Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Craig Ehlo

Craig Ehlo ra mắt NBA vào năm 1984, đã thi đấu tổng cộng 873 trận trong 14 mùa giải. Anh ghi được 7.492 điểm, 2.456 kiến tạo và 3.139 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 612 về điểm số và 340 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Craig Ehlo

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Craig Ehlo về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Craig Ehlo
    TênCraig Ehlo
    Ngày sinh11 tháng 8, 1961
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard
    Chiều cao198cm
    Cân nặng82kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1984

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)873 trận (hạng 306 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)7.492 điểm (hạng 612)
    3 điểm (3P)621 cú ném (hạng 333)
    Kiến tạo (AST)2.456 lần (hạng 340)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)3.139 lần (hạng 585)
    Rebound tấn công (ORB)996 (hạng 421)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.143 (hạng 501)
    Chặn bóng (BLK)232 lần (hạng 663)
    Cướp bóng (STL)989 lần (hạng 184)
    Mất bóng (TOV)1.225 lần (hạng 409)
    Lỗi cá nhân (PF)1.695 lần (hạng 602)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)45.3% (hạng 1549)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)68.9% (hạng 2860)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)36.9% (hạng 496)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)24.1 phút (hạng 933)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1997)

    Số trận (G)62
    Điểm (PTS)214
    3 điểm (3P)27
    Kiến tạo (AST)68
    Rebound (TRB)110
    Rebound tấn công (ORB)39
    Rebound phòng ngự (DRB)71
    Chặn bóng (BLK)4
    Cướp bóng (STL)36
    Mất bóng (TOV)45
    Lỗi cá nhân (PF)71
    Triple-double0
    FG%35.1%
    FT%50%
    3P%28.4%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)848 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1990 – 1.102 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1990 – 104 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1991 – 376 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1990 – 439
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1991 – 34
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1994 – 136
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1984 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1985 – 49.3%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1984 – 100%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1990 – 41.9%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1990 – 2.894 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Craig Ehlo đã ra sân tổng cộng 76 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)616
    3 điểm (3P)57
    Kiến tạo (AST)222
    Rebound (TRB)222
    Rebound tấn công (ORB)57
    Rebound phòng ngự (DRB)165
    Chặn bóng (BLK)13
    Cướp bóng (STL)77
    Mất bóng (TOV)93
    Lỗi cá nhân (PF)154
    FG%40.9%
    FT%73.4%
    3P%34.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.843 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Craig Ehlo

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1984
    7
    63
    23
    11
    0.407
    27
    0
    0
    0
    11
    0.407
    27
    0.407
    1
    1
    1
    9
    4
    5
    6
    3
    0
    0
    0
    3
    13
    1985
    45
    189
    87
    34
    0.493
    69
    0
    0
    3
    34
    0.515
    66
    0.493
    19
    0.633
    30
    25
    8
    17
    26
    11
    3
    0
    0
    22
    26
    1986
    36
    199
    98
    36
    0.429
    84
    3
    0.333
    9
    33
    0.44
    75
    0.446
    23
    0.793
    29
    46
    17
    29
    29
    11
    4
    0
    0
    15
    22
    1987
    44
    890
    273
    99
    0.414
    239
    5
    0.172
    29
    94
    0.448
    210
    0.425
    70
    0.707
    99
    161
    55
    106
    92
    40
    30
    0
    15
    61
    80
    1988
    79
    1709
    563
    226
    0.466
    485
    22
    0.344
    64
    204
    0.485
    421
    0.489
    89
    0.674
    132
    274
    86
    188
    206
    82
    30
    0
    27
    107
    182
    1989
    82
    1867
    608
    249
    0.475
    524
    39
    0.39
    100
    210
    0.495
    424
    0.512
    71
    0.607
    117
    295
    100
    195
    266
    110
    19
    0
    4
    116
    161
    1990
    81
    2894
    1102
    436
    0.464
    940
    104
    0.419
    248
    332
    0.48
    692
    0.519
    126
    0.681
    185
    439
    147
    292
    371
    126
    23
    0
    64
    161
    226
    1991
    82
    2766
    832
    344
    0.445
    773
    49
    0.329
    149
    295
    0.473
    624
    0.477
    95
    0.679
    140
    388
    142
    246
    376
    121
    34
    0
    68
    160
    209
    1992
    63
    2016
    776
    310
    0.453
    684
    69
    0.413
    167
    241
    0.466
    517
    0.504
    87
    0.707
    123
    307
    94
    213
    238
    78
    22
    0
    62
    104
    150
    1993
    82
    2559
    949
    385
    0.49
    785
    93
    0.381
    244
    292
    0.54
    541
    0.55
    86
    0.717
    120
    403
    113
    290
    254
    104
    22
    0
    73
    124
    170
    1994
    82
    2147
    821
    316
    0.446
    708
    77
    0.348
    221
    239
    0.491
    487
    0.501
    112
    0.727
    154
    279
    71
    208
    273
    136
    26
    0
    0
    130
    161
    1995
    49
    1166
    477
    191
    0.453
    422
    51
    0.381
    134
    140
    0.486
    288
    0.513
    44
    0.62
    71
    147
    55
    92
    113
    46
    6
    0
    0
    73
    86
    1996
    79
    1758
    669
    253
    0.428
    591
    82
    0.371
    221
    171
    0.462
    370
    0.497
    81
    0.786
    103
    256
    65
    191
    138
    85
    9
    0
    8
    104
    138
    1997
    62
    848
    214
    87
    0.351
    248
    27
    0.284
    95
    60
    0.392
    153
    0.405
    13
    0.5
    26
    110
    39
    71
    68
    36
    4
    0
    0
    45
    71