Coulby Gunther ra mắt NBA vào năm 1946, đã thi đấu tổng cộng 84 trận trong 2 mùa giải. Anh ghi được 893 điểm, 65 kiến tạo và lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 2240 về điểm số và 2861 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Coulby Gunther |
Ngày sinh | 5 tháng 2, 1923 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Forward |
Chiều cao | 193cm |
Cân nặng | 86kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1946 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 84 trận (hạng 2801 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 893 điểm (hạng 2240) |
Kiến tạo (AST) | 65 lần (hạng 2861) |
Lỗi cá nhân (PF) | 181 lần (hạng 2568) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 33.2% (hạng 4050) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 64.2% (hạng 3448) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1949)
Số trận (G) | 32 |
Điểm (PTS) | 159 |
Kiến tạo (AST) | 33 |
Lỗi cá nhân (PF) | 64 |
Triple-double | 0 |
FG% | 31.5% |
FT% | 63.4% |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1947 – 734 điểm
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1949 – 33 lần
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1947 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1947 – 33.6%
- Mùa có FT% cao nhất: 1947 – 64.4%
🏆 Thành tích Playoffs
Coulby Gunther đã ra sân tổng cộng 1 trận tại Playoffs.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Coulby Gunther
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1947 | 52 | 0 | 734 | 254 | 0.336 | 756 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 226 | 0.644 | 351 | 0 | 0 | 0 | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 117 |
1949 | 32 | 0 | 159 | 57 | 0.315 | 181 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 45 | 0.634 | 71 | 0 | 0 | 0 | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 64 |