Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Armen Gilliam

Armen Gilliam ra mắt NBA vào năm 1987, đã thi đấu tổng cộng 929 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 12.700 điểm, 1.088 kiến tạo và 6.401 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 242 về điểm số và 871 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Armen Gilliam

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Armen Gilliam về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Armen Gilliam
    TênArmen Gilliam
    Ngày sinh28 tháng 5, 1964
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPower Forward and Small Forward
    Chiều cao206cm
    Cân nặng104kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1987

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)929 trận (hạng 222 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)12.700 điểm (hạng 242)
    Kiến tạo (AST)1.088 lần (hạng 871)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)6.401 lần (hạng 161)
    Rebound tấn công (ORB)2.117 (hạng 89)
    Rebound phòng ngự (DRB)4.284 (hạng 138)
    Chặn bóng (BLK)607 lần (hạng 225)
    Cướp bóng (STL)676 lần (hạng 407)
    Mất bóng (TOV)1.722 lần (hạng 196)
    Lỗi cá nhân (PF)2.009 lần (hạng 423)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)48.9% (hạng 773)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)77.6% (hạng 1370)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)28.4 phút (hạng 500)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2000)

    Số trận (G)50
    Điểm (PTS)333
    3 điểm (3P)0
    Kiến tạo (AST)42
    Rebound (TRB)209
    Rebound tấn công (ORB)72
    Rebound phòng ngự (DRB)137
    Chặn bóng (BLK)16
    Cướp bóng (STL)12
    Mất bóng (TOV)55
    Lỗi cá nhân (PF)83
    Triple-double0
    FG%43.6%
    FT%77.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)782 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1996 – 1.429 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1988 – 0 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1996 – 140 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1996 – 713
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1995 – 89
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1996 – 73
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1988 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1990 – 51.5%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1993 – 84.3%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1990 – 0%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1996 – 2.856 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Armen Gilliam đã ra sân tổng cộng 26 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)167
    Kiến tạo (AST)8
    Rebound (TRB)104
    Rebound tấn công (ORB)25
    Rebound phòng ngự (DRB)79
    Chặn bóng (BLK)14
    Cướp bóng (STL)9
    Mất bóng (TOV)25
    Lỗi cá nhân (PF)37
    FG%43.2%
    FT%73.2%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)405 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Armen Gilliam

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1988
    55
    1807
    815
    342
    0.475
    720
    0
    0
    0
    342
    0.475
    720
    0.475
    131
    0.679
    193
    434
    134
    300
    72
    58
    29
    0
    53
    123
    143
    1989
    74
    2120
    1176
    468
    0.503
    930
    0
    0
    0
    468
    0.503
    930
    0.503
    240
    0.743
    323
    541
    165
    376
    52
    54
    27
    0
    60
    140
    176
    1990
    76
    2426
    1271
    484
    0.515
    940
    0
    0
    2
    484
    0.516
    938
    0.515
    303
    0.723
    419
    599
    211
    388
    99
    69
    51
    0
    66
    183
    212
    1991
    75
    2644
    1242
    487
    0.487
    1001
    0
    0
    2
    487
    0.487
    999
    0.487
    268
    0.815
    329
    598
    220
    378
    105
    69
    53
    0
    75
    174
    185
    1992
    81
    2771
    1367
    512
    0.511
    1001
    0
    0
    2
    512
    0.513
    999
    0.511
    343
    0.807
    425
    660
    234
    426
    118
    51
    85
    0
    81
    166
    176
    1993
    80
    1742
    992
    359
    0.464
    774
    0
    0
    1
    359
    0.464
    773
    0.464
    274
    0.843
    325
    472
    136
    336
    116
    37
    54
    0
    26
    157
    123
    1994
    82
    1969
    970
    348
    0.51
    682
    0
    0
    1
    348
    0.511
    681
    0.51
    274
    0.759
    361
    500
    197
    303
    69
    38
    61
    0
    5
    106
    129
    1995
    82
    2472
    1212
    455
    0.503
    905
    0
    0
    2
    455
    0.504
    903
    0.503
    302
    0.77
    392
    613
    192
    421
    99
    67
    89
    0
    30
    152
    171
    1996
    78
    2856
    1429
    576
    0.474
    1216
    0
    0
    1
    576
    0.474
    1215
    0.474
    277
    0.791
    350
    713
    241
    472
    140
    73
    53
    0
    76
    177
    180
    1997
    80
    2050
    691
    246
    0.471
    522
    0
    0
    0
    246
    0.471
    522
    0.471
    199
    0.768
    259
    497
    136
    361
    53
    61
    40
    0
    25
    105
    206
    1998
    82
    2114
    921
    327
    0.484
    676
    0
    0
    4
    327
    0.487
    672
    0.484
    267
    0.802
    333
    439
    146
    293
    104
    65
    37
    0
    25
    148
    177
    1999
    34
    668
    281
    101
    0.453
    223
    0
    0
    1
    101
    0.455
    222
    0.453
    79
    0.782
    101
    126
    33
    93
    19
    22
    12
    0
    5
    36
    48
    2000
    50
    782
    333
    133
    0.436
    305
    0
    0
    1
    133
    0.438
    304
    0.436
    67
    0.779
    86
    209
    72
    137
    42
    12
    16
    0
    0
    55
    83