Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Cliff Robinson

Cliff Robinson ra mắt NBA vào năm 1989, đã thi đấu tổng cộng 1.380 trận trong 18 mùa giải. Anh ghi được 19.591 điểm, 3.094 kiến tạo và 6.306 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 54 về điểm số và 219 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Cliff Robinson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Cliff Robinson về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Cliff Robinson
    TênCliff Robinson
    Ngày sinh16 tháng 12, 1966
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPower Forward, Small Forward, and Center
    Chiều cao208cm
    Cân nặng102kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1989

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.380 trận (hạng 14 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)19.591 điểm (hạng 54)
    3 điểm (3P)1.253 cú ném (hạng 82)
    Kiến tạo (AST)3.094 lần (hạng 219)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)6.306 lần (hạng 166)
    Rebound tấn công (ORB)1.852 (hạng 133)
    Rebound phòng ngự (DRB)4.454 (hạng 127)
    Chặn bóng (BLK)1.390 lần (hạng 47)
    Cướp bóng (STL)1.402 lần (hạng 64)
    Mất bóng (TOV)2.502 lần (hạng 61)
    Lỗi cá nhân (PF)4.175 lần (hạng 8)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)43.8% (hạng 1992)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)68.9% (hạng 2860)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)35.6% (hạng 702)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)30.8 phút (hạng 309)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2007)

    Số trận (G)50
    Điểm (PTS)203
    3 điểm (3P)25
    Kiến tạo (AST)51
    Rebound (TRB)122
    Rebound tấn công (ORB)31
    Rebound phòng ngự (DRB)91
    Chặn bóng (BLK)23
    Cướp bóng (STL)12
    Mất bóng (TOV)30
    Lỗi cá nhân (PF)98
    Triple-double0
    FG%37.2%
    FT%44.4%
    3P%37.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)955 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1994 – 1.647 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1996 – 178 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2004 – 271 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1994 – 550
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1993 – 163
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1994 – 118
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1990 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1998 – 47.9%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2000 – 78.2%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1999 – 41.7%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1997 – 3.077 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Cliff Robinson đã ra sân tổng cộng 137 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.425
    3 điểm (3P)83
    Kiến tạo (AST)245
    Rebound (TRB)544
    Rebound tấn công (ORB)183
    Rebound phòng ngự (DRB)361
    Chặn bóng (BLK)131
    Cướp bóng (STL)138
    Mất bóng (TOV)230
    Lỗi cá nhân (PF)476
    FG%39.3%
    FT%62.7%
    3P%29.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)3.816 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Cliff Robinson

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1990
    82
    1565
    746
    298
    0.397
    751
    12
    0.273
    44
    286
    0.405
    707
    0.405
    138
    0.55
    251
    308
    110
    198
    72
    53
    53
    0
    0
    129
    226
    1991
    82
    1940
    957
    373
    0.463
    806
    6
    0.316
    19
    367
    0.466
    787
    0.467
    205
    0.653
    314
    349
    123
    226
    151
    78
    76
    0
    11
    133
    263
    1992
    82
    2124
    1016
    398
    0.466
    854
    1
    0.091
    11
    397
    0.471
    843
    0.467
    219
    0.664
    330
    416
    140
    276
    137
    85
    107
    0
    7
    154
    274
    1993
    82
    2575
    1570
    632
    0.473
    1336
    19
    0.247
    77
    613
    0.487
    1259
    0.48
    287
    0.69
    416
    542
    165
    377
    182
    98
    163
    0
    12
    173
    287
    1994
    82
    2853
    1647
    641
    0.457
    1404
    13
    0.245
    53
    628
    0.465
    1351
    0.461
    352
    0.765
    460
    550
    164
    386
    159
    118
    111
    0
    64
    169
    263
    1995
    75
    2725
    1601
    597
    0.452
    1320
    142
    0.371
    383
    455
    0.486
    937
    0.506
    265
    0.694
    382
    423
    152
    271
    198
    79
    82
    0
    73
    158
    240
    1996
    78
    2980
    1644
    553
    0.423
    1306
    178
    0.378
    471
    375
    0.449
    835
    0.492
    360
    0.664
    542
    443
    123
    320
    190
    86
    68
    0
    76
    194
    248
    1997
    81
    3077
    1224
    444
    0.426
    1043
    121
    0.346
    350
    323
    0.466
    693
    0.484
    215
    0.696
    309
    321
    90
    231
    261
    99
    66
    0
    79
    172
    251
    1998
    80
    2359
    1133
    429
    0.479
    895
    27
    0.321
    84
    402
    0.496
    811
    0.494
    248
    0.689
    360
    410
    152
    258
    170
    92
    90
    0
    64
    140
    249
    1999
    50
    1740
    819
    299
    0.475
    629
    58
    0.417
    139
    241
    0.492
    490
    0.521
    163
    0.697
    234
    227
    69
    158
    128
    75
    59
    0
    35
    88
    153
    2000
    80
    2839
    1478
    530
    0.464
    1142
    120
    0.37
    324
    410
    0.501
    818
    0.517
    298
    0.782
    381
    359
    105
    254
    224
    90
    61
    0
    67
    166
    239
    2001
    82
    2751
    1345
    501
    0.422
    1186
    90
    0.361
    249
    411
    0.439
    937
    0.46
    253
    0.709
    357
    334
    105
    229
    237
    87
    82
    0
    82
    186
    258
    2002
    80
    2855
    1166
    454
    0.425
    1069
    115
    0.378
    304
    339
    0.443
    765
    0.478
    143
    0.694
    206
    386
    79
    307
    202
    89
    95
    0
    80
    151
    243
    2003
    81
    2825
    992
    372
    0.398
    935
    87
    0.336
    259
    285
    0.422
    676
    0.444
    161
    0.676
    238
    318
    81
    237
    268
    87
    88
    0
    69
    158
    259
    2004
    82
    2846
    967
    366
    0.387
    945
    112
    0.357
    314
    254
    0.403
    631
    0.447
    123
    0.711
    173
    322
    54
    268
    271
    68
    73
    0
    82
    173
    237
    2005
    71
    1689
    533
    202
    0.386
    523
    67
    0.347
    193
    135
    0.409
    330
    0.45
    62
    0.639
    97
    209
    54
    155
    104
    62
    53
    0
    29
    66
    181
    2006
    80
    1863
    550
    219
    0.427
    513
    60
    0.343
    175
    159
    0.47
    338
    0.485
    52
    0.658
    79
    267
    55
    212
    89
    44
    40
    0
    13
    62
    206
    2007
    50
    955
    203
    81
    0.372
    218
    25
    0.379
    66
    56
    0.368
    152
    0.429
    16
    0.444
    36
    122
    31
    91
    51
    12
    23
    0
    1
    30
    98