Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Bobby Wanzer

Bobby Wanzer ra mắt NBA vào năm 1948, đã thi đấu tổng cộng 568 trận trong 9 mùa giải. Anh ghi được 6.924 điểm, 1.830 kiến tạo và 1.979 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 672 về điểm số và 517 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Bobby Wanzer

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Bobby Wanzer về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Bobby Wanzer
    TênBobby Wanzer
    Ngày sinh4 tháng 6, 1921
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard and Point Guard
    Chiều cao183cm
    Cân nặng77kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1948

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)568 trận (hạng 929 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)6.924 điểm (hạng 672)
    Kiến tạo (AST)1.830 lần (hạng 517)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)1.979 lần (hạng 977)
    Lỗi cá nhân (PF)1.275 lần (hạng 921)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)39.3% (hạng 3220)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)80.2% (hạng 926)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)21.4 phút (hạng 1255)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1957)

    Số trận (G)21
    Điểm (PTS)82
    Kiến tạo (AST)9
    Rebound (TRB)25
    Lỗi cá nhân (PF)20
    Triple-double0
    FG%46.9%
    FT%78.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)159 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1952 – 1.033 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1952 – 262 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1954 – 392
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1949 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1957 – 46.9%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1952 – 90.4%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1953 – 2.577 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Bobby Wanzer đã ra sân tổng cộng 38 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)554
    Kiến tạo (AST)134
    Rebound (TRB)186
    Lỗi cá nhân (PF)123
    FG%42.5%
    FT%88%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)710 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Bobby Wanzer

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1949
    60
    0
    613
    202
    0.379
    533
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    209
    0.823
    254
    0
    0
    0
    186
    0
    0
    0
    0
    0
    132
    1950
    67
    0
    791
    254
    0.414
    614
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    283
    0.806
    351
    0
    0
    0
    214
    0
    0
    0
    0
    0
    102
    1951
    68
    0
    736
    252
    0.401
    628
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    232
    0.85
    273
    232
    0
    0
    181
    0
    0
    0
    0
    0
    129
    1952
    66
    2498
    1033
    328
    0.425
    772
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    377
    0.904
    417
    333
    0
    0
    262
    0
    0
    0
    0
    0
    201
    1953
    70
    2577
    1020
    318
    0.367
    866
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    384
    0.812
    473
    351
    0
    0
    252
    0
    0
    0
    0
    0
    206
    1954
    72
    2538
    958
    322
    0.386
    835
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    314
    0.734
    428
    392
    0
    0
    254
    0
    0
    0
    0
    0
    171
    1955
    72
    2376
    942
    324
    0.395
    820
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    294
    0.786
    374
    374
    0
    0
    247
    0
    0
    0
    0
    0
    163
    1956
    72
    1980
    749
    245
    0.376
    651
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    259
    0.719
    360
    272
    0
    0
    225
    0
    0
    0
    0
    0
    151
    1957
    21
    159
    82
    23
    0.469
    49
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    36
    0.783
    46
    25
    0
    0
    9
    0
    0
    0
    0
    0
    20