Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Dick Barnett

Dick Barnett ra mắt NBA vào năm 1959, đã thi đấu tổng cộng 971 trận trong 14 mùa giải. Anh ghi được 15.358 điểm, 2.729 kiến tạo và 2.812 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 146 về điểm số và 286 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Dick Barnett

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Dick Barnett về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Dick Barnett
    TênDick Barnett
    Ngày sinh2 tháng 10, 1936
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard
    Chiều cao193cm
    Cân nặng86kg
    Tay thuậnTay trái
    Ra mắt NBA1959

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)971 trận (hạng 180 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)15.358 điểm (hạng 146)
    Kiến tạo (AST)2.729 lần (hạng 286)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)2.812 lần (hạng 666)
    Rebound tấn công (ORB)1 (hạng 3597)
    Rebound phòng ngự (DRB)3 (hạng 3625)
    Cướp bóng (STL)1 lần (hạng 3498)
    Lỗi cá nhân (PF)2.514 lần (hạng 202)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)45.6% (hạng 1474)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)76.1% (hạng 1632)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)29.8 phút (hạng 388)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1974)

    Số trận (G)5
    Điểm (PTS)22
    Kiến tạo (AST)6
    Rebound (TRB)4
    Rebound tấn công (ORB)1
    Rebound phòng ngự (DRB)3
    Chặn bóng (BLK)0
    Cướp bóng (STL)1
    Lỗi cá nhân (PF)2
    Triple-double0
    FG%38.5%
    FT%66.7%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)58 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1966 – 1.729 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1970 – 298 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1966 – 310
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1974 – 0
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1974 – 1
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1960 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1968 – 48.2%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1963 – 81.5%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1969 – 2.953 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Dick Barnett đã ra sân tổng cộng 102 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.539
    Kiến tạo (AST)247
    Rebound (TRB)273
    Lỗi cá nhân (PF)282
    FG%45.8%
    FT%74.8%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)3.031 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Dick Barnett

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1960
    57
    1235
    706
    289
    0.412
    701
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    128
    0.711
    180
    155
    0
    0
    160
    0
    0
    0
    0
    0
    98
    1961
    78
    2070
    1320
    540
    0.452
    1194
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    240
    0.712
    337
    283
    0
    0
    218
    0
    0
    0
    0
    0
    169
    1963
    80
    2544
    1437
    547
    0.471
    1162
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    343
    0.815
    421
    242
    0
    0
    224
    0
    0
    0
    0
    0
    189
    1964
    78
    2620
    1433
    541
    0.452
    1197
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    351
    0.773
    454
    250
    0
    0
    238
    0
    0
    0
    0
    0
    233
    1965
    74
    2026
    1020
    375
    0.413
    908
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    270
    0.799
    338
    200
    0
    0
    159
    0
    0
    0
    0
    0
    209
    1966
    75
    2589
    1729
    631
    0.469
    1344
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    467
    0.772
    605
    310
    0
    0
    259
    0
    0
    0
    74
    0
    235
    1967
    67
    1969
    1139
    454
    0.478
    949
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    231
    0.783
    295
    226
    0
    0
    161
    0
    0
    0
    43
    0
    185
    1968
    81
    2488
    1461
    559
    0.482
    1159
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    343
    0.78
    440
    238
    0
    0
    242
    0
    0
    0
    81
    0
    222
    1969
    82
    2953
    1442
    565
    0.463
    1220
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    312
    0.774
    403
    251
    0
    0
    291
    0
    0
    0
    76
    0
    239
    1970
    82
    2772
    1220
    494
    0.475
    1039
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    232
    0.714
    325
    221
    0
    0
    298
    0
    0
    0
    82
    0
    220
    1971
    82
    2843
    1273
    540
    0.456
    1184
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    193
    0.694
    278
    238
    0
    0
    225
    0
    0
    0
    82
    0
    232
    1972
    79
    2256
    964
    401
    0.437
    918
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    162
    0.753
    215
    153
    0
    0
    198
    0
    0
    0
    76
    0
    229
    1973
    51
    514
    192
    88
    0.389
    226
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    16
    0.533
    30
    41
    0
    0
    50
    0
    0
    0
    4
    0
    52
    1974
    5
    58
    22
    10
    0.385
    26
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    2
    0.667
    3
    4
    1
    3
    6
    1
    0
    0
    0
    0
    2