Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Bobby Portis Jr

Bobby Portis Jr ra mắt NBA vào năm 2015, đã thi đấu tổng cộng 605 trận trong 9 mùa giải. Anh ghi được 7.138 điểm, 746 kiến tạo và 4.274 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 650 về điểm số và 1163 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Bobby Portis Jr

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Bobby Portis Jr về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Bobby Portis Jr
    TênBobby Portis Jr
    Ngày sinh10 tháng 2, 1995
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPower Forward and Center
    Chiều cao208cm
    Cân nặng113kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2015

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)605 trận (hạng 846 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)7.138 điểm (hạng 650)
    3 điểm (3P)672 cú ném (hạng 300)
    Kiến tạo (AST)746 lần (hạng 1163)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)4.274 lần (hạng 368)
    Rebound tấn công (ORB)1.146 (hạng 349)
    Rebound phòng ngự (DRB)3.128 (hạng 273)
    Chặn bóng (BLK)221 lần (hạng 706)
    Cướp bóng (STL)360 lần (hạng 865)
    Mất bóng (TOV)659 lần (hạng 820)
    Lỗi cá nhân (PF)1.172 lần (hạng 1032)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)47.9% (hạng 946)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)75.9% (hạng 1675)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)38.5% (hạng 279)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)22.6 phút (hạng 1091)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)82
    Điểm (PTS)1.130
    3 điểm (3P)100
    Kiến tạo (AST)104
    Rebound (TRB)607
    Rebound tấn công (ORB)142
    Rebound phòng ngự (DRB)465
    Chặn bóng (BLK)34
    Cướp bóng (STL)68
    Mất bóng (TOV)91
    Lỗi cá nhân (PF)189
    Triple-double0
    FG%50.8%
    FT%79%
    3P%40.7%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.008 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 1.130 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2022 – 133 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2018 – 123 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2023 – 672
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2022 – 51
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 68
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2016 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 2021 – 52.3%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2019 – 79.4%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2021 – 47.1%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2022 – 2.028 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Bobby Portis Jr đã ra sân tổng cộng 49 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)490
    3 điểm (3P)46
    Kiến tạo (AST)40
    Rebound (TRB)365
    Rebound tấn công (ORB)89
    Rebound phòng ngự (DRB)276
    Chặn bóng (BLK)16
    Cướp bóng (STL)28
    Mất bóng (TOV)44
    Lỗi cá nhân (PF)95
    FG%46.2%
    FT%73%
    3P%32.4%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.079 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Bobby Portis Jr

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2016
    62
    1102
    436
    186
    0.427
    436
    16
    0.308
    52
    170
    0.443
    384
    0.445
    48
    0.727
    66
    337
    123
    214
    52
    25
    22
    0
    4
    54
    100
    2017
    64
    1000
    437
    183
    0.488
    375
    32
    0.333
    96
    151
    0.541
    279
    0.531
    39
    0.661
    59
    296
    75
    221
    35
    16
    11
    0
    13
    37
    94
    2018
    73
    1643
    964
    382
    0.471
    811
    80
    0.359
    223
    302
    0.514
    588
    0.52
    120
    0.769
    156
    498
    159
    339
    123
    50
    23
    0
    4
    103
    130
    2019
    50
    1299
    710
    279
    0.444
    628
    75
    0.393
    191
    204
    0.467
    437
    0.504
    77
    0.794
    97
    403
    109
    294
    72
    35
    20
    0
    28
    74
    145
    2020
    66
    1393
    668
    265
    0.45
    589
    67
    0.358
    187
    198
    0.493
    402
    0.507
    71
    0.763
    93
    338
    80
    258
    98
    32
    18
    0
    5
    73
    110
    2021
    66
    1372
    754
    313
    0.523
    598
    74
    0.471
    157
    239
    0.542
    441
    0.585
    54
    0.74
    73
    466
    124
    342
    71
    52
    26
    0
    7
    56
    115
    2022
    72
    2028
    1052
    417
    0.479
    871
    133
    0.393
    338
    284
    0.533
    533
    0.555
    85
    0.752
    113
    657
    180
    477
    86
    53
    51
    0
    59
    90
    174
    2023
    70
    1818
    987
    398
    0.496
    803
    95
    0.37
    257
    303
    0.555
    546
    0.555
    96
    0.768
    125
    672
    154
    518
    105
    29
    16
    0
    22
    81
    115
    2024
    82
    2008
    1130
    466
    0.508
    918
    100
    0.407
    246
    366
    0.545
    672
    0.562
    98
    0.79
    124
    607
    142
    465
    104
    68
    34
    0
    4
    91
    189