Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Bill Cartwright

Bill Cartwright ra mắt NBA vào năm 1979, đã thi đấu tổng cộng 963 trận trong 15 mùa giải. Anh ghi được 12.713 điểm, 1.390 kiến tạo và 6.106 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 241 về điểm số và 704 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Bill Cartwright

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Bill Cartwright về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Bill Cartwright
    TênBill Cartwright
    Ngày sinh30 tháng 7, 1957
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríCenter
    Chiều cao216cm
    Cân nặng111kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1979

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)963 trận (hạng 191 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)12.713 điểm (hạng 241)
    Kiến tạo (AST)1.390 lần (hạng 704)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)6.106 lần (hạng 181)
    Rebound tấn công (ORB)1.812 (hạng 142)
    Rebound phòng ngự (DRB)4.294 (hạng 136)
    Chặn bóng (BLK)668 lần (hạng 196)
    Cướp bóng (STL)460 lần (hạng 697)
    Mất bóng (TOV)1.892 lần (hạng 143)
    Lỗi cá nhân (PF)2.833 lần (hạng 111)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)52.5% (hạng 333)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)77.1% (hạng 1451)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)28.5 phút (hạng 492)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1995)

    Số trận (G)29
    Điểm (PTS)69
    3 điểm (3P)0
    Kiến tạo (AST)10
    Rebound (TRB)87
    Rebound tấn công (ORB)25
    Rebound phòng ngự (DRB)62
    Chặn bóng (BLK)3
    Cướp bóng (STL)6
    Mất bóng (TOV)18
    Lỗi cá nhân (PF)70
    Triple-double0
    FG%39.1%
    FT%62.5%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)430 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1980 – 1.781 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1980 – 0 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1980 – 165 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1980 – 726
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1983 – 127
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1980 – 48
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1980 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1983 – 56.6%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1990 – 81.1%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1981 – 0%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1980 – 3.150 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Bill Cartwright đã ra sân tổng cộng 124 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.100
    Kiến tạo (AST)162
    Rebound (TRB)668
    Rebound tấn công (ORB)207
    Rebound phòng ngự (DRB)461
    Chặn bóng (BLK)57
    Cướp bóng (STL)54
    Mất bóng (TOV)192
    Lỗi cá nhân (PF)412
    FG%48.2%
    FT%72.5%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)3.496 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Bill Cartwright

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1980
    82
    3150
    1781
    665
    0.547
    1215
    0
    0
    0
    665
    0.547
    1215
    0.547
    451
    0.797
    566
    726
    194
    532
    165
    48
    101
    0
    82
    222
    279
    1981
    82
    2925
    1646
    619
    0.554
    1118
    0
    0
    1
    619
    0.554
    1117
    0.554
    408
    0.788
    518
    613
    161
    452
    111
    48
    83
    0
    81
    200
    259
    1982
    72
    2060
    1037
    390
    0.562
    694
    0
    0
    0
    390
    0.562
    694
    0.562
    257
    0.763
    337
    421
    116
    305
    87
    48
    65
    0
    50
    166
    208
    1983
    82
    2468
    1290
    455
    0.566
    804
    0
    0
    0
    455
    0.566
    804
    0.566
    380
    0.744
    511
    590
    185
    405
    136
    41
    127
    0
    82
    204
    315
    1984
    77
    2487
    1310
    453
    0.561
    808
    0
    0
    1
    453
    0.561
    807
    0.561
    404
    0.805
    502
    649
    195
    454
    107
    44
    97
    0
    77
    200
    262
    1986
    2
    36
    12
    3
    0.429
    7
    0
    0
    0
    3
    0.429
    7
    0.429
    6
    0.6
    10
    10
    2
    8
    5
    1
    1
    0
    0
    6
    6
    1987
    58
    1989
    1016
    335
    0.531
    631
    0
    0
    0
    335
    0.531
    631
    0.531
    346
    0.79
    438
    445
    132
    313
    96
    40
    26
    0
    50
    128
    188
    1988
    82
    1676
    914
    287
    0.544
    528
    0
    0
    0
    287
    0.544
    528
    0.544
    340
    0.798
    426
    384
    127
    257
    85
    43
    43
    0
    4
    135
    234
    1989
    78
    2333
    966
    365
    0.475
    768
    0
    0
    0
    365
    0.475
    768
    0.475
    236
    0.766
    308
    521
    152
    369
    90
    21
    41
    0
    76
    190
    234
    1990
    71
    2160
    811
    292
    0.488
    598
    0
    0
    0
    292
    0.488
    598
    0.488
    227
    0.811
    280
    465
    137
    328
    145
    38
    34
    0
    71
    123
    243
    1991
    79
    2273
    760
    318
    0.49
    649
    0
    0
    0
    318
    0.49
    649
    0.49
    124
    0.697
    178
    486
    167
    319
    126
    32
    15
    0
    79
    113
    167
    1992
    64
    1471
    512
    208
    0.467
    445
    0
    0
    0
    208
    0.467
    445
    0.467
    96
    0.604
    159
    324
    93
    231
    87
    22
    14
    0
    64
    75
    131
    1993
    63
    1253
    354
    141
    0.411
    343
    0
    0
    0
    141
    0.411
    343
    0.411
    72
    0.735
    98
    233
    83
    150
    83
    20
    10
    0
    63
    62
    154
    1994
    42
    780
    235
    98
    0.513
    191
    0
    0
    0
    98
    0.513
    191
    0.513
    39
    0.684
    57
    152
    43
    109
    57
    8
    8
    0
    41
    50
    83
    1995
    29
    430
    69
    27
    0.391
    69
    0
    0
    0
    27
    0.391
    69
    0.391
    15
    0.625
    24
    87
    25
    62
    10
    6
    3
    0
    19
    18
    70