Bill Laimbeer ra mắt NBA vào năm 1980, đã thi đấu tổng cộng 1.068 trận trong 14 mùa giải. Anh ghi được 13.790 điểm, 2.184 kiến tạo và 10.400 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 204 về điểm số và 401 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Bill Laimbeer |
Ngày sinh | 19 tháng 5, 1957 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Center |
Chiều cao | 211cm |
Cân nặng | 111kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1980 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 1.068 trận (hạng 106 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 13.790 điểm (hạng 204) |
3 điểm (3P) | 202 cú ném (hạng 736) |
Kiến tạo (AST) | 2.184 lần (hạng 401) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 10.400 lần (hạng 39) |
Rebound tấn công (ORB) | 2.819 (hạng 35) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 7.581 (hạng 21) |
Chặn bóng (BLK) | 965 lần (hạng 110) |
Cướp bóng (STL) | 710 lần (hạng 376) |
Mất bóng (TOV) | 1.594 lần (hạng 242) |
Lỗi cá nhân (PF) | 3.633 lần (hạng 23) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 49.8% (hạng 653) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 83.7% (hạng 493) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 32.6% (hạng 1219) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 31.8 phút (hạng 232) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1994)
Số trận (G) | 11 |
Điểm (PTS) | 108 |
3 điểm (3P) | 3 |
Kiến tạo (AST) | 14 |
Rebound (TRB) | 56 |
Rebound tấn công (ORB) | 9 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 47 |
Chặn bóng (BLK) | 4 |
Cướp bóng (STL) | 6 |
Mất bóng (TOV) | 10 |
Lỗi cá nhân (PF) | 30 |
Triple-double | 0 |
FG% | 52.2% |
FT% | 84.6% |
3P% | 33.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 248 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1985 – 1.438 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1990 – 57 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1983 – 263 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1986 – 1.075
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1983 – 118
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1987 – 72
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1981 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1984 – 53%
- Mùa có FT% cao nhất: 1987 – 89.4%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1992 – 37.6%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1988 – 2.897 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Bill Laimbeer đã ra sân tổng cộng 113 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.354 |
3 điểm (3P) | 44 |
Kiến tạo (AST) | 195 |
Rebound (TRB) | 1.097 |
Rebound tấn công (ORB) | 257 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 840 |
Chặn bóng (BLK) | 83 |
Cướp bóng (STL) | 84 |
Mất bóng (TOV) | 143 |
Lỗi cá nhân (PF) | 408 |
FG% | 46.8% |
FT% | 81.9% |
3P% | 32.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 3.735 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Bill Laimbeer
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1981 | 81 | 2460 | 791 | 337 | 0.503 | 670 | 0 | 0 | 0 | 337 | 0.503 | 670 | 0.503 | 117 | 0.765 | 153 | 693 | 266 | 427 | 216 | 56 | 78 | 0 | 0 | 132 | 332 |
1982 | 80 | 1829 | 718 | 265 | 0.494 | 536 | 4 | 0.308 | 13 | 261 | 0.499 | 523 | 0.498 | 184 | 0.793 | 232 | 617 | 234 | 383 | 100 | 39 | 64 | 0 | 34 | 121 | 296 |
1983 | 82 | 2871 | 1119 | 436 | 0.497 | 877 | 2 | 0.154 | 13 | 434 | 0.502 | 864 | 0.498 | 245 | 0.79 | 310 | 993 | 282 | 711 | 263 | 51 | 118 | 0 | 82 | 176 | 320 |
1984 | 82 | 2864 | 1422 | 553 | 0.53 | 1044 | 0 | 0 | 11 | 553 | 0.535 | 1033 | 0.53 | 316 | 0.866 | 365 | 1003 | 329 | 674 | 149 | 49 | 84 | 0 | 82 | 151 | 273 |
1985 | 82 | 2892 | 1438 | 595 | 0.506 | 1177 | 4 | 0.222 | 18 | 591 | 0.51 | 1159 | 0.507 | 244 | 0.797 | 306 | 1013 | 295 | 718 | 154 | 69 | 71 | 0 | 82 | 129 | 308 |
1986 | 82 | 2891 | 1360 | 545 | 0.492 | 1107 | 4 | 0.286 | 14 | 541 | 0.495 | 1093 | 0.494 | 266 | 0.834 | 319 | 1075 | 305 | 770 | 146 | 59 | 65 | 0 | 82 | 133 | 291 |
1987 | 82 | 2854 | 1263 | 506 | 0.501 | 1010 | 6 | 0.286 | 21 | 500 | 0.506 | 989 | 0.504 | 245 | 0.894 | 274 | 955 | 243 | 712 | 151 | 72 | 69 | 0 | 82 | 120 | 283 |
1988 | 82 | 2897 | 1110 | 455 | 0.493 | 923 | 13 | 0.333 | 39 | 442 | 0.5 | 884 | 0.5 | 187 | 0.874 | 214 | 832 | 165 | 667 | 199 | 66 | 78 | 0 | 82 | 136 | 284 |
1989 | 81 | 2640 | 1106 | 449 | 0.499 | 900 | 30 | 0.349 | 86 | 419 | 0.515 | 814 | 0.516 | 178 | 0.84 | 212 | 776 | 138 | 638 | 177 | 51 | 100 | 0 | 81 | 129 | 259 |
1990 | 81 | 2675 | 981 | 380 | 0.484 | 785 | 57 | 0.361 | 158 | 323 | 0.515 | 627 | 0.52 | 164 | 0.854 | 192 | 780 | 166 | 614 | 171 | 57 | 84 | 0 | 81 | 98 | 278 |
1991 | 82 | 2668 | 904 | 372 | 0.478 | 778 | 37 | 0.296 | 125 | 335 | 0.513 | 653 | 0.502 | 123 | 0.837 | 147 | 737 | 173 | 564 | 157 | 38 | 56 | 0 | 81 | 98 | 242 |
1992 | 81 | 2234 | 783 | 342 | 0.47 | 727 | 32 | 0.376 | 85 | 310 | 0.483 | 642 | 0.492 | 67 | 0.893 | 75 | 451 | 104 | 347 | 160 | 51 | 54 | 0 | 46 | 102 | 225 |
1993 | 79 | 1933 | 687 | 292 | 0.509 | 574 | 10 | 0.37 | 27 | 282 | 0.516 | 547 | 0.517 | 93 | 0.894 | 104 | 419 | 110 | 309 | 127 | 46 | 40 | 0 | 41 | 59 | 212 |
1994 | 11 | 248 | 108 | 47 | 0.522 | 90 | 3 | 0.333 | 9 | 44 | 0.543 | 81 | 0.539 | 11 | 0.846 | 13 | 56 | 9 | 47 | 14 | 6 | 4 | 0 | 5 | 10 | 30 |