)
    Triple-double10 lần (hạng 59)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)36.8% (hạng 3617)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)69.5% (hạng 2759)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)21.9 phút (hạng 1182)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1958)

    Số trận (G)70
    Điểm (PTS)236
    Kiến tạo (AST)121
    Rebound (TRB)158
    Lỗi cá nhân (PF)121
    Triple-double0
    FG%35.5%
    FT%59.2%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.164 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1952 – 790 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1952 – 539 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1951 – 446
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1951 – 5
    • Mùa có FG% cao nhất: 1951 – 39.9%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1952 – 75.3%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1952 – 2.933 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Andy Phillip đã ra sân tổng cộng 59 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)346
    Kiến tạo (AST)218
    Rebound (TRB)161
    Lỗi cá nhân (PF)153
    FG%32.8%
    FT%71%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.095 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Andy Phillip

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1948
    32
    0
    346
    143
    0.336
    425
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    60
    0.583
    103
    0
    0
    0
    74
    0
    0
    0
    0
    0
    75
    1949
    60
    0
    718
    285
    0.348
    818
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    148
    0.676
    219
    0
    0
    0
    319
    0
    0
    0
    0
    0
    205
    1950
    65
    0
    758
    284
    0.349
    814
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    190
    0.704
    270
    0
    0
    0
    377
    0
    0
    0
    0
    0
    210
    1951
    66
    0
    740
    275
    0.399
    690
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    190
    0.751
    253
    446
    0
    0
    414
    0
    0
    5
    0
    0
    221
    1952
    66
    2933
    790
    279
    0.366
    762
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    232
    0.753
    308
    434
    0
    0
    539
    0
    0
    4
    0
    0
    218
    1953
    70
    2690
    722
    250
    0.397
    629
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    222
    0.738
    301
    364
    0
    0
    397
    0
    0
    1
    0
    0
    229
    1954
    71
    2705
    751
    255
    0.375
    680
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    241
    0.73
    330
    265
    0
    0
    449
    0
    0
    0
    0
    0
    204
    1955
    64
    2332
    617
    202
    0.371
    545
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    213
    0.692
    308
    290
    0
    0
    491
    0
    0
    0
    0
    0
    166
    1956
    70
    2078
    408
    148
    0.365
    405
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    112
    0.563
    199
    257
    0
    0
    410
    0
    0
    0
    0
    0
    155
    1957
    67
    1476
    298
    105
    0.379
    277
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    88
    0.642
    137
    181
    0
    0
    168
    0
    0
    0
    0
    0
    121
    1958
    70
    1164
    236
    97
    0.355
    273
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    42
    0.592
    71
    158
    0
    0
    121
    0
    0
    0
    0
    0
    121