Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Chris Bosh

Chris Bosh ra mắt NBA vào năm 2003, đã thi đấu tổng cộng 893 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 17.189 điểm, 1.795 kiến tạo và 7.592 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 101 về điểm số và 532 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Chris Bosh

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Chris Bosh về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Chris Bosh
    TênChris Bosh
    Ngày sinh24 tháng 3, 1984
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríCenter and Power Forward
    Chiều cao211cm
    Cân nặng107kg
    Tay thuậnTay trái
    Ra mắt NBA2003

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)893 trận (hạng 271 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)17.189 điểm (hạng 101)
    3 điểm (3P)305 cú ném (hạng 586)
    Kiến tạo (AST)1.795 lần (hạng 532)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)7.592 lần (hạng 90)
    Rebound tấn công (ORB)1.927 (hạng 119)
    Rebound phòng ngự (DRB)5.665 (hạng 56)
    Chặn bóng (BLK)932 lần (hạng 116)
    Cướp bóng (STL)730 lần (hạng 356)
    Mất bóng (TOV)1.807 lần (hạng 168)
    Lỗi cá nhân (PF)2.159 lần (hạng 341)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)49.4% (hạng 706)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)79.9% (hạng 986)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)33.5% (hạng 1032)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)35.8 phút (hạng 43)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2016)

    Số trận (G)53
    Điểm (PTS)1.010
    3 điểm (3P)81
    Kiến tạo (AST)128
    Rebound (TRB)390
    Rebound tấn công (ORB)48
    Rebound phòng ngự (DRB)342
    Chặn bóng (BLK)34
    Cướp bóng (STL)36
    Mất bóng (TOV)78
    Lỗi cá nhân (PF)101
    Triple-double0
    FG%46.7%
    FT%79.5%
    3P%36.5%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.778 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2009 – 1.746 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2016 – 81 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2009 – 191 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2009 – 771
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2005 – 113
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2014 – 80
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2004 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 2013 – 53.5%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2008 – 84.4%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2008 – 40%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2005 – 3.017 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Chris Bosh đã ra sân tổng cộng 89 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.388
    3 điểm (3P)54
    Kiến tạo (AST)119
    Rebound (TRB)665
    Rebound tấn công (ORB)172
    Rebound phòng ngự (DRB)493
    Chặn bóng (BLK)102
    Cướp bóng (STL)73
    Mất bóng (TOV)126
    Lỗi cá nhân (PF)224
    FG%47.3%
    FT%80%
    3P%38.6%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)3.131 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Chris Bosh

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2004
    75
    2510
    861
    327
    0.459
    712
    5
    0.357
    14
    322
    0.461
    698
    0.463
    202
    0.701
    288
    557
    191
    366
    78
    59
    106
    0
    63
    107
    215
    2005
    81
    3017
    1361
    473
    0.471
    1005
    3
    0.3
    10
    470
    0.472
    995
    0.472
    412
    0.76
    542
    718
    194
    524
    153
    76
    113
    0
    81
    187
    226
    2006
    70
    2751
    1572
    549
    0.505
    1087
    0
    0
    13
    549
    0.511
    1074
    0.505
    474
    0.816
    581
    647
    204
    443
    181
    50
    79
    0
    70
    157
    209
    2007
    69
    2658
    1561
    543
    0.496
    1094
    12
    0.343
    35
    531
    0.501
    1059
    0.502
    463
    0.785
    590
    741
    186
    555
    175
    39
    90
    0
    69
    179
    163
    2008
    67
    2425
    1496
    507
    0.494
    1027
    10
    0.4
    25
    497
    0.496
    1002
    0.499
    472
    0.844
    559
    583
    174
    409
    171
    63
    67
    0
    67
    153
    157
    2009
    77
    2928
    1746
    615
    0.487
    1263
    12
    0.245
    49
    603
    0.497
    1214
    0.492
    504
    0.817
    617
    771
    215
    556
    191
    67
    77
    0
    77
    174
    189
    2010
    70
    2526
    1678
    600
    0.518
    1158
    8
    0.364
    22
    592
    0.521
    1136
    0.522
    470
    0.797
    590
    759
    205
    554
    166
    43
    68
    0
    70
    169
    170
    2011
    77
    2795
    1438
    524
    0.496
    1056
    6
    0.24
    25
    518
    0.502
    1031
    0.499
    384
    0.815
    471
    641
    141
    500
    144
    59
    49
    0
    77
    138
    172
    2012
    57
    2007
    1025
    393
    0.487
    807
    10
    0.286
    35
    383
    0.496
    772
    0.493
    229
    0.821
    279
    452
    94
    358
    103
    51
    45
    0
    57
    117
    128
    2013
    74
    2454
    1232
    485
    0.535
    907
    21
    0.284
    74
    464
    0.557
    833
    0.546
    241
    0.798
    302
    501
    131
    370
    123
    66
    101
    0
    74
    128
    168
    2014
    79
    2531
    1281
    492
    0.516
    953
    74
    0.339
    218
    418
    0.569
    735
    0.555
    223
    0.82
    272
    522
    98
    424
    87
    80
    78
    0
    79
    125
    192
    2015
    44
    1556
    928
    343
    0.46
    745
    63
    0.375
    168
    280
    0.485
    577
    0.503
    179
    0.772
    232
    310
    46
    264
    95
    41
    25
    0
    44
    95
    69
    2016
    53
    1778
    1010
    358
    0.467
    767
    81
    0.365
    222
    277
    0.508
    545
    0.52
    213
    0.795
    268
    390
    48
    342
    128
    36
    34
    0
    53
    78
    101