Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Clyde Lovellette

Clyde Lovellette ra mắt NBA vào năm 1953, đã thi đấu tổng cộng 704 trận trong 11 mùa giải. Anh ghi được 11.947 điểm, 1.097 kiến tạo và 6.663 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 286 về điểm số và 862 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Clyde Lovellette

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Clyde Lovellette về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Clyde Lovellette
    TênClyde Lovellette
    Ngày sinh7 tháng 9, 1929
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríCenter
    Chiều cao206cm
    Cân nặng106kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1953

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)704 trận (hạng 641 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)11.947 điểm (hạng 286)
    Kiến tạo (AST)1.097 lần (hạng 862)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)6.663 lần (hạng 139)
    Lỗi cá nhân (PF)2.289 lần (hạng 282)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)44.3% (hạng 1845)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)75.7% (hạng 1706)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)27.1 phút (hạng 638)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1964)

    Số trận (G)45
    Điểm (PTS)301
    Kiến tạo (AST)24
    Rebound (TRB)126
    Lỗi cá nhân (PF)100
    Triple-double0
    FG%42%
    FT%78.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)437 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1958 – 1.659 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1961 – 172 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1956 – 992
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1954 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1962 – 47.1%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1961 – 83%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1958 – 2.589 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Clyde Lovellette đã ra sân tổng cộng 69 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)963
    Kiến tạo (AST)89
    Rebound (TRB)557
    Lỗi cá nhân (PF)232
    FG%41.6%
    FT%68.4%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.642 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Clyde Lovellette

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1954
    72
    1255
    588
    237
    0.423
    560
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    114
    0.695
    164
    419
    0
    0
    51
    0
    0
    0
    0
    0
    210
    1955
    70
    2361
    1311
    519
    0.435
    1192
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    273
    0.686
    398
    802
    0
    0
    100
    0
    0
    0
    0
    0
    262
    1956
    71
    2518
    1526
    594
    0.434
    1370
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    338
    0.721
    469
    992
    0
    0
    164
    0
    0
    0
    0
    0
    245
    1957
    69
    2492
    1434
    574
    0.426
    1348
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    286
    0.717
    399
    932
    0
    0
    139
    0
    0
    0
    0
    0
    251
    1958
    71
    2589
    1659
    679
    0.441
    1540
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    301
    0.743
    405
    862
    0
    0
    134
    0
    0
    0
    0
    0
    236
    1959
    70
    1599
    1009
    402
    0.454
    885
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    205
    0.82
    250
    605
    0
    0
    91
    0
    0
    0
    0
    0
    216
    1960
    68
    1953
    1416
    550
    0.468
    1174
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    316
    0.821
    385
    721
    0
    0
    127
    0
    0
    0
    0
    0
    248
    1961
    67
    2111
    1471
    599
    0.453
    1321
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    273
    0.83
    329
    677
    0
    0
    172
    0
    0
    0
    0
    0
    248
    1962
    40
    1192
    837
    341
    0.471
    724
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    155
    0.829
    187
    350
    0
    0
    68
    0
    0
    0
    0
    0
    136
    1963
    61
    568
    395
    161
    0.428
    376
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    73
    0.745
    98
    177
    0
    0
    27
    0
    0
    0
    0
    0
    137
    1964
    45
    437
    301
    128
    0.42
    305
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    45
    0.789
    57
    126
    0
    0
    24
    0
    0
    0
    0
    0
    100