Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Belus Smawley

Belus Smawley ra mắt NBA vào năm 1947, đã thi đấu tổng cộng 261 trận trong 6 mùa giải. Anh ghi được 3.316 điểm, 595 kiến tạo và 196 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1284 về điểm số và 1333 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Belus Smawley

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Belus Smawley về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Belus Smawley
    TênBelus Smawley
    Ngày sinh20 tháng 3, 1918
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard
    Chiều cao185cm
    Cân nặng88kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1947

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)261 trận (hạng 1790 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)3.316 điểm (hạng 1284)
    Kiến tạo (AST)595 lần (hạng 1333)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)196 lần (hạng 2619)
    Lỗi cá nhân (PF)584 lần (hạng 1675)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)34.7% (hạng 3842)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)79.7% (hạng 1026)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)0.5 phút (hạng 4549)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1952)

    Số trận (G)11
    Điểm (PTS)40
    Kiến tạo (AST)8
    Rebound (TRB)18
    Lỗi cá nhân (PF)9
    Triple-double0
    FG%20.6%
    FT%82.4%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)139 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1949 – 914 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1950 – 215 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1951 – 178
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1947 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1951 – 38%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1951 – 85%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1952 – 139 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Belus Smawley đã ra sân tổng cộng 11 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)128
    Kiến tạo (AST)3
    Lỗi cá nhân (PF)31
    FG%32%
    FT%69%

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Belus Smawley

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1947
    22
    0
    262
    113
    0.321
    352
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    36
    0.766
    47
    0
    0
    0
    10
    0
    0
    0
    0
    0
    37
    1948
    48
    0
    535
    212
    0.308
    688
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    111
    0.74
    150
    0
    0
    0
    18
    0
    0
    0
    0
    0
    88
    1949
    59
    0
    914
    352
    0.372
    946
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    210
    0.747
    281
    0
    0
    0
    183
    0
    0
    0
    0
    0
    145
    1950
    61
    0
    834
    287
    0.345
    832
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    260
    0.828
    314
    0
    0
    0
    215
    0
    0
    0
    0
    0
    160
    1951
    60
    0
    731
    252
    0.38
    663
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    227
    0.85
    267
    178
    0
    0
    161
    0
    0
    0
    0
    0
    145
    1952
    11
    139
    40
    13
    0.206
    63
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    14
    0.824
    17
    18
    0
    0
    8
    0
    0
    0
    0
    0
    9