Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Bob Cousy

Bob Cousy ra mắt NBA vào năm 1950, đã thi đấu tổng cộng 924 trận trong 14 mùa giải. Anh ghi được 16.960 điểm, 6.955 kiến tạo và 4.786 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 104 về điểm số và 22 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Bob Cousy

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Bob Cousy về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Bob Cousy
    TênBob Cousy
    Ngày sinh9 tháng 8, 1928
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPoint Guard
    Chiều cao185cm
    Cân nặng79kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1950

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)924 trận (hạng 231 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)16.960 điểm (hạng 104)
    Kiến tạo (AST)6.955 lần (hạng 22)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)4.786 lần (hạng 302)
    Lỗi cá nhân (PF)2.242 lần (hạng 305)
    Triple-double33 lần (hạng 14)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)37.5% (hạng 3518)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)80.3% (hạng 911)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)32.6 phút (hạng 181)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1970)

    Số trận (G)7
    Điểm (PTS)5
    Kiến tạo (AST)10
    Rebound (TRB)5
    Lỗi cá nhân (PF)11
    Triple-double0
    FG%33.3%
    FT%100%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)34 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1955 – 1.504 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1960 – 715 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1956 – 492
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1956 – 8
    • Mùa có FG% cao nhất: 1955 – 39.7%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1970 – 100%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1953 – 2.945 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Bob Cousy đã ra sân tổng cộng 109 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)2.018
    Kiến tạo (AST)937
    Rebound (TRB)546
    Lỗi cá nhân (PF)314
    FG%34.2%
    FT%80.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)4.120 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Bob Cousy

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1951
    69
    0
    1078
    401
    0.352
    1138
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    276
    0.756
    365
    474
    0
    0
    341
    0
    0
    2
    0
    0
    185
    1952
    66
    2681
    1433
    512
    0.369
    1388
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    409
    0.808
    506
    421
    0
    0
    441
    0
    0
    3
    0
    0
    190
    1953
    71
    2945
    1407
    464
    0.352
    1320
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    479
    0.816
    587
    449
    0
    0
    547
    0
    0
    5
    0
    0
    227
    1954
    72
    2857
    1383
    486
    0.385
    1262
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    411
    0.787
    522
    394
    0
    0
    518
    0
    0
    2
    0
    0
    201
    1955
    71
    2747
    1504
    522
    0.397
    1316
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    460
    0.807
    570
    424
    0
    0
    557
    0
    0
    3
    0
    0
    165
    1956
    72
    2767
    1356
    440
    0.36
    1223
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    476
    0.844
    564
    492
    0
    0
    642
    0
    0
    8
    0
    0
    206
    1957
    64
    2364
    1319
    478
    0.378
    1264
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    363
    0.821
    442
    309
    0
    0
    478
    0
    0
    0
    0
    0
    134
    1958
    65
    2222
    1167
    445
    0.353
    1262
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    277
    0.85
    326
    322
    0
    0
    463
    0
    0
    1
    0
    0
    136
    1959
    65
    2403
    1297
    484
    0.384
    1260
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    329
    0.855
    385
    359
    0
    0
    557
    0
    0
    3
    0
    0
    135
    1960
    75
    2588
    1455
    568
    0.384
    1481
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    319
    0.792
    403
    352
    0
    0
    715
    0
    0
    4
    0
    0
    146
    1961
    76
    2468
    1378
    513
    0.371
    1382
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    352
    0.779
    452
    331
    0
    0
    587
    0
    0
    1
    0
    0
    196
    1962
    75
    2114
    1175
    462
    0.391
    1181
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    251
    0.754
    333
    261
    0
    0
    584
    0
    0
    1
    0
    0
    135
    1963
    76
    1975
    1003
    392
    0.397
    988
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    219
    0.735
    298
    193
    0
    0
    515
    0
    0
    0
    0
    0
    175
    1970
    7
    34
    5
    1
    0.333
    3
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    3
    1
    3
    5
    0
    0
    10
    0
    0
    0
    0
    0
    11