Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Dell Curry

Dell Curry ra mắt NBA vào năm 1986, đã thi đấu tổng cộng 1.083 trận trong 16 mùa giải. Anh ghi được 12.670 điểm, 1.909 kiến tạo và 2.617 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 245 về điểm số và 490 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Dell Curry

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Dell Curry về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Dell Curry
    TênDell Curry
    Ngày sinh25 tháng 6, 1964
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard
    Chiều cao193cm
    Cân nặng86kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1986

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.083 trận (hạng 94 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)12.670 điểm (hạng 245)
    3 điểm (3P)1.245 cú ném (hạng 88)
    Kiến tạo (AST)1.909 lần (hạng 490)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)2.617 lần (hạng 733)
    Rebound tấn công (ORB)599 (hạng 715)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.018 (hạng 550)
    Chặn bóng (BLK)238 lần (hạng 646)
    Cướp bóng (STL)985 lần (hạng 186)
    Mất bóng (TOV)1.299 lần (hạng 376)
    Lỗi cá nhân (PF)1.795 lần (hạng 541)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)45.7% (hạng 1447)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)84.3% (hạng 443)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)40.2% (hạng 171)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)21.7 phút (hạng 1209)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2002)

    Số trận (G)56
    Điểm (PTS)360
    3 điểm (3P)45
    Kiến tạo (AST)61
    Rebound (TRB)81
    Rebound tấn công (ORB)23
    Rebound phòng ngự (DRB)58
    Chặn bóng (BLK)6
    Cướp bóng (STL)22
    Mất bóng (TOV)41
    Lỗi cá nhân (PF)50
    Triple-double0
    FG%40.6%
    FT%89.2%
    3P%34.4%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)886 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1994 – 1.335 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1996 – 164 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1994 – 221 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1993 – 286
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1994 – 27
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1996 – 108
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1987 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1989 – 49.1%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1990 – 92.3%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1999 – 47.6%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1996 – 2.371 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Dell Curry đã ra sân tổng cộng 51 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)340
    3 điểm (3P)41
    Kiến tạo (AST)57
    Rebound (TRB)87
    Rebound tấn công (ORB)27
    Rebound phòng ngự (DRB)60
    Chặn bóng (BLK)7
    Cướp bóng (STL)40
    Mất bóng (TOV)41
    Lỗi cá nhân (PF)81
    FG%40%
    FT%87%
    3P%35%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)891 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Dell Curry

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1987
    67
    636
    325
    139
    0.426
    326
    17
    0.283
    60
    122
    0.459
    266
    0.452
    30
    0.789
    38
    78
    30
    48
    58
    27
    4
    0
    0
    44
    86
    1988
    79
    1499
    787
    340
    0.458
    742
    28
    0.346
    81
    312
    0.472
    661
    0.477
    79
    0.782
    101
    166
    43
    123
    149
    94
    22
    0
    8
    108
    128
    1989
    48
    813
    571
    256
    0.491
    521
    19
    0.345
    55
    237
    0.509
    466
    0.51
    40
    0.87
    46
    104
    26
    78
    50
    42
    4
    0
    0
    44
    68
    1990
    67
    1860
    1070
    461
    0.466
    990
    52
    0.354
    147
    409
    0.485
    843
    0.492
    96
    0.923
    104
    168
    31
    137
    159
    98
    26
    0
    13
    100
    148
    1991
    76
    1515
    802
    337
    0.471
    715
    32
    0.372
    86
    305
    0.485
    629
    0.494
    96
    0.842
    114
    199
    47
    152
    166
    75
    25
    0
    14
    80
    125
    1992
    77
    2020
    1209
    504
    0.486
    1038
    74
    0.404
    183
    430
    0.503
    855
    0.521
    127
    0.836
    152
    259
    57
    202
    177
    93
    20
    0
    0
    134
    156
    1993
    80
    2094
    1227
    498
    0.452
    1102
    95
    0.401
    237
    403
    0.466
    865
    0.495
    136
    0.866
    157
    286
    51
    235
    180
    87
    23
    0
    0
    129
    150
    1994
    82
    2173
    1335
    533
    0.455
    1171
    152
    0.402
    378
    381
    0.48
    793
    0.52
    117
    0.873
    134
    262
    71
    191
    221
    98
    27
    0
    0
    120
    161
    1995
    69
    1718
    935
    343
    0.441
    778
    154
    0.427
    361
    189
    0.453
    417
    0.54
    95
    0.856
    111
    168
    41
    127
    113
    55
    18
    0
    0
    98
    144
    1996
    82
    2371
    1192
    441
    0.453
    974
    164
    0.404
    406
    277
    0.488
    568
    0.537
    146
    0.854
    171
    264
    68
    196
    176
    108
    25
    0
    29
    130
    173
    1997
    68
    2078
    1008
    384
    0.459
    836
    126
    0.426
    296
    258
    0.478
    540
    0.535
    114
    0.803
    142
    211
    40
    171
    118
    60
    14
    0
    20
    93
    147
    1998
    52
    971
    490
    194
    0.447
    434
    61
    0.421
    145
    133
    0.46
    289
    0.517
    41
    0.788
    52
    101
    26
    75
    69
    31
    4
    0
    1
    54
    85
    1999
    42
    864
    423
    163
    0.485
    336
    69
    0.476
    145
    94
    0.492
    191
    0.588
    28
    0.824
    34
    85
    18
    67
    48
    36
    3
    0
    0
    45
    42
    2000
    67
    1095
    507
    194
    0.427
    454
    95
    0.393
    242
    99
    0.467
    212
    0.532
    24
    0.75
    32
    100
    11
    89
    89
    32
    9
    0
    9
    40
    66
    2001
    71
    956
    429
    162
    0.424
    382
    62
    0.428
    145
    100
    0.422
    237
    0.505
    43
    0.843
    51
    85
    16
    69
    75
    27
    8
    0
    1
    39
    66
    2002
    56
    886
    360
    141
    0.406
    347
    45
    0.344
    131
    96
    0.444
    216
    0.471
    33
    0.892
    37
    81
    23
    58
    61
    22
    6
    0
    4
    41
    50