Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Billy Cunningham

Billy Cunningham ra mắt NBA vào năm 1966, đã thi đấu tổng cộng 654 trận trong 9 mùa giải. Anh ghi được 13.626 điểm, 2.625 kiến tạo và 6.638 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 206 về điểm số và 305 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Billy Cunningham

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Billy Cunningham về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Billy Cunningham
    TênBilly Cunningham
    Ngày sinh3 tháng 6, 1943
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríSmall Forward and Power Forward
    Chiều cao198cm
    Cân nặng95kg
    Tay thuậnTay trái
    Ra mắt NBA1966

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)654 trận (hạng 745 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)13.626 điểm (hạng 206)
    Kiến tạo (AST)2.625 lần (hạng 305)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)6.638 lần (hạng 141)
    Rebound tấn công (ORB)159 (hạng 1654)
    Rebound phòng ngự (DRB)714 (hạng 1350)
    Chặn bóng (BLK)45 lần (hạng 1696)
    Cướp bóng (STL)115 lần (hạng 1667)
    Lỗi cá nhân (PF)2.431 lần (hạng 231)
    Triple-double14 lần (hạng 47)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)44.6% (hạng 1746)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)72% (hạng 2352)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)34.3 phút (hạng 98)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1976)

    Số trận (G)20
    Điểm (PTS)274
    Kiến tạo (AST)107
    Rebound (TRB)147
    Rebound tấn công (ORB)29
    Rebound phòng ngự (DRB)118
    Chặn bóng (BLK)10
    Cướp bóng (STL)24
    Lỗi cá nhân (PF)57
    Triple-double0
    FG%41%
    FT%77.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)640 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1970 – 2.114 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1972 – 443 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1970 – 1.101
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1975 – 35
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1975 – 91
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1972 – 6
    • Mùa có FG% cao nhất: 1970 – 46.9%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1975 – 77.7%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1969 – 3.345 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Billy Cunningham đã ra sân tổng cộng 39 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)757
    Kiến tạo (AST)125
    Rebound (TRB)356
    Lỗi cá nhân (PF)151
    FG%42.7%
    FT%68.6%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.217 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Billy Cunningham

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1966
    80
    2134
    1143
    431
    0.426
    1011
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    281
    0.634
    443
    599
    0
    0
    207
    0
    0
    0
    0
    0
    301
    1967
    81
    2168
    1495
    556
    0.459
    1211
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    383
    0.686
    558
    589
    0
    0
    205
    0
    0
    0
    0
    0
    260
    1968
    74
    2076
    1400
    516
    0.438
    1178
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    368
    0.723
    509
    562
    0
    0
    187
    0
    0
    0
    0
    0
    260
    1969
    82
    3345
    2034
    739
    0.426
    1736
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    556
    0.737
    754
    1050
    0
    0
    287
    0
    0
    0
    0
    0
    329
    1970
    81
    3194
    2114
    802
    0.469
    1710
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    510
    0.729
    700
    1101
    0
    0
    352
    0
    0
    0
    0
    0
    331
    1971
    81
    3090
    1859
    702
    0.462
    1519
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    455
    0.734
    620
    946
    0
    0
    395
    0
    0
    4
    80
    0
    328
    1972
    75
    2900
    1744
    658
    0.461
    1428
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    428
    0.712
    601
    918
    0
    0
    443
    0
    0
    6
    75
    0
    295
    1975
    80
    2859
    1563
    609
    0.428
    1423
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    345
    0.777
    444
    726
    130
    596
    442
    91
    35
    4
    73
    0
    270
    1976
    20
    640
    274
    103
    0.41
    251
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    68
    0.773
    88
    147
    29
    118
    107
    24
    10
    0
    20
    0
    57