Coby White ra mắt NBA vào năm 2019, đã thi đấu tổng cộng 348 trận trong 5 mùa giải. Anh ghi được 4.896 điểm, 1.288 kiến tạo và 1.266 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 972 về điểm số và 750 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Coby White |
Ngày sinh | 16 tháng 2, 2000 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard and Shooting Guard |
Chiều cao | 196cm |
Cân nặng | 88kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 348 trận (hạng 1478 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 4.896 điểm (hạng 972) |
3 điểm (3P) | 769 cú ném (hạng 249) |
Kiến tạo (AST) | 1.288 lần (hạng 750) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.266 lần (hạng 1396) |
Rebound tấn công (ORB) | 133 (hạng 1775) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.133 (hạng 1010) |
Chặn bóng (BLK) | 56 lần (hạng 1583) |
Cướp bóng (STL) | 223 lần (hạng 1214) |
Mất bóng (TOV) | 575 lần (hạng 918) |
Lỗi cá nhân (PF) | 741 lần (hạng 1478) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 42.7% (hạng 2331) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 84.8% (hạng 402) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 36.9% (hạng 496) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 29.1 phút (hạng 446) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 79 |
Điểm (PTS) | 1.509 |
3 điểm (3P) | 209 |
Kiến tạo (AST) | 405 |
Rebound (TRB) | 358 |
Rebound tấn công (ORB) | 44 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 314 |
Chặn bóng (BLK) | 18 |
Cướp bóng (STL) | 53 |
Mất bóng (TOV) | 166 |
Lỗi cá nhân (PF) | 186 |
Triple-double | 0 |
FG% | 44.7% |
FT% | 83.8% |
3P% | 37.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.881 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 1.509 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 209 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 405 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 358
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 18
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2023 – 54
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2020 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 44.7%
- Mùa có FT% cao nhất: 2021 – 90.1%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2022 – 38.5%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 2.881 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Coby White đã ra sân tổng cộng 5 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 42 |
3 điểm (3P) | 8 |
Kiến tạo (AST) | 9 |
Rebound (TRB) | 17 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 17 |
Cướp bóng (STL) | 1 |
Mất bóng (TOV) | 6 |
Lỗi cá nhân (PF) | 5 |
FG% | 33.3% |
FT% | 80% |
3P% | 27.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 98 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Coby White
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 65 | 1674 | 859 | 312 | 0.394 | 792 | 133 | 0.354 | 376 | 179 | 0.43 | 416 | 0.478 | 102 | 0.791 | 129 | 230 | 28 | 202 | 175 | 49 | 6 | 0 | 1 | 109 | 117 |
2021 | 69 | 2156 | 1041 | 375 | 0.416 | 902 | 163 | 0.359 | 454 | 212 | 0.473 | 448 | 0.506 | 128 | 0.901 | 142 | 284 | 28 | 256 | 328 | 38 | 15 | 0 | 54 | 156 | 179 |
2022 | 61 | 1675 | 772 | 279 | 0.433 | 644 | 136 | 0.385 | 353 | 143 | 0.491 | 291 | 0.539 | 78 | 0.857 | 91 | 182 | 17 | 165 | 176 | 29 | 11 | 0 | 17 | 70 | 137 |
2023 | 74 | 1730 | 715 | 263 | 0.443 | 594 | 128 | 0.372 | 344 | 135 | 0.54 | 250 | 0.551 | 61 | 0.871 | 70 | 212 | 16 | 196 | 204 | 54 | 6 | 0 | 2 | 74 | 122 |
2024 | 79 | 2881 | 1509 | 541 | 0.447 | 1209 | 209 | 0.376 | 556 | 332 | 0.508 | 653 | 0.534 | 218 | 0.838 | 260 | 358 | 44 | 314 | 405 | 53 | 18 | 0 | 78 | 166 | 186 |