Brandon Miller ra mắt NBA vào năm 2023, đã thi đấu tổng cộng 74 trận trong 1 mùa giải. Anh ghi được 1.279 điểm, 175 kiến tạo và 315 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 2004 về điểm số và 2247 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Brandon Miller |
Ngày sinh | 22 tháng 11, 2002 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward |
Chiều cao | 206cm |
Cân nặng | 91kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2023 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 74 trận (hạng 2917 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 1.279 điểm (hạng 2004) |
3 điểm (3P) | 184 cú ném (hạng 773) |
Kiến tạo (AST) | 175 lần (hạng 2247) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 315 lần (hạng 2339) |
Rebound tấn công (ORB) | 60 (hạng 2232) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 255 (hạng 1941) |
Chặn bóng (BLK) | 42 lần (hạng 1746) |
Cướp bóng (STL) | 66 lần (hạng 1986) |
Mất bóng (TOV) | 132 lần (hạng 1841) |
Lỗi cá nhân (PF) | 184 lần (hạng 2552) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 44% (hạng 1929) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 82.7% (hạng 600) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 37.3% (hạng 430) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 32.2 phút (hạng 206) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 74 |
Điểm (PTS) | 1.279 |
3 điểm (3P) | 184 |
Kiến tạo (AST) | 175 |
Rebound (TRB) | 315 |
Rebound tấn công (ORB) | 60 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 255 |
Chặn bóng (BLK) | 42 |
Cướp bóng (STL) | 66 |
Mất bóng (TOV) | 132 |
Lỗi cá nhân (PF) | 184 |
Triple-double | 0 |
FG% | 44% |
FT% | 82.7% |
3P% | 37.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.383 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 1.279 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 184 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 175 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 315
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 42
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 66
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2024 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 44%
- Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 82.7%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 37.3%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 2.383 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Brandon Miller chưa từng tham dự vòng Playoffs.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Brandon Miller
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 74 | 2383 | 1279 | 476 | 0.44 | 1083 | 184 | 0.373 | 493 | 292 | 0.495 | 590 | 0.524 | 143 | 0.827 | 173 | 315 | 60 | 255 | 175 | 66 | 42 | 0 | 68 | 132 | 184 |