Cole Anthony ra mắt NBA vào năm 2020, đã thi đấu tổng cộng 253 trận trong 4 mùa giải. Anh ghi được 3.385 điểm, 1.032 kiến tạo và 1.168 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1265 về điểm số và 909 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Cole Anthony |
Ngày sinh | 15 tháng 5, 2000 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard |
Chiều cao | 188cm |
Cân nặng | 84kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2020 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 253 trận (hạng 1822 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 3.385 điểm (hạng 1265) |
3 điểm (3P) | 358 cú ném (hạng 537) |
Kiến tạo (AST) | 1.032 lần (hạng 909) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.168 lần (hạng 1467) |
Rebound tấn công (ORB) | 181 (hạng 1577) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 987 (hạng 1109) |
Chặn bóng (BLK) | 103 lần (hạng 1189) |
Cướp bóng (STL) | 177 lần (hạng 1381) |
Mất bóng (TOV) | 493 lần (hạng 1046) |
Lỗi cá nhân (PF) | 602 lần (hạng 1649) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 41.8% (hạng 2576) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 85.1% (hạng 383) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 34.3% (hạng 913) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 26.5 phút (hạng 689) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 81 |
Điểm (PTS) | 937 |
3 điểm (3P) | 93 |
Kiến tạo (AST) | 236 |
Rebound (TRB) | 311 |
Rebound tấn công (ORB) | 64 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 247 |
Chặn bóng (BLK) | 37 |
Cướp bóng (STL) | 64 |
Mất bóng (TOV) | 126 |
Lỗi cá nhân (PF) | 175 |
Triple-double | 0 |
FG% | 43.5% |
FT% | 82.6% |
3P% | 33.8% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.817 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2022 – 1.062 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2022 – 132 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2022 – 369 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2022 – 348
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 37
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 64
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2021 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2023 – 45.4%
- Mùa có FT% cao nhất: 2023 – 89.4%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2023 – 36.4%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2022 – 2.059 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Cole Anthony đã ra sân tổng cộng 7 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 36 |
3 điểm (3P) | 2 |
Kiến tạo (AST) | 9 |
Rebound (TRB) | 15 |
Rebound tấn công (ORB) | 2 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 13 |
Chặn bóng (BLK) | 1 |
Cướp bóng (STL) | 4 |
Mất bóng (TOV) | 5 |
Lỗi cá nhân (PF) | 16 |
FG% | 31.7% |
FT% | 88.9% |
3P% | 15.4% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 103 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Cole Anthony
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 47 | 1273 | 605 | 219 | 0.397 | 552 | 58 | 0.337 | 172 | 161 | 0.424 | 380 | 0.449 | 109 | 0.832 | 131 | 221 | 38 | 183 | 192 | 30 | 18 | 0 | 34 | 106 | 98 |
2022 | 65 | 2059 | 1062 | 357 | 0.391 | 912 | 132 | 0.338 | 391 | 225 | 0.432 | 521 | 0.464 | 216 | 0.854 | 253 | 348 | 32 | 316 | 369 | 46 | 17 | 0 | 65 | 170 | 171 |
2023 | 60 | 1552 | 781 | 277 | 0.454 | 610 | 75 | 0.364 | 206 | 202 | 0.5 | 404 | 0.516 | 152 | 0.894 | 170 | 288 | 47 | 241 | 235 | 37 | 31 | 0 | 4 | 91 | 158 |
2024 | 81 | 1817 | 937 | 332 | 0.435 | 763 | 93 | 0.338 | 275 | 239 | 0.49 | 488 | 0.496 | 180 | 0.826 | 218 | 311 | 64 | 247 | 236 | 64 | 37 | 0 | 0 | 126 | 175 |