Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Bob McAdoo

Bob McAdoo ra mắt NBA vào năm 1972, đã thi đấu tổng cộng 852 trận trong 14 mùa giải. Anh ghi được 18.787 điểm, 1.951 kiến tạo và 8.048 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 69 về điểm số và 479 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Bob McAdoo

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Bob McAdoo về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Bob McAdoo
    TênBob McAdoo
    Ngày sinh25 tháng 9, 1951
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríCenter and Power Forward
    Chiều cao206cm
    Cân nặng95kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1972

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)852 trận (hạng 340 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)18.787 điểm (hạng 69)
    3 điểm (3P)3 cú ném (hạng 2150)
    Kiến tạo (AST)1.951 lần (hạng 479)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)8.048 lần (hạng 76)
    Rebound tấn công (ORB)1.818 (hạng 140)
    Rebound phòng ngự (DRB)5.502 (hạng 61)
    Chặn bóng (BLK)1.147 lần (hạng 70)
    Cướp bóng (STL)751 lần (hạng 340)
    Mất bóng (TOV)1.223 lần (hạng 410)
    Lỗi cá nhân (PF)2.726 lần (hạng 133)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)50.3% (hạng 532)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)75.4% (hạng 1754)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)8.1% (hạng 2619)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)33.2 phút (hạng 153)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1986)

    Số trận (G)29
    Điểm (PTS)294
    3 điểm (3P)0
    Kiến tạo (AST)35
    Rebound (TRB)103
    Rebound tấn công (ORB)25
    Rebound phòng ngự (DRB)78
    Chặn bóng (BLK)18
    Cướp bóng (STL)10
    Mất bóng (TOV)49
    Lỗi cá nhân (PF)64
    Triple-double0
    FG%46.2%
    FT%76.5%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)609 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1975 – 2.831 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1980 – 3 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1976 – 315 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1975 – 1.155
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1974 – 246
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1978 – 105
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1973 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1974 – 54.7%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1975 – 80.5%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1980 – 12.5%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1975 – 3.539 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Bob McAdoo đã ra sân tổng cộng 94 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.718
    3 điểm (3P)2
    Kiến tạo (AST)127
    Rebound (TRB)711
    Rebound tấn công (ORB)180
    Rebound phòng ngự (DRB)531
    Chặn bóng (BLK)151
    Cướp bóng (STL)72
    Mất bóng (TOV)145
    Lỗi cá nhân (PF)318
    FG%49.1%
    FT%72.4%
    3P%25%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.714 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Bob McAdoo

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1973
    80
    2562
    1441
    585
    0.452
    1293
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    271
    0.774
    350
    728
    0
    0
    139
    0
    0
    0
    0
    0
    256
    1974
    74
    3185
    2261
    901
    0.547
    1647
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    459
    0.793
    579
    1117
    281
    836
    170
    88
    246
    0
    0
    0
    252
    1975
    82
    3539
    2831
    1095
    0.512
    2138
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    641
    0.805
    796
    1155
    307
    848
    179
    92
    174
    0
    0
    0
    278
    1976
    78
    3328
    2427
    934
    0.487
    1918
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    559
    0.762
    734
    965
    241
    724
    315
    93
    160
    0
    0
    0
    298
    1977
    72
    2798
    1861
    740
    0.512
    1445
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    381
    0.738
    516
    926
    199
    727
    205
    77
    99
    0
    49
    0
    262
    1978
    79
    3182
    2097
    814
    0.52
    1564
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    469
    0.727
    645
    1010
    236
    774
    298
    105
    126
    0
    78
    346
    297
    1979
    60
    2231
    1487
    596
    0.529
    1127
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    295
    0.656
    450
    520
    130
    390
    168
    74
    67
    0
    32
    217
    189
    1980
    58
    2097
    1222
    492
    0.48
    1025
    3
    0.125
    24
    489
    0.489
    1001
    0.481
    235
    0.73
    322
    467
    100
    367
    200
    73
    65
    0
    0
    238
    178
    1981
    16
    321
    165
    68
    0.433
    157
    0
    0
    1
    68
    0.436
    156
    0.433
    29
    0.707
    41
    67
    17
    50
    30
    17
    13
    0
    0
    32
    38
    1982
    41
    746
    392
    151
    0.458
    330
    0
    0
    5
    151
    0.465
    325
    0.458
    90
    0.714
    126
    159
    45
    114
    32
    22
    36
    0
    0
    51
    109
    1983
    47
    1019
    703
    292
    0.52
    562
    0
    0
    1
    292
    0.52
    561
    0.52
    119
    0.73
    163
    247
    76
    171
    39
    40
    40
    0
    1
    68
    153
    1984
    70
    1456
    916
    352
    0.471
    748
    0
    0
    5
    352
    0.474
    743
    0.471
    212
    0.803
    264
    289
    82
    207
    74
    42
    50
    0
    0
    127
    182
    1985
    66
    1254
    690
    284
    0.52
    546
    0
    0
    1
    284
    0.521
    545
    0.52
    122
    0.753
    162
    295
    79
    216
    67
    18
    53
    0
    0
    95
    170
    1986
    29
    609
    294
    116
    0.462
    251
    0
    0
    0
    116
    0.462
    251
    0.462
    62
    0.765
    81
    103
    25
    78
    35
    10
    18
    0
    0
    49
    64