Caron Butler ra mắt NBA vào năm 2002, đã thi đấu tổng cộng 881 trận trong 14 mùa giải. Anh ghi được 12.430 điểm, 2.007 kiến tạo và 4.387 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 258 về điểm số và 457 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Caron Butler |
Ngày sinh | 13 tháng 3, 1980 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward and Shooting Guard |
Chiều cao | 201cm |
Cân nặng | 103kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2002 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 881 trận (hạng 293 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 12.430 điểm (hạng 258) |
3 điểm (3P) | 746 cú ném (hạng 257) |
Kiến tạo (AST) | 2.007 lần (hạng 457) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 4.387 lần (hạng 347) |
Rebound tấn công (ORB) | 1.103 (hạng 366) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 3.284 (hạng 246) |
Chặn bóng (BLK) | 216 lần (hạng 717) |
Cướp bóng (STL) | 1.163 lần (hạng 107) |
Mất bóng (TOV) | 1.594 lần (hạng 242) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.129 lần (hạng 356) |
Triple-double | 3 lần (hạng 155) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 43.4% (hạng 2123) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 84.7% (hạng 410) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 34.8% (hạng 833) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 32.2 phút (hạng 206) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2016)
Số trận (G) | 17 |
Điểm (PTS) | 63 |
3 điểm (3P) | 3 |
Kiến tạo (AST) | 10 |
Rebound (TRB) | 22 |
Rebound tấn công (ORB) | 5 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 17 |
Chặn bóng (BLK) | 1 |
Cướp bóng (STL) | 9 |
Mất bóng (TOV) | 3 |
Lỗi cá nhân (PF) | 19 |
Triple-double | 0 |
FG% | 42.4% |
FT% | 83.3% |
3P% | 16.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 176 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2009 – 1.392 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2013 – 128 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2009 – 290 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2007 – 467
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2003 – 31
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2003 – 137
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2008 – 3
- Mùa có FG% cao nhất: 2008 – 46.6%
- Mùa có FT% cao nhất: 2015 – 90.2%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2011 – 43.1%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2003 – 2.858 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Caron Butler đã ra sân tổng cộng 41 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 527 |
3 điểm (3P) | 22 |
Kiến tạo (AST) | 80 |
Rebound (TRB) | 253 |
Rebound tấn công (ORB) | 49 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 204 |
Chặn bóng (BLK) | 16 |
Cướp bóng (STL) | 59 |
Mất bóng (TOV) | 75 |
Lỗi cá nhân (PF) | 128 |
FG% | 40.9% |
FT% | 83.1% |
3P% | 23.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.423 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Caron Butler
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2003 | 78 | 2858 | 1201 | 429 | 0.416 | 1032 | 34 | 0.318 | 107 | 395 | 0.427 | 925 | 0.432 | 309 | 0.824 | 375 | 397 | 135 | 262 | 213 | 137 | 31 | 0 | 78 | 192 | 230 |
2004 | 68 | 2030 | 623 | 240 | 0.38 | 631 | 10 | 0.238 | 42 | 230 | 0.39 | 589 | 0.388 | 133 | 0.756 | 176 | 326 | 92 | 234 | 126 | 75 | 13 | 0 | 56 | 91 | 162 |
2005 | 77 | 2746 | 1195 | 441 | 0.445 | 991 | 38 | 0.304 | 125 | 403 | 0.465 | 866 | 0.464 | 275 | 0.862 | 319 | 450 | 146 | 304 | 146 | 110 | 23 | 0 | 77 | 125 | 213 |
2006 | 75 | 2708 | 1318 | 494 | 0.455 | 1086 | 41 | 0.342 | 120 | 453 | 0.469 | 966 | 0.474 | 289 | 0.87 | 332 | 466 | 114 | 352 | 186 | 127 | 18 | 0 | 54 | 175 | 238 |
2007 | 63 | 2474 | 1203 | 451 | 0.463 | 975 | 18 | 0.25 | 72 | 433 | 0.48 | 903 | 0.472 | 283 | 0.863 | 328 | 467 | 147 | 320 | 233 | 134 | 17 | 0 | 63 | 181 | 188 |
2008 | 58 | 2314 | 1180 | 439 | 0.466 | 943 | 66 | 0.357 | 185 | 373 | 0.492 | 758 | 0.501 | 236 | 0.901 | 262 | 388 | 93 | 295 | 284 | 128 | 20 | 3 | 58 | 150 | 160 |
2009 | 67 | 2585 | 1392 | 491 | 0.453 | 1085 | 65 | 0.31 | 210 | 426 | 0.487 | 875 | 0.482 | 345 | 0.858 | 402 | 414 | 118 | 296 | 290 | 106 | 20 | 0 | 67 | 210 | 165 |
2010 | 74 | 2783 | 1206 | 450 | 0.428 | 1051 | 42 | 0.29 | 145 | 408 | 0.45 | 906 | 0.448 | 264 | 0.838 | 315 | 461 | 104 | 357 | 156 | 116 | 24 | 0 | 74 | 160 | 193 |
2011 | 29 | 867 | 436 | 170 | 0.45 | 378 | 28 | 0.431 | 65 | 142 | 0.454 | 313 | 0.487 | 68 | 0.773 | 88 | 118 | 22 | 96 | 46 | 28 | 8 | 0 | 29 | 49 | 59 |
2012 | 63 | 1871 | 753 | 287 | 0.407 | 705 | 92 | 0.358 | 257 | 195 | 0.435 | 448 | 0.472 | 87 | 0.813 | 107 | 230 | 44 | 186 | 78 | 52 | 9 | 0 | 63 | 77 | 123 |
2013 | 78 | 1879 | 813 | 305 | 0.424 | 720 | 128 | 0.388 | 330 | 177 | 0.454 | 390 | 0.513 | 75 | 0.833 | 90 | 223 | 41 | 182 | 78 | 51 | 11 | 0 | 78 | 72 | 139 |
2014 | 56 | 1419 | 587 | 213 | 0.394 | 540 | 98 | 0.394 | 249 | 115 | 0.395 | 291 | 0.485 | 63 | 0.84 | 75 | 229 | 21 | 208 | 82 | 47 | 17 | 0 | 13 | 60 | 120 |
2015 | 78 | 1623 | 460 | 161 | 0.407 | 396 | 83 | 0.379 | 219 | 78 | 0.441 | 177 | 0.511 | 55 | 0.902 | 61 | 196 | 21 | 175 | 79 | 43 | 4 | 0 | 21 | 49 | 120 |
2016 | 17 | 176 | 63 | 25 | 0.424 | 59 | 3 | 0.167 | 18 | 22 | 0.537 | 41 | 0.449 | 10 | 0.833 | 12 | 22 | 5 | 17 | 10 | 9 | 1 | 0 | 1 | 3 | 19 |