Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Dominique Wilkins

Dominique Wilkins ra mắt NBA vào năm 1982, đã thi đấu tổng cộng 1.074 trận trong 15 mùa giải. Anh ghi được 26.668 điểm, 2.677 kiến tạo và 7.169 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 15 về điểm số và 293 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Dominique Wilkins

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Dominique Wilkins về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Dominique Wilkins
    TênDominique Wilkins
    Ngày sinh12 tháng 1, 1960
    Quốc tịch
    Pháp
    Vị tríSmall Forward
    Chiều cao203cm
    Cân nặng98kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1982

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.074 trận (hạng 100 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)26.668 điểm (hạng 15)
    3 điểm (3P)711 cú ném (hạng 278)
    Kiến tạo (AST)2.677 lần (hạng 293)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)7.169 lần (hạng 110)
    Rebound tấn công (ORB)2.950 (hạng 33)
    Rebound phòng ngự (DRB)4.219 (hạng 146)
    Chặn bóng (BLK)642 lần (hạng 207)
    Cướp bóng (STL)1.378 lần (hạng 67)
    Mất bóng (TOV)2.669 lần (hạng 44)
    Lỗi cá nhân (PF)2.061 lần (hạng 382)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)46.1% (hạng 1334)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)81.1% (hạng 795)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)31.9% (hạng 1314)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)35.5 phút (hạng 50)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1999)

    Số trận (G)27
    Điểm (PTS)134
    3 điểm (3P)5
    Kiến tạo (AST)16
    Rebound (TRB)71
    Rebound tấn công (ORB)30
    Rebound phòng ngự (DRB)41
    Chặn bóng (BLK)1
    Cướp bóng (STL)4
    Mất bóng (TOV)23
    Lỗi cá nhân (PF)19
    Triple-double0
    FG%37.9%
    FT%69%
    3P%26.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)252 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1988 – 2.397 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1993 – 120 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1991 – 265 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1991 – 732
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1984 – 87
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1986 – 138
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1983 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1983 – 49.3%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1994 – 84.7%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1995 – 38.8%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1991 – 3.078 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Dominique Wilkins đã ra sân tổng cộng 56 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.423
    3 điểm (3P)27
    Kiến tạo (AST)143
    Rebound (TRB)375
    Rebound tấn công (ORB)158
    Rebound phòng ngự (DRB)217
    Chặn bóng (BLK)35
    Cướp bóng (STL)73
    Mất bóng (TOV)153
    Lỗi cá nhân (PF)123
    FG%42.9%
    FT%82.4%
    3P%28.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.172 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Dominique Wilkins

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1983
    82
    2697
    1434
    601
    0.493
    1220
    2
    0.182
    11
    599
    0.495
    1209
    0.493
    230
    0.682
    337
    478
    226
    252
    129
    84
    63
    0
    82
    180
    210
    1984
    81
    2961
    1750
    684
    0.479
    1429
    0
    0
    11
    684
    0.482
    1418
    0.479
    382
    0.77
    496
    582
    254
    328
    126
    117
    87
    0
    81
    215
    197
    1985
    81
    3023
    2217
    853
    0.451
    1891
    25
    0.309
    81
    828
    0.457
    1810
    0.458
    486
    0.806
    603
    557
    226
    331
    200
    135
    54
    0
    81
    225
    170
    1986
    78
    3049
    2366
    888
    0.468
    1897
    13
    0.186
    70
    875
    0.479
    1827
    0.472
    577
    0.818
    705
    618
    261
    357
    206
    138
    49
    0
    78
    251
    170
    1987
    79
    2969
    2294
    828
    0.463
    1787
    31
    0.292
    106
    797
    0.474
    1681
    0.472
    607
    0.818
    742
    494
    210
    284
    261
    117
    51
    0
    79
    215
    149
    1988
    78
    2948
    2397
    909
    0.464
    1957
    38
    0.295
    129
    871
    0.476
    1828
    0.474
    541
    0.826
    655
    502
    211
    291
    224
    103
    47
    0
    76
    218
    162
    1989
    80
    2997
    2099
    814
    0.464
    1756
    29
    0.276
    105
    785
    0.475
    1651
    0.472
    442
    0.844
    524
    553
    256
    297
    211
    117
    52
    0
    80
    181
    138
    1990
    80
    2888
    2138
    810
    0.484
    1672
    59
    0.322
    183
    751
    0.504
    1489
    0.502
    459
    0.807
    569
    521
    217
    304
    200
    126
    47
    0
    79
    174
    141
    1991
    81
    3078
    2101
    770
    0.47
    1640
    85
    0.341
    249
    685
    0.492
    1391
    0.495
    476
    0.829
    574
    732
    261
    471
    265
    123
    65
    0
    81
    201
    156
    1992
    42
    1601
    1179
    424
    0.464
    914
    37
    0.289
    128
    387
    0.492
    786
    0.484
    294
    0.835
    352
    295
    103
    192
    158
    52
    24
    0
    42
    122
    77
    1993
    71
    2647
    2121
    741
    0.468
    1584
    120
    0.38
    316
    621
    0.49
    1268
    0.506
    519
    0.828
    627
    482
    187
    295
    227
    70
    27
    0
    70
    184
    116
    1994
    74
    2635
    1923
    698
    0.44
    1588
    85
    0.288
    295
    613
    0.474
    1293
    0.466
    442
    0.847
    522
    481
    182
    299
    169
    92
    30
    0
    74
    172
    126
    1995
    77
    2423
    1370
    496
    0.424
    1169
    112
    0.388
    289
    384
    0.436
    880
    0.472
    266
    0.782
    340
    401
    157
    244
    166
    61
    14
    0
    64
    173
    130
    1997
    63
    1945
    1145
    397
    0.417
    953
    70
    0.293
    239
    327
    0.458
    714
    0.453
    281
    0.803
    350
    402
    169
    233
    119
    39
    31
    0
    26
    135
    100
    1999
    27
    252
    134
    50
    0.379
    132
    5
    0.263
    19
    45
    0.398
    113
    0.398
    29
    0.69
    42
    71
    30
    41
    16
    4
    1
    0
    2
    23
    19