Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của De'Aaron Fox

De'Aaron Fox ra mắt NBA vào năm 2017, đã thi đấu tổng cộng 469 trận trong 7 mùa giải. Anh ghi được 9.940 điểm, 2.870 kiến tạo và 1.784 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 406 về điểm số và 256 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của De'Aaron Fox

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của De'Aaron Fox về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    De'Aaron Fox
    TênDe'Aaron Fox
    Ngày sinh20 tháng 12, 1997
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPoint Guard
    Chiều cao190cm
    Cân nặng84kg
    Tay thuậnTay trái
    Ra mắt NBA2017

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)469 trận (hạng 1184 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)9.940 điểm (hạng 406)
    3 điểm (3P)697 cú ném (hạng 282)
    Kiến tạo (AST)2.870 lần (hạng 256)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)1.784 lần (hạng 1079)
    Rebound tấn công (ORB)276 (hạng 1292)
    Rebound phòng ngự (DRB)1.508 (hạng 762)
    Chặn bóng (BLK)196 lần (hạng 776)
    Cướp bóng (STL)665 lần (hạng 414)
    Mất bóng (TOV)1.275 lần (hạng 388)
    Lỗi cá nhân (PF)1.219 lần (hạng 988)
    Triple-double1 lần (hạng 269)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)47.1% (hạng 1082)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)73.6% (hạng 2120)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)33.4% (hạng 1050)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)32.9 phút (hạng 166)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)74
    Điểm (PTS)1.966
    3 điểm (3P)214
    Kiến tạo (AST)418
    Rebound (TRB)340
    Rebound tấn công (ORB)67
    Rebound phòng ngự (DRB)273
    Chặn bóng (BLK)31
    Cướp bóng (STL)150
    Mất bóng (TOV)194
    Lỗi cá nhân (PF)193
    Triple-double0
    FG%46.5%
    FT%73.8%
    3P%36.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.659 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 1.966 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 214 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2019 – 590 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 340
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2019 – 45
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 150
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2019 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 2023 – 51.2%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2023 – 78%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2019 – 37.1%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 2.659 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    De'Aaron Fox đã ra sân tổng cộng 7 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)192
    3 điểm (3P)21
    Kiến tạo (AST)54
    Rebound (TRB)38
    Rebound tấn công (ORB)12
    Rebound phòng ngự (DRB)26
    Chặn bóng (BLK)4
    Cướp bóng (STL)15
    Mất bóng (TOV)28
    Lỗi cá nhân (PF)23
    FG%42.4%
    FT%75.6%
    3P%33.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)270 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của De'Aaron Fox

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2018
    73
    2026
    844
    328
    0.412
    797
    47
    0.307
    153
    281
    0.436
    644
    0.441
    141
    0.723
    195
    204
    33
    171
    320
    70
    20
    0
    61
    173
    163
    2019
    81
    2546
    1399
    505
    0.458
    1102
    86
    0.371
    232
    419
    0.482
    870
    0.497
    303
    0.727
    417
    304
    43
    261
    590
    133
    45
    1
    81
    227
    204
    2020
    51
    1634
    1077
    391
    0.48
    815
    54
    0.292
    185
    337
    0.535
    630
    0.513
    241
    0.705
    342
    196
    35
    161
    348
    74
    25
    0
    49
    158
    145
    2021
    58
    2036
    1461
    529
    0.477
    1110
    103
    0.322
    320
    426
    0.539
    790
    0.523
    300
    0.719
    417
    203
    33
    170
    417
    87
    27
    0
    58
    174
    170
    2022
    59
    2084
    1367
    516
    0.473
    1092
    74
    0.297
    249
    442
    0.524
    843
    0.506
    261
    0.75
    348
    231
    25
    206
    330
    68
    25
    0
    59
    168
    172
    2023
    73
    2435
    1826
    682
    0.512
    1331
    119
    0.324
    367
    563
    0.584
    964
    0.557
    343
    0.78
    440
    306
    40
    266
    447
    83
    23
    0
    73
    181
    172
    2024
    74
    2659
    1966
    720
    0.465
    1549
    214
    0.369
    580
    506
    0.522
    969
    0.534
    312
    0.738
    423
    340
    67
    273
    418
    150
    31
    0
    74
    194
    193