Chet Walker ra mắt NBA vào năm 1962, đã thi đấu tổng cộng 1.032 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 18.831 điểm, 2.126 kiến tạo và 7.314 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 67 về điểm số và 417 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Chet Walker |
Ngày sinh | 22 tháng 2, 1940 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward |
Chiều cao | 201cm |
Cân nặng | 96kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1962 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 1.032 trận (hạng 131 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 18.831 điểm (hạng 67) |
Kiến tạo (AST) | 2.126 lần (hạng 417) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 7.314 lần (hạng 103) |
Rebound tấn công (ORB) | 245 (hạng 1371) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 593 (hạng 1469) |
Chặn bóng (BLK) | 10 lần (hạng 2489) |
Cướp bóng (STL) | 117 lần (hạng 1654) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.727 lần (hạng 132) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 47% (hạng 1109) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 79.6% (hạng 1045) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 32.4 phút (hạng 198) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1975)
Số trận (G) | 76 |
Điểm (PTS) | 1.461 |
Kiến tạo (AST) | 169 |
Rebound (TRB) | 432 |
Rebound tấn công (ORB) | 114 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 318 |
Chặn bóng (BLK) | 6 |
Cướp bóng (STL) | 49 |
Lỗi cá nhân (PF) | 181 |
Triple-double | 0 |
FG% | 48.7% |
FT% | 86% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.452 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1971 – 1.780 điểm
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1966 – 201 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1964 – 784
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1975 – 6
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1974 – 68
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1963 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1972 – 50.5%
- Mùa có FT% cao nhất: 1974 – 87.5%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1971 – 2.927 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Chet Walker đã ra sân tổng cộng 105 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.916 |
Kiến tạo (AST) | 212 |
Rebound (TRB) | 737 |
Rebound tấn công (ORB) | 36 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 85 |
Chặn bóng (BLK) | 2 |
Cướp bóng (STL) | 23 |
Lỗi cá nhân (PF) | 286 |
FG% | 44.9% |
FT% | 78.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 3.688 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Chet Walker
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1963 | 78 | 1992 | 957 | 352 | 0.469 | 751 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 253 | 0.699 | 362 | 561 | 0 | 0 | 83 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 220 |
1964 | 76 | 2775 | 1314 | 492 | 0.44 | 1118 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 330 | 0.711 | 464 | 784 | 0 | 0 | 124 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 232 |
1965 | 79 | 2187 | 1042 | 377 | 0.403 | 936 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 288 | 0.742 | 388 | 528 | 0 | 0 | 132 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 200 |
1966 | 80 | 2603 | 1221 | 443 | 0.451 | 982 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 335 | 0.716 | 468 | 636 | 0 | 0 | 201 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 238 |
1967 | 81 | 2691 | 1567 | 561 | 0.488 | 1150 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 445 | 0.766 | 581 | 660 | 0 | 0 | 188 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 232 |
1968 | 82 | 2623 | 1465 | 539 | 0.46 | 1172 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 387 | 0.726 | 533 | 607 | 0 | 0 | 157 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 252 |
1969 | 82 | 2753 | 1477 | 554 | 0.484 | 1145 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 369 | 0.804 | 459 | 640 | 0 | 0 | 144 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 244 |
1970 | 78 | 2726 | 1675 | 596 | 0.477 | 1249 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 483 | 0.85 | 568 | 604 | 0 | 0 | 192 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 203 |
1971 | 81 | 2927 | 1780 | 650 | 0.465 | 1398 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 480 | 0.859 | 559 | 588 | 0 | 0 | 179 | 0 | 0 | 0 | 81 | 0 | 187 |
1972 | 78 | 2588 | 1719 | 619 | 0.505 | 1225 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 481 | 0.847 | 568 | 473 | 0 | 0 | 178 | 0 | 0 | 0 | 78 | 0 | 171 |
1973 | 79 | 2455 | 1570 | 597 | 0.478 | 1248 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 376 | 0.832 | 452 | 395 | 0 | 0 | 179 | 0 | 0 | 0 | 79 | 0 | 166 |
1974 | 82 | 2661 | 1583 | 572 | 0.486 | 1178 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 439 | 0.875 | 502 | 406 | 131 | 275 | 200 | 68 | 4 | 0 | 82 | 0 | 201 |
1975 | 76 | 2452 | 1461 | 524 | 0.487 | 1076 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 413 | 0.86 | 480 | 432 | 114 | 318 | 169 | 49 | 6 | 0 | 76 | 0 | 181 |