Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Carmelo Anthony

Carmelo Anthony ra mắt NBA vào năm 2003, đã thi đấu tổng cộng 1.260 trận trong 19 mùa giải. Anh ghi được 28.289 điểm, 3.422 kiến tạo và 7.808 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 10 về điểm số và 183 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Carmelo Anthony

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Carmelo Anthony về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Carmelo Anthony
    TênCarmelo Anthony
    Ngày sinh29 tháng 5, 1984
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríSmall Forward and Power Forward
    Chiều cao201cm
    Cân nặng108kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2003

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.260 trận (hạng 33 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)28.289 điểm (hạng 10)
    3 điểm (3P)1.731 cú ném (hạng 31)
    Kiến tạo (AST)3.422 lần (hạng 183)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)7.808 lần (hạng 81)
    Rebound tấn công (ORB)1.983 (hạng 113)
    Rebound phòng ngự (DRB)5.825 (hạng 52)
    Chặn bóng (BLK)644 lần (hạng 205)
    Cướp bóng (STL)1.223 lần (hạng 91)
    Mất bóng (TOV)3.052 lần (hạng 28)
    Lỗi cá nhân (PF)3.543 lần (hạng 28)
    Triple-double2 lần (hạng 194)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)44.7% (hạng 1711)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)81.4% (hạng 750)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)35.5% (hạng 716)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)34.5 phút (hạng 85)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2022)

    Số trận (G)69
    Điểm (PTS)919
    3 điểm (3P)149
    Kiến tạo (AST)68
    Rebound (TRB)288
    Rebound tấn công (ORB)62
    Rebound phòng ngự (DRB)226
    Chặn bóng (BLK)52
    Cướp bóng (STL)47
    Mất bóng (TOV)59
    Lỗi cá nhân (PF)166
    Triple-double0
    FG%44.1%
    FT%83%
    3P%37.5%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.793 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2006 – 2.122 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2018 – 169 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2016 – 299 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2014 – 622
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2022 – 52
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2008 – 98
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2007 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 2008 – 49.2%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2021 – 89%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2021 – 40.9%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2004 – 2.995 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Carmelo Anthony đã ra sân tổng cộng 79 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.810
    3 điểm (3P)92
    Kiến tạo (AST)185
    Rebound (TRB)516
    Rebound tấn công (ORB)140
    Rebound phòng ngự (DRB)376
    Chặn bóng (BLK)26
    Cướp bóng (STL)95
    Mất bóng (TOV)205
    Lỗi cá nhân (PF)282
    FG%41.7%
    FT%82.4%
    3P%32.2%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.936 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Carmelo Anthony

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2004
    82
    2995
    1725
    624
    0.426
    1465
    69
    0.322
    214
    555
    0.444
    1251
    0.449
    408
    0.777
    525
    498
    183
    315
    227
    97
    41
    0
    82
    247
    225
    2005
    75
    2608
    1558
    530
    0.431
    1230
    42
    0.266
    158
    488
    0.455
    1072
    0.448
    456
    0.796
    573
    426
    141
    285
    194
    68
    30
    0
    75
    224
    229
    2006
    80
    2941
    2122
    756
    0.481
    1572
    37
    0.243
    152
    719
    0.506
    1420
    0.493
    573
    0.808
    709
    394
    122
    272
    216
    88
    42
    0
    80
    218
    229
    2007
    65
    2486
    1881
    691
    0.476
    1453
    40
    0.268
    149
    651
    0.499
    1304
    0.489
    459
    0.808
    568
    391
    143
    248
    249
    77
    23
    1
    65
    234
    203
    2008
    77
    2806
    1978
    728
    0.492
    1481
    58
    0.354
    164
    670
    0.509
    1317
    0.511
    464
    0.786
    590
    571
    178
    393
    259
    98
    39
    0
    77
    253
    253
    2009
    66
    2277
    1504
    535
    0.443
    1207
    63
    0.371
    170
    472
    0.455
    1037
    0.469
    371
    0.793
    468
    450
    106
    344
    222
    75
    24
    0
    66
    199
    195
    2010
    69
    2634
    1943
    688
    0.458
    1502
    59
    0.316
    187
    629
    0.478
    1315
    0.478
    508
    0.83
    612
    454
    152
    302
    222
    88
    30
    0
    69
    209
    225
    2011
    77
    2751
    1970
    684
    0.455
    1503
    95
    0.378
    251
    589
    0.47
    1252
    0.487
    507
    0.838
    605
    563
    118
    445
    221
    68
    46
    0
    77
    206
    224
    2012
    55
    1876
    1245
    441
    0.43
    1025
    68
    0.335
    203
    373
    0.454
    822
    0.463
    295
    0.804
    367
    344
    88
    256
    200
    62
    24
    1
    55
    144
    156
    2013
    67
    2482
    1920
    669
    0.449
    1489
    157
    0.379
    414
    512
    0.476
    1075
    0.502
    425
    0.83
    512
    460
    134
    326
    171
    52
    32
    0
    67
    175
    205
    2014
    77
    2982
    2112
    743
    0.452
    1643
    167
    0.402
    415
    576
    0.469
    1228
    0.503
    459
    0.848
    541
    622
    145
    477
    242
    95
    51
    0
    77
    198
    224
    2015
    40
    1428
    966
    358
    0.444
    806
    61
    0.341
    179
    297
    0.474
    627
    0.482
    189
    0.797
    237
    264
    72
    192
    122
    40
    17
    0
    40
    89
    87
    2016
    72
    2530
    1573
    567
    0.434
    1307
    105
    0.339
    310
    462
    0.463
    997
    0.474
    334
    0.829
    403
    556
    98
    458
    299
    62
    38
    0
    72
    176
    180
    2017
    74
    2538
    1659
    602
    0.433
    1389
    151
    0.359
    421
    451
    0.466
    968
    0.488
    304
    0.833
    365
    438
    62
    376
    213
    60
    34
    0
    74
    153
    198
    2018
    78
    2501
    1261
    472
    0.404
    1168
    169
    0.357
    474
    303
    0.437
    694
    0.476
    148
    0.767
    193
    453
    67
    386
    103
    47
    49
    0
    78
    99
    197
    2019
    10
    294
    134
    49
    0.405
    121
    21
    0.328
    64
    28
    0.491
    57
    0.492
    15
    0.682
    22
    54
    9
    45
    5
    4
    7
    0
    2
    8
    32
    2020
    58
    1902
    895
    336
    0.43
    782
    87
    0.385
    226
    249
    0.448
    556
    0.485
    136
    0.845
    161
    368
    71
    297
    85
    49
    27
    0
    58
    100
    171
    2021
    69
    1690
    924
    327
    0.421
    777
    133
    0.409
    325
    194
    0.429
    452
    0.506
    137
    0.89
    154
    214
    32
    182
    104
    46
    38
    0
    3
    61
    144
    2022
    69
    1793
    919
    319
    0.441
    723
    149
    0.375
    397
    170
    0.521
    326
    0.544
    132
    0.83
    159
    288
    62
    226
    68
    47
    52
    0
    3
    59
    166