Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Bob Feerick

Bob Feerick ra mắt NBA vào năm 1946, đã thi đấu tổng cộng 221 trận trong 4 mùa giải. Anh ghi được 2.936 điểm, 440 kiến tạo và lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1392 về điểm số và 1559 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Bob Feerick

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Bob Feerick về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Bob Feerick
    TênBob Feerick
    Ngày sinh2 tháng 1, 1920
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríForward/Guard
    Chiều cao190cm
    Cân nặng86kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1946

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)221 trận (hạng 1950 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)2.936 điểm (hạng 1392)
    Kiến tạo (AST)440 lần (hạng 1559)
    Lỗi cá nhân (PF)592 lần (hạng 1666)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)36.2% (hạng 3694)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)80.5% (hạng 890)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1950)

    Số trận (G)60
    Điểm (PTS)483
    Kiến tạo (AST)127
    Lỗi cá nhân (PF)140
    Triple-double0
    FG%34.4%
    FT%79.9%

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1947 – 926 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1949 – 188 lần
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1947 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1947 – 40.1%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1949 – 85.9%

    🏆 Thành tích Playoffs

    Bob Feerick đã ra sân tổng cộng 9 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)101
    Kiến tạo (AST)13
    Lỗi cá nhân (PF)33
    FG%31.1%
    FT%75.8%

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Bob Feerick

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1947
    55
    0
    926
    364
    0.401
    908
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    198
    0.762
    260
    0
    0
    0
    69
    0
    0
    0
    0
    0
    142
    1948
    48
    0
    775
    293
    0.34
    861
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    189
    0.788
    240
    0
    0
    0
    56
    0
    0
    0
    0
    0
    139
    1949
    58
    0
    752
    248
    0.35
    708
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    256
    0.859
    298
    0
    0
    0
    188
    0
    0
    0
    0
    0
    171
    1950
    60
    0
    483
    172
    0.344
    500
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    139
    0.799
    174
    0
    0
    0
    127
    0
    0
    0
    0
    0
    140