Chet Holmgren ra mắt NBA vào năm 2023, đã thi đấu tổng cộng 82 trận trong 1 mùa giải. Anh ghi được 1.357 điểm, 200 kiến tạo và 648 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1968 về điểm số và 2152 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Chet Holmgren |
Ngày sinh | 1 tháng 5, 2002 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Center and Power Forward |
Chiều cao | 216cm |
Cân nặng | 97kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2023 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 82 trận (hạng 2820 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 1.357 điểm (hạng 1968) |
3 điểm (3P) | 129 cú ném (hạng 885) |
Kiến tạo (AST) | 200 lần (hạng 2152) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 648 lần (hạng 1898) |
Rebound tấn công (ORB) | 129 (hạng 1800) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 519 (hạng 1559) |
Chặn bóng (BLK) | 190 lần (hạng 797) |
Cướp bóng (STL) | 53 lần (hạng 2107) |
Mất bóng (TOV) | 131 lần (hạng 1846) |
Lỗi cá nhân (PF) | 197 lần (hạng 2494) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 53% (hạng 305) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 79.3% (hạng 1089) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 37% (hạng 479) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 29.4 phút (hạng 417) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 82 |
Điểm (PTS) | 1.357 |
3 điểm (3P) | 129 |
Kiến tạo (AST) | 200 |
Rebound (TRB) | 648 |
Rebound tấn công (ORB) | 129 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 519 |
Chặn bóng (BLK) | 190 |
Cướp bóng (STL) | 53 |
Mất bóng (TOV) | 131 |
Lỗi cá nhân (PF) | 197 |
Triple-double | 0 |
FG% | 53% |
FT% | 79.3% |
3P% | 37% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.413 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 1.357 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 129 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 200 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 648
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 190
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 53
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2024 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 53%
- Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 79.3%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 37%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 2.413 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Chet Holmgren đã ra sân tổng cộng 10 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 156 |
3 điểm (3P) | 13 |
Kiến tạo (AST) | 21 |
Rebound (TRB) | 72 |
Rebound tấn công (ORB) | 14 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 58 |
Chặn bóng (BLK) | 25 |
Cướp bóng (STL) | 7 |
Mất bóng (TOV) | 19 |
Lỗi cá nhân (PF) | 26 |
FG% | 49.6% |
FT% | 75.8% |
3P% | 26% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 345 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Chet Holmgren
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 82 | 2413 | 1357 | 505 | 0.53 | 953 | 129 | 0.37 | 349 | 376 | 0.623 | 604 | 0.598 | 218 | 0.793 | 275 | 648 | 129 | 519 | 200 | 53 | 190 | 0 | 82 | 131 | 197 |