Deni Avdija ra mắt NBA vào năm 2020, đã thi đấu tổng cộng 287 trận trong 4 mùa giải. Anh ghi được 2.826 điểm, 727 kiến tạo và 1.714 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1423 về điểm số và 1182 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Deni Avdija |
Ngày sinh | 3 tháng 1, 2001 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward |
Chiều cao | 206cm |
Cân nặng | 95kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2020 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 287 trận (hạng 1688 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 2.826 điểm (hạng 1423) |
3 điểm (3P) | 292 cú ném (hạng 598) |
Kiến tạo (AST) | 727 lần (hạng 1182) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.714 lần (hạng 1123) |
Rebound tấn công (ORB) | 232 (hạng 1406) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.482 (hạng 781) |
Chặn bóng (BLK) | 124 lần (hạng 1066) |
Cướp bóng (STL) | 216 lần (hạng 1240) |
Mất bóng (TOV) | 403 lần (hạng 1169) |
Lỗi cá nhân (PF) | 724 lần (hạng 1499) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 45.7% (hạng 1447) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 73.7% (hạng 2107) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 32.7% (hạng 1204) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 26.2 phút (hạng 715) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 75 |
Điểm (PTS) | 1.102 |
3 điểm (3P) | 88 |
Kiến tạo (AST) | 286 |
Rebound (TRB) | 540 |
Rebound tấn công (ORB) | 84 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 456 |
Chặn bóng (BLK) | 36 |
Cướp bóng (STL) | 60 |
Mất bóng (TOV) | 160 |
Lỗi cá nhân (PF) | 185 |
Triple-double | 0 |
FG% | 50.6% |
FT% | 74% |
3P% | 37.4% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.257 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 1.102 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 88 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 286 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 540
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2022 – 44
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2023 – 65
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2021 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 50.6%
- Mùa có FT% cao nhất: 2022 – 75.7%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 37.4%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 2.257 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Deni Avdija chưa từng tham dự vòng Playoffs.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Deni Avdija
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 54 | 1257 | 342 | 130 | 0.417 | 312 | 53 | 0.315 | 168 | 77 | 0.535 | 144 | 0.502 | 29 | 0.644 | 45 | 262 | 22 | 240 | 63 | 32 | 15 | 0 | 32 | 33 | 140 |
2022 | 82 | 1984 | 685 | 250 | 0.432 | 579 | 82 | 0.317 | 259 | 168 | 0.525 | 320 | 0.503 | 103 | 0.757 | 136 | 425 | 52 | 373 | 167 | 59 | 44 | 0 | 8 | 87 | 190 |
2023 | 76 | 2020 | 697 | 253 | 0.437 | 579 | 69 | 0.297 | 232 | 184 | 0.53 | 347 | 0.497 | 122 | 0.739 | 165 | 487 | 74 | 413 | 211 | 65 | 29 | 0 | 40 | 123 | 209 |
2024 | 75 | 2257 | 1102 | 406 | 0.506 | 803 | 88 | 0.374 | 235 | 318 | 0.56 | 568 | 0.56 | 202 | 0.74 | 273 | 540 | 84 | 456 | 286 | 60 | 36 | 0 | 75 | 160 | 185 |