Chick Halbert ra mắt NBA vào năm 1946, đã thi đấu tổng cộng 303 trận trong 5 mùa giải. Anh ghi được 2.671 điểm, 438 kiến tạo và 539 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1455 về điểm số và 1562 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Chick Halbert |
Ngày sinh | 27 tháng 2, 1919 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Center |
Chiều cao | 206cm |
Cân nặng | 102kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1946 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 303 trận (hạng 1627 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 2.671 điểm (hạng 1455) |
Kiến tạo (AST) | 438 lần (hạng 1562) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 539 lần (hạng 2008) |
Lỗi cá nhân (PF) | 814 lần (hạng 1395) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 31.4% (hạng 4184) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 63.3% (hạng 3524) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1951)
Số trận (G) | 68 |
Điểm (PTS) | 500 |
Kiến tạo (AST) | 158 |
Rebound (TRB) | 539 |
Lỗi cá nhân (PF) | 216 |
Triple-double | 0 |
FG% | 36.5% |
FT% | 69.4% |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1947 – 773 điểm
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1951 – 158 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1951 – 539
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1947 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1950 – 38%
- Mùa có FT% cao nhất: 1951 – 69.4%
🏆 Thành tích Playoffs
Chick Halbert đã ra sân tổng cộng 13 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 174 |
Kiến tạo (AST) | 6 |
Lỗi cá nhân (PF) | 39 |
FG% | 26.6% |
FT% | 60% |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Chick Halbert
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1947 | 61 | 0 | 773 | 280 | 0.306 | 915 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 213 | 0.598 | 356 | 0 | 0 | 0 | 46 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 161 |
1948 | 46 | 0 | 452 | 156 | 0.258 | 605 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 140 | 0.636 | 220 | 0 | 0 | 0 | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 126 |
1949 | 60 | 0 | 618 | 202 | 0.312 | 647 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 214 | 0.62 | 345 | 0 | 0 | 0 | 113 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 175 |
1950 | 68 | 0 | 328 | 108 | 0.38 | 284 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 112 | 0.64 | 175 | 0 | 0 | 0 | 89 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 136 |
1951 | 68 | 0 | 500 | 164 | 0.365 | 449 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 172 | 0.694 | 248 | 539 | 0 | 0 | 158 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 216 |